Vòng 16
21:30 ngày 11/01/2025
SC Freiburg
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Holstein Kiel
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
+1.5
0.85
O 3
0.93
U 3
0.95
1
1.36
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.07
O 0.5
0.25
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
Nicolai Remberg(OW) 1 - 0 match phan luoi
23'
37'
match yellow.png Phil Harres
Christian Gunter 2 - 0 match goal
38'
45'
match yellow.png Armin Gigovic
57'
match change Lewis Holtby
Ra sân: Armin Gigovic
Lukas Kubler match yellow.png
58'
66'
match change Andu Yobel Kelati
Ra sân: Shuto Machino
66'
match change Fiete Arp
Ra sân: Lasse Rosenboom
Michael Gregoritsch
Ra sân: Lucas Holer
match change
69'
Patrick Osterhage
Ra sân: Merlin Rohl
match change
69'
Vincenzo Grifo 3 - 0 match goal
74'
Maximilian Philipp
Ra sân: Eren Dinkci
match change
76'
81'
match change Dominik Javorcek
Ra sân: Alexander Bernhardsson
Jordy Makengo
Ra sân: Max Rosenfelder
match change
83'
Kiliann Sildillia
Ra sân: Lukas Kubler
match change
83'
85'
match goal 3 - 1 Phil Harres
90'
match goal 3 - 2 Phil Harres
Michael Gregoritsch match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Dominik Javorcek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Holstein Kiel Holstein Kiel
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
459
 
Số đường chuyền
 
438
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
38
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
1
20
 
Long pass
 
38
103
 
Pha tấn công
 
94
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
25
Kiliann Sildillia
33
Jordy Makengo
26
Maximilian Philipp
6
Patrick Osterhage
27
Nicolas Hofler
21
Florian Muller
20
Chukwubuike Adamu
23
Florent Muslija
SC Freiburg SC Freiburg 4-2-3-1
3-4-2-1 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Atubolu
30
Gunter
37
Rosenfel...
28
Ginter
17
Kubler
34
Rohl
8
Eggestei...
32
Grifo
18
Dinkci
42
Doan
9
Holer
1
Weiner
17
Becker
26
Zec
3
Komenda
23
Rosenboo...
22
Remberg
37
Gigovic
8
Porath
11
Bernhard...
18
Machino
19
2
Harres

Substitutes

10
Lewis Holtby
20
Fiete Arp
33
Dominik Javorcek
16
Andu Yobel Kelati
21
Dahne Thomas
14
Max Geschwill
24
Magnus Knudsen
6
Marko Ivezic
5
Carl Johansson
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Michael Gregoritsch 38
Kiliann Sildillia 25
Jordy Makengo 33
Maximilian Philipp 26
Patrick Osterhage 6
Nicolas Hofler 27
Florian Muller 21
Chukwubuike Adamu 20
Florent Muslija 23
SC Freiburg Holstein Kiel
10 Lewis Holtby
20 Fiete Arp
33 Dominik Javorcek
16 Andu Yobel Kelati
21 Dahne Thomas
14 Max Geschwill
24 Magnus Knudsen
6 Marko Ivezic
5 Carl Johansson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
43.67% Kiểm soát bóng 42.67%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
2.6 Bàn thua 2.3
2.8 Phạt góc 3.1
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 4.7
41.1% Kiểm soát bóng 43.9%
8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (21trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
7
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
1
6
0

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 5.59
28 Matthias Ginter Trung vệ 1 0 0 68 51 75% 0 4 81 6.81
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 1 1 2 53 49 92.45% 1 2 72 7.41
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 1 1 2 43 36 83.72% 6 1 56 7.84
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 3 1 2 31 23 74.19% 5 0 58 7.32
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 1 0 12 7 58.33% 0 3 19 7.21
26 Maximilian Philipp Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.74
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 1 1 1 53 47 88.68% 0 1 59 6.6
42 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 0 30 19 63.33% 3 0 41 6.59
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.14
18 Eren Dinkci Cánh phải 1 0 2 23 19 82.61% 0 0 30 6.58
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.13
34 Merlin Rohl Tiền vệ công 3 0 0 27 24 88.89% 1 3 49 6.55
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 44 23 52.27% 0 0 56 7.15
37 Max Rosenfelder Trung vệ 2 0 0 49 46 93.88% 0 2 55 6.88
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.97

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 1 29 25 86.21% 0 1 32 6.16
17 Timo Becker Trung vệ 1 1 0 50 44 88% 0 1 58 5.95
3 Marco Komenda Trung vệ 0 0 0 68 57 83.82% 3 0 78 5.91
8 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 3 1 2 27 24 88.89% 9 1 57 7.36
26 David Zec Trung vệ 1 1 2 63 53 84.13% 0 3 77 6.77
20 Fiete Arp Tiền đạo cắm 1 1 1 9 6 66.67% 0 0 14 6.48
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 1 1 26 5.97
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 46 37 80.43% 0 0 57 5.93
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 1 0 1 17 10 58.82% 2 2 38 6.61
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 1 1 30 5.54
33 Dominik Javorcek Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 6 100% 2 0 13 6.17
19 Phil Harres Tiền đạo cắm 6 3 0 20 13 65% 0 3 42 7.92
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 0 0 0 38 31 81.58% 0 7 50 6.16
23 Lasse Rosenboom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 34 6.3
16 Andu Yobel Kelati Cánh trái 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 17 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ