Vòng 14
22:30 ngày 14/12/2024
SC Farense
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Gil Vicente 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2.5
1.15
U 2.5
0.61
1
3.00
X
3.20
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
20'
match yellow.png Josué Filipe Soares
47'
match phan luoi 0 - 1 Lucas africo(OW)
Raul Michel Melo da Silva match yellow.png
50'
57'
match change Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
Ra sân: Sandro Cruz
Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
Ra sân: Dario Poveda Romera
match change
60'
Mehdi Merghem
Ra sân: Raul Michel Melo da Silva
match change
60'
61'
match change Marvin Gilbert Elimbi
Ra sân: Josué Filipe Soares
61'
match change Facundo Agustin Caseres
Ra sân: Kanya Fujimoto
Marco André Silva Lopes Matias penaltyNotAwarded.true match var
65'
Angelo Pelegrinelli Neto match yellow.png
69'
Jaime Pinto
Ra sân: Miguel Menino
match change
76'
77'
match change Vinicius Caue
Ra sân: Jorge Aguirre de Cespedes
77'
match change Pablo Felipe Pereira de Jesus
Ra sân: Jordi Mboula
Filipe Miguel Barros Soares
Ra sân: Elves Balde
match change
84'
Alex Bermejo Escribano
Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto
match change
84'
90'
match red Vinicius Caue
90'
match yellow.png Santiago Garcia
Filipe Miguel Barros Soares match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Gil Vicente Gil Vicente
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
359
 
Số đường chuyền
 
398
76%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
31
21
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
14
27
 
Long pass
 
20
103
 
Pha tấn công
 
88
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

79
Mehdi Merghem
9
Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
71
Jaime Pinto
21
Filipe Miguel Barros Soares
11
Alex Bermejo Escribano
31
Derick Poloni
50
Andre Seruca
4
Artur Jorge Marques Amorim
23
Lucas Canizares Conchello
SC Farense SC Farense 3-4-3
4-2-3-1 Gil Vicente Gil Vicente
33
Velho
44
africo
34
Silva
3
Moreno
2
Barbosa
6
Neto
93
Menino
28
Lima
77
Matias
14
Romera
7
Balde
42
Ventura
2
Carlos
23
Soares
26
Fernande...
57
Cruz
19
Garcia
24
Gbane
77
Mboula
10
Fujimoto
71
Correia
9
Cespedes

Substitutes

5
Facundo Agustin Caseres
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
20
Vinicius Caue
4
Marvin Gilbert Elimbi
90
Pablo Felipe Pereira de Jesus
39
Jonathan Buatu Mananga
6
Jesus Castillo
99
Brian Araujo
18
Joao Rafael Brito Teixeira
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Mehdi Merghem 79
Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane 9
Jaime Pinto 71
Filipe Miguel Barros Soares 21
Alex Bermejo Escribano 11
Derick Poloni 31
Andre Seruca 50
Artur Jorge Marques Amorim 4
Lucas Canizares Conchello 23
SC Farense Gil Vicente
5 Facundo Agustin Caseres
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
20 Vinicius Caue
4 Marvin Gilbert Elimbi
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus
39 Jonathan Buatu Mananga
6 Jesus Castillo
99 Brian Araujo
18 Joao Rafael Brito Teixeira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3
33.33% Kiểm soát bóng 49.33%
15.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.1
3.3 Phạt góc 3.6
3.5 Thẻ vàng 2.5
2.8 Sút trúng cầu môn 2.3
39.2% Kiểm soát bóng 49.2%
14.3 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (21trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
4
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
5
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
3
3
0
0

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 1 0 1 16 14 87.5% 10 2 41 6.37
9 Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.07
34 Raul Michel Melo da Silva Trung vệ 2 0 0 26 21 80.77% 0 1 36 6.11
71 Jaime Pinto Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 5.99
6 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 1 0 1 26 22 84.62% 0 2 41 6.81
79 Mehdi Merghem Cánh phải 1 0 0 5 5 100% 1 0 9 5.96
7 Elves Balde Cánh phải 2 0 4 21 15 71.43% 6 1 36 6.58
44 Lucas africo Trung vệ 0 0 1 46 35 76.09% 0 2 49 5.71
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 39 6.35
14 Dario Poveda Romera Tiền đạo cắm 2 0 0 15 10 66.67% 0 1 27 6.32
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 14 70% 4 2 50 6.8
3 Marco Moreno Trung vệ 0 0 0 47 35 74.47% 0 3 52 6.47
28 David Samuel Custodio Lima Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 18 78.26% 4 1 40 6.05
93 Miguel Menino Tiền vệ trụ 2 0 0 12 9 75% 0 0 20 6.08

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 1 1 1 38 32 84.21% 0 1 48 6.76
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 2 52 7.45
77 Jordi Mboula Cánh phải 0 0 1 20 19 95% 3 4 40 7.52
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 1 0 0 22 19 86.36% 0 0 30 6.11
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 33 6.7
71 Felix Correia Cánh trái 0 0 3 27 20 74.07% 6 0 43 7.14
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.07
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 22 62.86% 0 2 53 6.83
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.16
20 Vinicius Caue Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.07
57 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 28 6.65
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
4 Marvin Gilbert Elimbi Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.32
9 Jorge Aguirre de Cespedes Tiền đạo cắm 1 0 1 12 8 66.67% 0 0 23 6.21
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 44 37 84.09% 0 0 57 6.92
19 Santiago Garcia Tiền vệ công 2 0 0 42 31 73.81% 1 1 56 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ