Vòng 16
19:00 ngày 14/12/2024
Schalke 04
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Fortuna Dusseldorf
Địa điểm: Veltins Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
2.60
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
37'
match yellow.png Isak Bergmann Johannesson
51'
match yellow.png Giovanni Haag
54'
match yellow.png Valgeir Lunddal Fridriksson
59'
match change Jonah Niemiec
Ra sân: Valgeir Lunddal Fridriksson
62'
match goal 0 - 1 Dawid Kownacki
Moussa Sylla 1 - 1
Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjej
match goal
72'
74'
match yellow.png Marcel Sobottka
Emil Hojlund
Ra sân: Mehmet Can Aydin
match change
74'
Ilyes Hamache
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
match change
74'
74'
match change Matthias Zimmermann
Ra sân: Giovanni Haag
Adrian Tobias Gantenbein
Ra sân: Moussa Sylla
match change
82'
85'
match change Dzenan Pejcinovic
Ra sân: Myron van Brederode
85'
match change Tim Rossmann
Ra sân: Emmanuel Iyoha
85'
match change Joshua Quarshie
Ra sân: Marcel Sobottka
Janik Bachmann match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
489
 
Số đường chuyền
 
357
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
9
15
 
Rê bóng thành công
 
13
1
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
32
103
 
Pha tấn công
 
79
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Emil Hojlund
24
Ilyes Hamache
17
Adrian Tobias Gantenbein
2
Felipe Sanchez
26
Tomas Kalas
1
Ron Ron Hoffmann
8
Amin Younes
30
Anton Donkor
37
Max Gruger
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
3-4-2-1 Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
28
Heekeren
5
Murkin
35
Kaminski
6
Schallen...
31
Bulut
14
Bachmann
7
Seguin
18
Antwi-Ad...
19
Karaman
23
Aydin
9
Sylla
33
Kastenme...
15
Oberdorf
3
Hoffmann
20
Siebert
12
Fridriks...
31
Sobottka
6
Haag
19
Iyoha
8
Johannes...
10
Brederod...
24
Kownacki

Substitutes

7
Dzenan Pejcinovic
5
Joshua Quarshie
18
Jonah Niemiec
21
Tim Rossmann
25
Matthias Zimmermann
11
Felix Klaus
23
Shinta Appelkamp
9
Vincent Vermeij
1
Robert Kwasigroch
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Emil Hojlund 15
Ilyes Hamache 24
Adrian Tobias Gantenbein 17
Felipe Sanchez 2
Tomas Kalas 26
Ron Ron Hoffmann 1
Amin Younes 8
Anton Donkor 30
Max Gruger 37
Schalke 04 Fortuna Dusseldorf
7 Dzenan Pejcinovic
5 Joshua Quarshie
18 Jonah Niemiec
21 Tim Rossmann
25 Matthias Zimmermann
11 Felix Klaus
23 Shinta Appelkamp
9 Vincent Vermeij
1 Robert Kwasigroch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 3
4 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
56.67% Kiểm soát bóng 28.33%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 2
5.3 Phạt góc 6
2.6 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 5.2
55.1% Kiểm soát bóng 46.9%
11.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (20trận)
Chủ Khách
Fortuna Dusseldorf (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
3
2
1
2

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 1 41 37 90.24% 0 0 46 6.58
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 2 1 2 17 13 76.47% 0 0 29 6.47
7 Paul Seguin Tiền vệ trụ 1 0 1 54 49 90.74% 1 1 60 6.64
14 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 32 6.37
9 Moussa Sylla Tiền đạo cắm 5 3 1 4 2 50% 1 2 12 6.72
18 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 1 1 1 16 14 87.5% 4 0 26 6.34
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 29 90.63% 0 4 37 6.8
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 3 0 28 6.28
23 Mehmet Can Aydin Tiền vệ phải 1 1 0 9 8 88.89% 2 0 20 6.32
28 Justin Heekeren Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 17 6.02
31 Taylan Bulut Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 2 0 30 6.35

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Andre Hoffmann Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 2 31 6.58
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 27 6.49
24 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 3 14 6.09
19 Emmanuel Iyoha Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 27 6.66
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Hậu vệ cánh phải 1 1 0 16 10 62.5% 0 2 23 6.41
6 Giovanni Haag Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 50 6.41
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 39 8.01
8 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 0 0 1 22 18 81.82% 1 1 28 6.34
20 Jamil Siebert Trung vệ 1 0 0 13 10 76.92% 0 2 22 6.67
10 Myron van Brederode Cánh trái 1 0 2 19 18 94.74% 0 0 30 6.45
15 Tim Oberdorf Trung vệ 0 0 0 22 14 63.64% 1 0 36 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ