Vòng 20
02:30 ngày 02/02/2025
Schalke 04
Đã kết thúc 2 - 5 (0 - 2)
Magdeburg
Địa điểm: Veltins Arena
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 3
0.93
U 3
0.97
1
2.37
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Magdeburg Magdeburg
Max Gruger match yellow.png
6'
29'
match goal 0 - 1 Martijn Kaars
Kiến tạo: Livan Burcu
Paul Seguin match yellow.png
36'
45'
match goal 0 - 2 Martijn Kaars
Kiến tạo: Silas Gnaka
Mehmet Can Aydin match yellow.png
45'
Adrian Tobias Gantenbein
Ra sân: Paul Seguin
match change
46'
55'
match goal 0 - 3 Martijn Kaars
Kiến tạo: Alexander Nollenberger
60'
match yellow.png Marcus Mathisen
62'
match change Falko Michel
Ra sân: Silas Gnaka
Adrian Tobias Gantenbein match yellow.png
64'
Ilyes Hamache
Ra sân: Tobias Mohr
match change
65'
Pape Meissa Ba
Ra sân: Max Gruger
match change
65'
65'
match goal 0 - 4 Philipp Hercher
Kiến tạo: Livan Burcu
Adrian Tobias Gantenbein 1 - 4
Kiến tạo: Pape Meissa Ba
match goal
69'
74'
match goal 1 - 5 Martijn Kaars
Kiến tạo: Marcus Mathisen
76'
match change Samuel Loric
Ra sân: Philipp Hercher
76'
match change Xavier Amaechi
Ra sân: Baris Atik
76'
match change Bryan Silva Teixeira
Ra sân: Livan Burcu
80'
match change Tobias Muller
Ra sân: Daniel Heber
Janik Bachmann
Ra sân: Kenan Karaman
match change
80'
Tomas Kalas
Ra sân: Mehmet Can Aydin
match change
88'
Janik Bachmann 2 - 5
Kiến tạo: Taylan Bulut
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Magdeburg Magdeburg
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
18
9
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
485
 
Số đường chuyền
 
339
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
12
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
34
 
Long pass
 
30
93
 
Pha tấn công
 
61
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Tomas Kalas
24
Ilyes Hamache
14
Janik Bachmann
10
Pape Meissa Ba
17
Adrian Tobias Gantenbein
2
Felipe Sanchez
18
Christopher Antwi-Adjej
27
Loris Karius
5
Derry John Murkin
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
3-4-3 Magdeburg Magdeburg
28
Heekeren
30
Donkor
35
Kaminski
6
Schallen...
31
Bulut
7
Seguin
37
Gruger
29
Mohr
19
Karaman
23
Aydin
9
Sylla
1
Reimann
24
Hugonet
16
Mathisen
15
Heber
25
Gnaka
27
Hercher
17
Nollenbe...
11
Hankouri
29
Burcu
9
4
Kaars
23
Atik

Substitutes

2
Samuel Loric
8
Bryan Silva Teixeira
5
Tobias Muller
21
Falko Michel
20
Xavier Amaechi
30
Noah Kruth
13
Connor Krempicki
12
Alex Ahl-Holmstrom
14
Abu-Bekir Omer El-Zein
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Tomas Kalas 26
Ilyes Hamache 24
Janik Bachmann 14
Pape Meissa Ba 10
Adrian Tobias Gantenbein 17
Felipe Sanchez 2
Christopher Antwi-Adjej 18
Loris Karius 27
Derry John Murkin 5
Schalke 04 Magdeburg
2 Samuel Loric
8 Bryan Silva Teixeira
5 Tobias Muller
21 Falko Michel
20 Xavier Amaechi
30 Noah Kruth
13 Connor Krempicki
12 Alex Ahl-Holmstrom
14 Abu-Bekir Omer El-Zein

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
2 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 8.33
58.67% Kiểm soát bóng 59%
8.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.7
1.5 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 2.7
5.2 Sút trúng cầu môn 5.6
55.8% Kiểm soát bóng 47.4%
10 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (22trận)
Chủ Khách
Magdeburg (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
4
2
1
4

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 53 5.68
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 5 3 1 21 21 100% 1 0 34 6.16
7 Paul Seguin Tiền vệ trụ 0 0 1 31 28 90.32% 2 0 35 6.05
14 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
29 Tobias Mohr Tiền vệ trái 1 0 2 35 29 82.86% 5 1 47 6
30 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 1 0 1 41 36 87.8% 1 1 60 5.75
9 Moussa Sylla Tiền đạo cắm 2 1 1 20 15 75% 0 1 32 6.02
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 60 55 91.67% 0 3 72 6.34
10 Pape Meissa Ba Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.26
17 Adrian Tobias Gantenbein Hậu vệ cánh phải 2 2 1 5 4 80% 0 1 9 6.9
23 Mehmet Can Aydin Tiền vệ phải 2 0 2 29 23 79.31% 2 0 42 6.08
24 Ilyes Hamache Cánh trái 0 0 1 9 7 77.78% 4 0 17 6.31
28 Justin Heekeren Thủ môn 0 0 0 45 34 75.56% 0 0 61 5.47
37 Max Gruger Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 34 28 82.35% 0 0 37 5.6
31 Taylan Bulut Hậu vệ cánh phải 1 0 1 39 34 87.18% 1 0 58 5.95

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Baris Atik Cánh trái 1 1 2 23 17 73.91% 2 0 33 7.29
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 43 32 74.42% 0 0 53 7.36
16 Marcus Mathisen Trung vệ 0 0 1 37 32 86.49% 0 2 56 8.47
27 Philipp Hercher Tiền vệ phải 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 23 7.42
11 Mo El Hankouri Cánh phải 3 0 1 27 22 81.48% 0 0 34 6.5
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 18 81.82% 0 0 30 7.39
9 Martijn Kaars Tiền đạo cắm 6 5 1 9 6 66.67% 0 0 21 10
20 Xavier Amaechi Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01
17 Alexander Nollenberger Cánh trái 3 2 3 18 16 88.89% 5 1 41 8.84
24 Jean Hugonet Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 41 29 70.73% 0 1 53 6.9
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.17
2 Samuel Loric Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
15 Daniel Heber Trung vệ 0 0 1 39 35 89.74% 0 2 48 6.92
21 Falko Michel Cánh trái 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.59
29 Livan Burcu Cánh trái 2 0 4 21 17 80.95% 3 2 34 9.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ