1.17
0.75
1.03
0.85
1.43
3.80
7.00
1.09
0.81
0.44
1.63
Diễn biến chính
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 55 | 6.26 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 19 | 5.96 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 33 | 6.71 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 81 | 75 | 92.59% | 0 | 0 | 99 | 6.9 | |
9 | Jonathan Calleri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 1 | 4 | 31 | 6.4 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 0 | 58 | 5.81 | |
93 | Jandrei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 37 | 6.12 | |
15 | Michel Araujo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 46 | 6.7 | |
8 | Giuliano Galoppo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 43 | 6.07 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 93 | 88 | 94.62% | 5 | 0 | 112 | 6.62 | |
27 | Wellington Soares da Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 6 | 0 | 58 | 6.64 | |
4 | Diego Henrique Costa Barbosa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 2 | 77 | 6.66 | |
47 | Aldemir Dos Santos Ferreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
11 | Rodrigo Nestor | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 6 | 0 | 29 | 6.09 | |
6 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 8 | 4 | 91 | 6.53 | |
39 | William Gomes | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 15 | 6.03 |
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Bruno Fabiano Alves Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 44 | 7.9 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 35 | 6.23 | |
25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 8 | 0 | 39 | 6.96 | |
33 | Alan Empereur | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 51 | 6.88 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.31 | |
30 | Lucas Mineiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 4 | 46 | 7.15 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 22 | 6.51 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 51 | 6.4 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 31 | 6.59 | |
23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 45 | 6.84 | |
10 | Max Alves | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 0 | 40 | 7.36 | |
20 | Rikelme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 7.28 | |
11 | Eliel Chrystian Pereira Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 7.1 | |
21 | Railan Reis Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 4 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ