Vòng Group
23:00 ngày 04/12/2024
Shabab Al Ahli
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 2)
Nasaf Qarshi
Địa điểm: Rashid Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.85
O 3
0.96
U 3
0.80
1
1.50
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.11
O 1.25
1.03
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
Phút
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
16'
match yellow.png Golib Gaybullaev
Mateusao 1 - 0
Kiến tạo: Sardar Azmoun
match goal
23'
30'
match goal 1 - 1 Akmal Mozgovoy
Sardar Azmoun 2 - 1
Kiến tạo: Saeid Ezzatolahi Afagh
match goal
32'
Sardar Azmoun 3 - 1 match goal
34'
45'
match goal 3 - 2 Zoran Marusic
Kiến tạo: Murodbek Rakhmatov
52'
match yellow.png Sherzod Nasrulloev
79'
match yellow.png Akmal Mozgovoy
Yassine Boualam match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shabab Al Ahli Shabab Al Ahli
Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
0
 
Phạt góc
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
18
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
612
 
Số đường chuyền
 
425
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
12
38
 
Long pass
 
24
103
 
Pha tấn công
 
116
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 3.67
5 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
44.67% Kiểm soát bóng 33%
12 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 5.8
3.2 Thẻ vàng 1.6
6 Sút trúng cầu môn 3.5
50.3% Kiểm soát bóng 35.8%
14.1 Phạm lỗi 4.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shabab Al Ahli (26trận)
Chủ Khách
Nasaf Qarshi (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
0
1
HT-H/FT-T
5
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
5
1
0