Vòng 14
00:30 ngày 30/11/2024
Schalke 04
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Kaiserslautern
Địa điểm: Veltins Arena
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 3
1.05
U 3
0.83
1
2.05
X
3.50
2
2.87
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.05
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
12'
match goal 0 - 1 Ragnar Ache
Kiến tạo: Filip Kaloc
17'
match yellow.png Aremu Afeez
44'
match change Kenny Prince Redondo
Ra sân: Ragnar Ache
46'
match change Almamy Toure
Ra sân: Aremu Afeez
52'
match goal 0 - 2 Daniel Hanslik
Kiến tạo: Luca Sirch
Bryan Lasme
Ra sân: Moussa Sylla
match change
57'
Paul Seguin
Ra sân: Ron Schallenberg
match change
57'
58'
match yellow.png Filip Kaloc
Taylan Bulut match yellow.png
59'
61'
match goal 0 - 3 Daisuke Yokota
Kiến tạo: Daniel Hanslik
Anton Donkor
Ra sân: Janik Bachmann
match change
69'
Mehmet Can Aydin
Ra sân: Max Gruger
match change
69'
Kenan Karaman Penalty cancelled match var
74'
75'
match change Marlon Ritter
Ra sân: Daisuke Yokota
79'
match yellow.png Kenny Prince Redondo
Lino Tempelmann
Ra sân: Amin Younes
match change
84'
87'
match change Jan Gyamerah
Ra sân: Jan Elvedi
87'
match change Richmond Tachie
Ra sân: Daniel Hanslik
89'
match yellow.png Florian Kleinhansl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Kaiserslautern Kaiserslautern
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
24
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
460
 
Số đường chuyền
 
385
77%
 
Chuyền chính xác
 
72%
14
 
Phạm lỗi
 
18
7
 
Việt vị
 
1
59
 
Đánh đầu
 
33
30
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
14
7
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
29
 
Long pass
 
22
117
 
Pha tấn công
 
79
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Bryan Lasme
27
Lino Tempelmann
7
Paul Seguin
30
Anton Donkor
23
Mehmet Can Aydin
2
Felipe Sanchez
1
Ron Ron Hoffmann
17
Adrian Tobias Gantenbein
39
Peter Remmert
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
3-4-1-2 Kaiserslautern Kaiserslautern
28
Heekeren
5
Murkin
35
Kaminski
26
Kalas
31
Bulut
6
Schallen...
37
Gruger
8
Younes
14
Bachmann
9
Sylla
19
Karaman
1
Krahl
33
Elvedi
31
Sirch
2
Tomiak
27
Ronstadt
23
Afeez
26
Kaloc
3
Kleinhan...
19
Hanslik
41
Yokota
9
Ache

Substitutes

29
Richmond Tachie
32
Jan Gyamerah
7
Marlon Ritter
6
Almamy Toure
11
Kenny Prince Redondo
24
Jannis Heuer
13
Erik Wekesser
18
Jannik Mause
28
Fabian Heck
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Bryan Lasme 11
Lino Tempelmann 27
Paul Seguin 7
Anton Donkor 30
Mehmet Can Aydin 23
Felipe Sanchez 2
Ron Ron Hoffmann 1
Adrian Tobias Gantenbein 17
Peter Remmert 39
Schalke 04 Kaiserslautern
29 Richmond Tachie
32 Jan Gyamerah
7 Marlon Ritter
6 Almamy Toure
11 Kenny Prince Redondo
24 Jannis Heuer
13 Erik Wekesser
18 Jannik Mause
28 Fabian Heck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 6
3.33 Sút trúng cầu môn 8
54% Kiểm soát bóng 55.33%
9 Phạm lỗi 9
1.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 5.7
4.5 Sút trúng cầu môn 6
54.5% Kiểm soát bóng 56%
10.6 Phạm lỗi 11.9
2 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (21trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
3
2
1
2

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 66 48 72.73% 0 9 79 6.85
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 0 60 53 88.33% 0 3 69 6.13
8 Amin Younes Tiền vệ công 1 0 2 42 29 69.05% 1 0 57 6.3
19 Kenan Karaman Tiền vệ công 1 0 1 28 18 64.29% 0 3 38 6.03
7 Paul Seguin Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 16 12 75% 7 1 26 6.7
14 Janik Bachmann Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 27 17 62.96% 0 5 37 6.36
30 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 9 75% 2 0 23 6.25
9 Moussa Sylla Tiền đạo thứ 2 1 0 1 13 8 61.54% 0 1 23 5.85
11 Bryan Lasme Tiền đạo thứ 2 4 1 0 3 2 66.67% 0 2 9 6.21
6 Ron Schallenberg Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 3 33 6.03
27 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.36
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 38 88.37% 4 1 58 6.4
23 Mehmet Can Aydin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 5 3 60% 1 0 12 6.36
28 Justin Heekeren Thủ môn 0 0 1 36 26 72.22% 0 0 47 6.24
37 Max Gruger Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 35 92.11% 1 1 44 5.98
31 Taylan Bulut Hậu vệ cánh phải 3 1 0 38 29 76.32% 3 0 62 5.89

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Ritter Tiền vệ công 1 1 0 5 4 80% 0 0 11 6.42
32 Jan Gyamerah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
11 Kenny Prince Redondo Cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 0 1 14 6.46
6 Almamy Toure Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 21 6.57
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 46 7.09
27 Frank Ronstadt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 26 81.25% 2 2 55 7.33
9 Ragnar Ache Tiền đạo thứ 2 2 2 0 8 6 75% 0 2 14 7.19
23 Aremu Afeez Tiền vệ trụ 0 0 0 21 14 66.67% 0 2 28 6.64
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 1 0 1 25 21 84% 1 0 35 7.38
19 Daniel Hanslik Tiền đạo thứ 2 2 1 2 23 15 65.22% 1 2 36 8.02
1 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 55 25 45.45% 0 0 68 7.68
29 Richmond Tachie Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.92
3 Florian Kleinhansl Hậu vệ cánh trái 2 1 0 34 21 61.76% 0 1 62 7.17
2 Boris Tomiak Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 3 54 7.66
41 Daisuke Yokota Cánh phải 2 1 2 26 21 80.77% 2 0 38 7.88
31 Luca Sirch Trung vệ 1 1 3 39 28 71.79% 4 1 57 7.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ