0.98
0.92
0.92
0.96
1.53
3.60
5.50
0.86
1.04
1.07
0.81
Diễn biến chính
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 74 | 6.6 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 24 | 7.3 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 2 | 1 | 69 | 6.8 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 42 | 7.5 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 71 | 66 | 92.96% | 1 | 0 | 80 | 6.6 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 4 | 79 | 6.9 | |
28 | Alan Franco | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 89 | 83 | 93.26% | 0 | 1 | 96 | 6.8 | |
33 | Erick de Arruda Serafim | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 5 | 0 | 58 | 7 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 62 | 60 | 96.77% | 7 | 0 | 85 | 7 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
20 | Marcos Antonio Silva San | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
35 | Jose Sabino Chagas Monteiro | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 5 | 0 | 17 | 7 | |
36 | Patryck Lanza dos Reis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 4 | 53 | 6.5 | |
30 | Joao Moreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
39 | William Gomes | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 26 | 6.7 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 21 | 6.7 | |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | 12.5% | 0 | 5 | 10 | 6.9 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 43 | 7.3 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
96 | Ronaldo Da Silva Souza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 42 | 7 | |
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 22 | 7.5 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 5 | 23 | 15 | 65.22% | 4 | 1 | 45 | 7.5 | |
3 | Jose Marcos Alves Luis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
14 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 39 | 6.9 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 27 | 8 | |
11 | Marcelo Josede Lima | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
43 | Lucas Freitas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 40 | 6.7 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
12 | Gabriel Inocêncio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ