Vòng 16
00:45 ngày 15/12/2024
SC Heerenveen
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
1.02
-2
0.86
O 3.25
0.88
U 3.25
0.98
1
15.00
X
7.00
2
1.17
Hiệp 1
+0.75
1.13
-0.75
0.76
O 0.5
0.22
U 0.5
3.20

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
46'
match change Noa Lang
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
67'
match change Ricardo Pepi
Ra sân: Guus Til
68'
match change Jerdy Schouten
Ra sân: Joey Veerman
Ion Nicolaescu
Ra sân: Dimitris Rallis
match change
70'
Ion Nicolaescu 1 - 0 match goal
73'
Hussein Ali
Ra sân: Denzel Hall
match change
74'
75'
match change Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Ivan Perisic
Simon Olsson
Ra sân: Levi Smans
match change
80'
Che Nunnely
Ra sân: Ilias Sebaoui
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
5
5
 
Sút Phạt
 
6
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
335
 
Số đường chuyền
 
584
74%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
49
18
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
25
19
 
Cản phá thành công
 
26
10
 
Thử thách
 
4
26
 
Long pass
 
51
106
 
Pha tấn công
 
118
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ion Nicolaescu
7
Che Nunnely
19
Simon Olsson
15
Hussein Ali
6
Amara Conde
24
Danilo Al-Saed
27
Mateja Milovanovic
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
9
Daniel Seland Karlsbakk
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
13
Haart
45
Braude
17
Hopland
4
Kersten
2
Hall
8
Brouwers
21
Ee
10
Sebaoui
14
Smans
30
Jahanbak...
26
Rallis
1
Benitez
2
Karsdorp
6
Flamingo
18
Boscagli
17
Junior
20
Til
23
Veerman
34
Basra
5
Perisic
9
Jong
7
Tillman

Substitutes

27
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
10
Noa Lang
22
Jerdy Schouten
14
Ricardo Pepi
11
Johan Bakayoko
16
Joel Drommel
4
Armando Obispo
32
Matteo Dams
24
Niek Schiks
35
Fredrik Oppegard
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Ion Nicolaescu 18
Che Nunnely 7
Simon Olsson 19
Hussein Ali 15
Amara Conde 6
Danilo Al-Saed 24
Mateja Milovanovic 27
Andries Noppert 44
Jan Bekkema 23
Daniel Seland Karlsbakk 9
SC Heerenveen PSV Eindhoven
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
10 Noa Lang
22 Jerdy Schouten
14 Ricardo Pepi
11 Johan Bakayoko
16 Joel Drommel
4 Armando Obispo
32 Matteo Dams
24 Niek Schiks
35 Fredrik Oppegard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 7.67
54.67% Kiểm soát bóng 62%
11.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 3.1
1.3 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 7.8
1.5 Thẻ vàng 1.2
4 Sút trúng cầu môn 7.2
45.1% Kiểm soát bóng 64.7%
8.7 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (22trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
10
3
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
1
2
0
4

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 37 24 64.86% 0 0 45 7.38
30 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 2 0 1 46 26 56.52% 3 7 81 7.24
8 Luuk Brouwers Tiền vệ công 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 55 7.23
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 8 6.13
4 Sam Kersten Trung vệ 2 1 0 29 26 89.66% 1 0 45 7.27
7 Che Nunnely Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.01
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 10 7.12
2 Denzel Hall Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 44 6.95
15 Hussein Ali Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 10 6.18
14 Levi Smans Tiền vệ công 3 2 3 15 13 86.67% 7 1 43 7.51
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 0 3 43 7.06
10 Ilias Sebaoui Cánh trái 2 0 1 13 8 61.54% 0 2 24 6.62
21 Espen van Ee Tiền vệ trụ 0 0 0 39 30 76.92% 0 2 56 7.48
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 19 59.38% 1 2 58 6.88
26 Dimitris Rallis Tiền đạo cắm 1 1 2 10 7 70% 0 0 25 6.61

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Perisic Cánh trái 2 0 0 27 21 77.78% 1 0 41 6.42
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 1 0 0 24 17 70.83% 0 11 33 7.1
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh trái 1 0 0 5 3 60% 0 0 10 5.97
2 Rick Karsdorp Hậu vệ cánh phải 0 0 3 62 54 87.1% 3 1 82 6.7
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 54 53 98.15% 0 0 64 7.01
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 2 103 82 79.61% 3 4 112 6.14
20 Guus Til Tiền vệ công 1 0 0 23 19 82.61% 1 1 37 6.39
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 14 6.14
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 0 0 4 54 45 83.33% 8 0 74 7.49
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 1 55 47 85.45% 4 0 80 6.42
10 Noa Lang Cánh trái 1 0 3 19 13 68.42% 4 0 32 6.37
14 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 5.85
7 Malik Tillman Tiền vệ công 4 1 0 30 24 80% 1 3 57 7
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ trụ 1 0 0 22 21 95.45% 0 0 28 6.24
6 Ryan Flamingo Trung vệ 3 2 0 92 78 84.78% 0 5 110 7.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ