0.94
0.94
0.89
0.97
2.60
3.40
2.60
0.94
0.94
1.14
0.75
Diễn biến chính
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Mehmet Can Aydin
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Giovanni Haag
Ra sân: Moussa Sylla
Ra sân: Myron van Brederode
Ra sân: Emmanuel Iyoha
Ra sân: Marcel Sobottka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 46 | 6.58 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 6.47 | |
7 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 1 | 60 | 6.64 | |
14 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 32 | 6.37 | |
9 | Moussa Sylla | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 2 | 12 | 6.72 | |
18 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 26 | 6.34 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 4 | 37 | 6.8 | |
5 | Derry John Murkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 0 | 28 | 6.28 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 20 | 6.32 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 17 | 6.02 | |
31 | Taylan Bulut | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 30 | 6.35 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Andre Hoffmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 2 | 31 | 6.58 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 27 | 6.49 | |
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 3 | 14 | 6.09 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 27 | 6.66 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 23 | 6.41 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 50 | 6.41 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 39 | 8.01 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 28 | 6.34 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 22 | 6.67 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 30 | 6.45 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 36 | 6.72 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ