Vòng 14
22:15 ngày 24/11/2024
Sevilla
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Rayo Vallecano 1
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.25
1.07
U 2.25
0.79
1
2.20
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
9'
match yellow.png Jorge de Frutos Sebastian
20'
match yellow.png Florian Lejeune
Djibril Sow 1 - 0
Kiến tạo: Isaac Romero Bernal
match goal
28'
31'
match yellow.png Oscar Valentín
37'
match yellow.png Alvaro Garcia
Loic Bade match yellow.png
40'
45'
match red Unai Lopez Cabrera
Enrique Jesus Salas Valiente match yellow.png
46'
46'
match change Pathe Ciss
Ra sân: Oscar Valentín
71'
match change Sergio Camello
Ra sân: Gerard Gumbau
71'
match change Pedro Diaz Fanjul
Ra sân: Randy Nteka
Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Peque Fernandez
match change
73'
Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
match change
73'
Juanlu Sanchez
Ra sân: Djibril Sow
match change
80'
Valentin Barco
Ra sân: Adria Giner Pedrosa
match change
81'
86'
match change Isaac Palazon Camacho
Ra sân: Florian Lejeune
86'
match change Adrian Embarba
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
90'
match yellow.png Augusto Batalla

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
411
 
Số đường chuyền
 
381
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
26
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
15
92
 
Pha tấn công
 
85
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Valentin Barco
10
Jesus Fernandez Saez Suso
16
Jesus Navas Gonzalez
26
Juanlu Sanchez
15
Gonzalo Montiel
23
Marcos do Nascimento Teixeira
9
Kelechi Iheanacho
17
Saul Niguez Esclapez
8
Pedro Ortiz
31
Carlos Alberto Flores Asencio
33
MatIas Arbol
Sevilla Sevilla 4-2-3-1
4-3-3 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
1
Fernande...
3
Pedrosa
4
Valiente
22
Bade
32
Carmona
12
Lokonga
6
Gudelj
14
Fernande...
20
Sow
11
Ngandoli
7
Bernal
13
Batalla
2
Ratiu
24
Lejeune
16
Mumin
3
Chavarri...
15
Gumbau
23
Valentín
17
Cabrera
19
Sebastia...
11
Nteka
18
Garcia

Substitutes

6
Pathe Ciss
14
Sergio Camello
7
Isaac Palazon Camacho
21
Adrian Embarba
4
Pedro Diaz Fanjul
20
Ivan Balliu Campeny
8
Oscar Guido Trejo
10
James David Rodriguez
1
Dani Cardenas
5
Aridane Hernandez Umpierrez
9
Raul de Tomas
12
Sergio Guardiola Navarro
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Valentin Barco 19
Jesus Fernandez Saez Suso 10
Jesus Navas Gonzalez 16
Juanlu Sanchez 26
Gonzalo Montiel 15
Marcos do Nascimento Teixeira 23
Kelechi Iheanacho 9
Saul Niguez Esclapez 17
Pedro Ortiz 8
Carlos Alberto Flores Asencio 31
MatIas Arbol 33
Sevilla Rayo Vallecano
6 Pathe Ciss
14 Sergio Camello
7 Isaac Palazon Camacho
21 Adrian Embarba
4 Pedro Diaz Fanjul
20 Ivan Balliu Campeny
8 Oscar Guido Trejo
10 James David Rodriguez
1 Dani Cardenas
5 Aridane Hernandez Umpierrez
9 Raul de Tomas
12 Sergio Guardiola Navarro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 49.33%
16.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 3.6
2.6 Thẻ vàng 3.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
50% Kiểm soát bóng 49.1%
13.4 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (23trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
2
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
3
1
3

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 2 0 12 5.98
10 Jesus Fernandez Saez Suso Tiền vệ trụ 0 0 1 7 7 100% 2 0 15 6.2
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 3 2 0 21 15 71.43% 1 0 37 6.75
20 Djibril Sow Tiền vệ trụ 1 1 1 25 22 88% 0 3 37 7.62
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 1 0 1 56 52 92.86% 0 3 63 6.59
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 1 0 1 45 33 73.33% 6 4 73 7.62
1 Alvaro Fernandez Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 32 6.85
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 26 81.25% 4 1 58 6.71
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 2 69 7.25
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 7 70% 0 2 12 6.39
19 Valentin Barco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 2 0 7 6.13
32 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 1 0 1 23 18 78.26% 2 0 54 6.78
4 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 0 0 0 60 50 83.33% 0 3 73 6.84
14 Peque Fernandez Tiền đạo thứ 2 0 0 1 23 18 78.26% 1 0 34 6.49
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo thứ 2 2 0 1 20 15 75% 0 1 37 6.77

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Florian Lejeune Trung vệ 1 0 1 52 42 80.77% 0 1 60 6.32
21 Adrian Embarba Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.2
18 Alvaro Garcia Cánh trái 3 0 1 14 12 85.71% 0 0 31 6.72
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 1 0 1 30 29 96.67% 0 0 37 4.88
15 Gerard Gumbau Tiền vệ trụ 0 0 0 20 13 65% 4 0 27 5.87
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 41 25 60.98% 0 0 49 6.36
16 Abdul Mumin Trung vệ 0 0 0 63 51 80.95% 1 0 78 6.41
6 Pathe Ciss Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 15 75% 0 0 29 6.24
4 Pedro Diaz Fanjul Tiền vệ trụ 1 0 1 13 12 92.31% 1 0 20 6.04
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.59
23 Oscar Valentín Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 23 6.18
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 29 87.88% 3 2 60 6.98
14 Sergio Camello Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 7 100% 0 0 10 5.97
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 2 1 24 6.23
11 Randy Nteka Tiền đạo thứ 2 2 1 0 12 5 41.67% 1 4 25 6.49
3 Pep Chavarria Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 35 81.4% 1 0 67 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ