Vòng 14
02:00 ngày 30/11/2024
SC Heerenveen
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.95
O 3
1.00
U 3
0.86
1
1.53
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Levi Smans 1 - 0
Kiến tạo: Trenskow Jacob
match goal
27'
Ilias Sebaoui
Ra sân: Trenskow Jacob
match change
34'
46'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Sylvester van de Water
61'
match change Yassin Oukili
Ra sân: Oskar Zawada
61'
match change Mohammed Amine Ihattaren
Ra sân: Tim van de Loo
67'
match change Michiel Kramer
Ra sân: Richard van der Venne
Dimitris Rallis
Ra sân: Ion Nicolaescu
match change
78'
Danilo Al-Saed
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
match change
78'
Denzel Hall
Ra sân: Sam Kersten
match change
78'
78'
match change Reuven Niemeijer
Ra sân: Dario van den Buijs
Mateja Milovanovic
Ra sân: Pawel Bochniewicz
match change
83'
90'
match pen 1 - 1 Mohammed Amine Ihattaren

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
470
 
Số đường chuyền
 
507
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
33
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
9
29
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
27
111
 
Pha tấn công
 
105
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ilias Sebaoui
24
Danilo Al-Saed
2
Denzel Hall
27
Mateja Milovanovic
26
Dimitris Rallis
6
Amara Conde
7
Che Nunnely
44
Andries Noppert
22
Bernt Klaverboer
15
Hussein Ali
19
Simon Olsson
9
Daniel Seland Karlsbakk
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
4-3-3 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
13
Haart
45
Braude
5
Bochniew...
17
Hopland
4
Kersten
21
Ee
8
Brouwers
30
Jahanbak...
14
Smans
20
Jacob
18
Nicolaes...
1
Houwen
4
Gelderen
17
Eijma
3
Buijs
34
Wouters
23
Venne
24
Roemerat...
22
Loo
18
Water
9
Zawada
19
Margaret

Substitutes

29
Michiel Kramer
52
Mohammed Amine Ihattaren
7
Denilho Cleonise
6
Yassin Oukili
10
Reuven Niemeijer
14
Chris Lokesa
28
Aaron Meijers
2
Julian Lelieveld
8
Patrick Vroegh
13
Joey Kesting
35
Kevin Felida
31
Luuk Vogels
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Ilias Sebaoui 10
Danilo Al-Saed 24
Denzel Hall 2
Mateja Milovanovic 27
Dimitris Rallis 26
Amara Conde 6
Che Nunnely 7
Andries Noppert 44
Bernt Klaverboer 22
Hussein Ali 15
Simon Olsson 19
Daniel Seland Karlsbakk 9
SC Heerenveen RKC Waalwijk
29 Michiel Kramer
52 Mohammed Amine Ihattaren
7 Denilho Cleonise
6 Yassin Oukili
10 Reuven Niemeijer
14 Chris Lokesa
28 Aaron Meijers
2 Julian Lelieveld
8 Patrick Vroegh
13 Joey Kesting
35 Kevin Felida
31 Luuk Vogels

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.9
3.7 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 0.8
4 Sút trúng cầu môn 4.6
45.1% Kiểm soát bóng 44.1%
8.7 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (22trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
2
6
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
3
0
HT-B/FT-B
1
2
3
0

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 34 5.81
30 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 2 1 1 30 19 63.33% 3 3 57 7.28
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 0 0 1 73 60 82.19% 0 0 86 7.29
8 Luuk Brouwers Tiền vệ công 0 0 0 41 38 92.68% 1 0 49 6.24
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 1 71 7.33
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo thứ 2 1 1 0 14 10 71.43% 0 1 29 6.24
2 Denzel Hall Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 10 5.88
20 Trenskow Jacob Cánh phải 1 0 1 7 5 71.43% 2 0 11 6.52
14 Levi Smans Tiền vệ công 5 2 3 32 21 65.63% 3 0 61 7.95
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 1 0 0 59 54 91.53% 0 0 70 6.74
10 Ilias Sebaoui Cánh trái 2 0 1 16 9 56.25% 0 0 31 6.68
27 Mateja Milovanovic Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.89
24 Danilo Al-Saed Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.92
21 Espen van Ee Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 64 56 87.5% 0 1 87 7.26
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 34 75.56% 1 3 69 6.58
26 Dimitris Rallis Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 5.78

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 1 25% 0 3 6 6.42
1 Jeroen Houwen Thủ môn 0 0 0 44 33 75% 0 0 51 6.29
9 Oskar Zawada Tiền đạo thứ 2 0 0 1 19 13 68.42% 0 2 27 6.28
3 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 84 71 84.52% 1 2 98 6.9
23 Richard van der Venne Tiền vệ công 2 0 0 18 11 61.11% 0 0 25 5.85
18 Sylvester van de Water Cánh phải 0 0 1 15 8 53.33% 3 0 22 5.84
10 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 1 0 1 3 3 100% 0 1 6 6.41
17 Roshon Van Eijma Trung vệ 1 0 0 75 68 90.67% 0 0 86 6.54
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 45 84.91% 0 0 66 6.22
19 Richonell Margaret Cánh phải 3 0 0 35 26 74.29% 5 1 74 7.09
52 Mohammed Amine Ihattaren Cánh phải 2 1 0 18 12 66.67% 2 0 29 6.57
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 29 80.56% 0 2 52 6.43
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 3 0 26 6.71
6 Yassin Oukili Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 1 2 21 6.37
34 Luuk Wouters Trung vệ 1 0 0 54 45 83.33% 0 1 83 7.03
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 1 0 1 19 17 89.47% 0 0 40 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ