Vòng 12
03:15 ngày 30/11/2024
SC Farense
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Estrela da Amadora
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
2.40
X
3.25
2
2.79
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
19'
match yellow.png Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Dario Poveda Romera 1 - 0
Kiến tạo: Marco André Silva Lopes Matias
match goal
23'
28'
match yellow.png Igor Jesus Lima
54'
match change Paulo Moreira
Ra sân: Jovane Cabral
54'
match change Leonel Bucca
Ra sân: Igor Jesus Lima
Lucas africo match yellow.png
63'
Mehdi Merghem
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
match change
65'
67'
match change Kikas
Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Mehdi Merghem match yellow.png
74'
75'
match change Diogo Travassos
Ra sân: Francisco Reis Ferreira, Ferro
75'
match change Manu
Ra sân: Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Jaime Pinto
Ra sân: Dario Poveda Romera
match change
76'
Alex Bermejo Escribano
Ra sân: Elves Balde
match change
77'
Miguel Menino match yellow.png
81'
Alex Bermejo Escribano match yellow.png
84'
Andre Seruca
Ra sân: Miguel Menino
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
20
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
296
 
Số đường chuyền
 
411
68%
 
Chuyền chính xác
 
80%
20
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
48
 
Đánh đầu
 
32
26
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
14
28
 
Ném biên
 
29
14
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
24
79
 
Pha tấn công
 
118
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

79
Mehdi Merghem
71
Jaime Pinto
11
Alex Bermejo Escribano
50
Andre Seruca
34
Raul Michel Melo da Silva
4
Artur Jorge Marques Amorim
8
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
1
Kaique Pereira Azarias
31
Derick Poloni
SC Farense SC Farense 3-4-3
3-4-3 Estrela da Amadora Estrela da Amadora
33
Velho
44
africo
29
Carolino
3
Moreno
2
Barbosa
6
Neto
93
Menino
28
Lima
77
Matias
14
Romera
7
Balde
30
Oliveira
4
Ferro
13
Lopes
28
Lima
77
Veiga
6
Lima
22
Silva
25
Lopes
10
Ruiz
9
Pinho
97
Cabral

Substitutes

98
Kikas
26
Leonel Bucca
2
Diogo Travassos
81
Manu
19
Paulo Moreira
42
Manuel Keliano
44
Tiago Gabriel
21
Guilherme Montoia
93
Marko Gudzulic
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Mehdi Merghem 79
Jaime Pinto 71
Alex Bermejo Escribano 11
Andre Seruca 50
Raul Michel Melo da Silva 34
Artur Jorge Marques Amorim 4
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 8
Kaique Pereira Azarias 1
Derick Poloni 31
SC Farense Estrela da Amadora
98 Kikas
26 Leonel Bucca
2 Diogo Travassos
81 Manu
19 Paulo Moreira
42 Manuel Keliano
44 Tiago Gabriel
21 Guilherme Montoia
93 Marko Gudzulic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4.33
33.33% Kiểm soát bóng 38%
15.33 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 2.2
3.3 Phạt góc 4.3
3.5 Thẻ vàng 2.7
2.8 Sút trúng cầu môn 3.3
39.2% Kiểm soát bóng 41.3%
14.3 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (21trận)
Chủ Khách
Estrela da Amadora (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
6
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
5
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
3
3
2
0

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 1 0 18 6.93
6 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 0 0 0 20 19 95% 0 0 26 6.74
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 12 75% 0 1 21 6.81
7 Elves Balde Cánh phải 1 0 0 10 6 60% 2 2 17 6.19
44 Lucas africo Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 6.56
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 24 6.87
14 Dario Poveda Romera Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 3 37.5% 0 2 12 7.3
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 34 7.02
3 Marco Moreno Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 6.52
28 David Samuel Custodio Lima Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 9 64.29% 0 1 32 6.57
93 Miguel Menino Tiền vệ trụ 0 0 1 15 11 73.33% 0 1 21 6.44

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 2 36 6.57
10 Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 5 0 28 6.42
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 5.76
28 Alexandre Ruben Lima Tiền vệ trái 1 0 1 33 27 81.82% 0 0 40 6.19
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo thứ 2 2 0 0 4 4 100% 0 0 11 5.82
97 Jovane Cabral Cánh trái 3 1 0 15 13 86.67% 4 0 27 6.15
4 Francisco Reis Ferreira, Ferro Trung vệ 0 0 2 25 19 76% 1 1 34 6.39
6 Igor Jesus Lima Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 17 15 88.24% 0 0 24 6.13
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 1 0 1 23 19 82.61% 1 1 31 5.69
25 Nilton Varela Lopes Hậu vệ cánh trái 1 1 0 16 14 87.5% 2 1 38 6.48
77 Danilo Veiga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 2 1 32 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ