Vòng Round 3
02:00 ngày 10/01/2025
Sheffield United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Cardiff City
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.81
O 2.5
0.96
U 2.5
0.86
1
1.91
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Cardiff City Cardiff City
19'
match goal 0 - 1 Cian Ashford
46'
match change Luke Pearce
Ra sân: Kion Etete
46'
match change Davies T.
Ra sân: Ronan Kpakio
Jack Robinson
Ra sân: Rhys Norrington-Davies
match change
57'
63'
match change Alex Robertson
Ra sân: Rubin Colwill
76'
match change Emmanouil Siopis
Ra sân: Cian Ashford
76'
match change Andy Rinomhota
Ra sân: Perry Ng
Owen Hampson
Ra sân: Louie Marsh
match change
81'
Sam Colechin
Ra sân: Alfie Gilchrist
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Cardiff City Cardiff City
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
479
 
Số đường chuyền
 
303
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
25
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
5
132
 
Pha tấn công
 
73
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jack Robinson
44
Owen Hampson
53
Sam Colechin
15
Anel Ahmedhodzic
8
Gustavo Hamer
10
Callum OHare
31
Luke Faxon
43
Harry Boyes
48
Sam Aston
Sheffield United Sheffield United 4-2-3-1
5-3-2 Cardiff City Cardiff City
17
Davies
3
McCallum
33
Norringt...
26
Baptiste
2
Gilchris...
41
Blacker
14
Burrows
7
Brewster
34
Marsh
35
Brooks
39
One
1
Horvath
44
Kpakio
2
Fish
5
Daland
23
Bagan
32
Tanner
38
Ng
27
Colwill
8
Ralls
9
Etete
45
Ashford

Substitutes

3
Emmanouil Siopis
35
Andy Rinomhota
56
Luke Pearce
18
Alex Robertson
37
Davies T.
16
Chris Willock
41
Matthew Turner
49
Luey Giles
50
Isaac Jefferies
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Jack Robinson 19
Owen Hampson 44
Sam Colechin 53
Anel Ahmedhodzic 15
Gustavo Hamer 8
Callum OHare 10
Luke Faxon 31
Harry Boyes 43
Sam Aston 48
Sheffield United Cardiff City
3 Emmanouil Siopis
35 Andy Rinomhota
56 Luke Pearce
18 Alex Robertson
37 Davies T.
16 Chris Willock
41 Matthew Turner
49 Luey Giles
50 Isaac Jefferies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 46.33%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 3.6
51.6% Kiểm soát bóng 40%
10.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (31trận)
Chủ Khách
Cardiff City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
3
4
HT-H/FT-T
4
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
6
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
0
HT-B/FT-B
2
4
5
2

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 1 28 27 96.43% 0 0 32 6.28
17 Adam Davies Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 39 7.09
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 6 3 1 39 31 79.49% 4 2 56 6.81
33 Rhys Norrington-Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 49 90.74% 1 1 61 5.37
3 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 1 0 2 58 45 77.59% 2 2 81 6.85
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 1 0 1 52 46 88.46% 5 1 68 7.29
26 Jamal Baptiste Forward 0 0 0 79 70 88.61% 0 2 91 6.43
35 Andrew Brooks Tiền vệ trụ 0 0 1 35 33 94.29% 2 1 71 6.73
39 Ryan One Tiền đạo cắm 2 1 1 12 10 83.33% 1 1 19 6.23
34 Louie Marsh Tiền đạo thứ 2 3 3 0 21 17 80.95% 1 0 43 7.14
2 Alfie Gilchrist Trung vệ 0 0 1 40 36 90% 3 1 64 6.65
44 Owen Hampson Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.97
41 Billy Blacker Forward 2 0 4 26 21 80.77% 0 2 41 6.58
53 Sam Colechin Defender 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.13

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 33 27 81.82% 7 1 54 7.36
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 42 8.16
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 28 82.35% 1 1 53 6.82
3 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.1
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.24
5 Jesper Daland Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 3 35 7.14
9 Kion Etete Tiền đạo thứ 2 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 17 6.06
23 Joel Bagan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 27 77.14% 0 0 52 6.9
32 Ollie Tanner Cánh phải 2 0 0 24 15 62.5% 1 0 49 7.02
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 1 0 3 23 20 86.96% 3 1 32 6.91
18 Alex Robertson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 8 80% 0 1 11 6.14
2 Will Fish Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 38 6.87
37 Davies T. 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 25 6.41
45 Cian Ashford Cánh trái 3 3 0 11 8 72.73% 1 0 26 7.61
56 Luke Pearce Forward 0 0 0 10 8 80% 0 0 24 6.09
44 Ronan Kpakio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ