Vòng 37
06:00 ngày 05/12/2024
Sao Paulo
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Juventude
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.92
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
1.53
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Juventude Juventude
19'
match yellow.png Lucas Henrique Barbosa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Juventude Juventude
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
6
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
3
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
313
 
Số đường chuyền
 
151
90%
 
Chuyền chính xác
 
83%
3
 
Phạm lỗi
 
8
8
 
Đánh đầu
 
8
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
9
8
 
Cản phá thành công
 
9
2
 
Thử thách
 
2
13
 
Long pass
 
12
76
 
Pha tấn công
 
23
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
William Gomes
20
Marcos Antonio Silva San
11
Rodrigo Nestor
30
Joao Moreira
35
Jose Sabino Chagas Monteiro
93
Jandrei
13
Marcio Rafinha Ferreira
22
Ruan Tressoldi Netto
18
Rodrigo Huendra Almeida
4
Santiago Longo
21
Damian Bobadilla
37
Henrique Carmo
Sao Paulo Sao Paulo 4-2-3-1
4-2-3-1 Juventude Juventude
23
Rafael
36
Reis
28
Franco
5
Escobar
2
Souza
16
Dias
25
Castro
7
Marcelin...
10
Neves
33
Serafim
17
Silva
1
Ferreira
2
Carvalho
4
Junior
43
Freitas
14
Silva
16
Santos
96
Souza
21
Barbosa
10
Nene
7
Farias
19
Taliari

Substitutes

44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
11
Marcelo Josede Lima
3
Jose Marcos Alves Luis
12
Gabriel Inocêncio
77
Mateus Eduardo Claus
28
Alan luciano Ruschel
70
Yan da Cruz Souto
5
Luis Felipe Oyama
30
Carlos Eduardo de Souza Vieira
20
Jean Carlos Vicente
13
Diego Goncalves
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
William Gomes 39
Marcos Antonio Silva San 20
Rodrigo Nestor 11
Joao Moreira 30
Jose Sabino Chagas Monteiro 35
Jandrei 93
Marcio Rafinha Ferreira 13
Ruan Tressoldi Netto 22
Rodrigo Huendra Almeida 18
Santiago Longo 4
Damian Bobadilla 21
Henrique Carmo 37
Sao Paulo Juventude
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
9 Gilberto Oliveira Souza Junior
11 Marcelo Josede Lima
3 Jose Marcos Alves Luis
12 Gabriel Inocêncio
77 Mateus Eduardo Claus
28 Alan luciano Ruschel
70 Yan da Cruz Souto
5 Luis Felipe Oyama
30 Carlos Eduardo de Souza Vieira
20 Jean Carlos Vicente
13 Diego Goncalves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
51.67% Kiểm soát bóng 32.67%
2.33 Phạm lỗi 4.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 4.2
1.4 Thẻ vàng 2.5
57.1% Kiểm soát bóng 39.4%
6.4 Phạm lỗi 8.1
2.3 Sút trúng cầu môn 4.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (71trận)
Chủ Khách
Juventude (65trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
9
8
8
HT-H/FT-T
6
2
4
7
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
5
13
8
5
HT-B/FT-H
3
0
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
3
1
3
HT-B/FT-B
0
8
5
3

Sao Paulo Sao Paulo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Luiz Gustavo Dias Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 56 90.32% 0 0 74 6.6
23 Pires Monteiro Rafael Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 24 7.3
7 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho Cánh phải 3 0 0 49 40 81.63% 2 1 69 6.8
10 Luciano da Rocha Neves Tiền đạo thứ 2 2 1 1 32 30 93.75% 1 0 42 7.5
25 Alisson Euler de Freitas Castro Tiền vệ trụ 0 0 1 71 66 92.96% 1 0 80 6.6
5 Robert Abel Arboleda Escobar Trung vệ 1 0 0 72 69 95.83% 0 4 79 6.9
28 Alan Franco Trung vệ 2 0 0 89 83 93.26% 0 1 96 6.8
33 Erick de Arruda Serafim Cánh phải 0 0 2 42 35 83.33% 5 0 58 7
2 Igor Vinicius de Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 2 62 60 96.77% 7 0 85 7
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 8 4 50% 0 1 15 6.5
20 Marcos Antonio Silva San Tiền vệ trụ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 25 6.8
35 Jose Sabino Chagas Monteiro Trung vệ 0 0 1 19 15 78.95% 1 0 26 6.6
11 Rodrigo Nestor Tiền vệ trụ 1 1 1 9 9 100% 5 0 17 7
36 Patryck Lanza dos Reis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 30 85.71% 3 4 53 6.5
30 Joao Moreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 16 6.6
39 William Gomes Cánh trái 0 0 2 12 8 66.67% 3 0 26 6.7

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ công 1 1 0 14 10 71.43% 2 0 21 6.7
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo cắm 1 1 1 8 1 12.5% 0 5 10 6.9
1 Gabriel Vasconcelos Ferreira Thủ môn 0 0 1 31 21 67.74% 0 0 43 7.3
16 Jadson Alves dos Santos Tiền vệ trụ 1 0 0 21 19 90.48% 1 0 32 6.7
96 Ronaldo Da Silva Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 47 6.9
4 Danilo Boza Junior Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 42 7
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo cắm 2 1 0 10 10 100% 0 0 22 7.5
2 Joao Lucas de Almeida Carvalho Hậu vệ cánh phải 2 0 5 23 15 65.22% 4 1 45 7.5
3 Jose Marcos Alves Luis Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.7
14 Ewerthon Diogenes da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 1 1 39 6.9
7 Erick Samuel Correa Farias Tiền đạo cắm 3 2 1 16 12 75% 0 3 27 8
11 Marcelo Josede Lima Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.6
43 Lucas Freitas Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 41 6.6
21 Lucas Henrique Barbosa Cánh phải 2 1 0 22 18 81.82% 2 1 40 6.7
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ trụ 1 1 1 10 7 70% 0 1 17 6.9
12 Gabriel Inocêncio Hậu vệ cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 1 6 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ