Vòng 35
07:30 ngày 24/11/2024
Sao Paulo
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 2)
Atletico Mineiro
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 2
0.90
U 2
0.98
1
1.89
X
3.05
2
4.09
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
1'
match goal 0 - 1 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
19'
match goal 0 - 2 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Kiến tạo: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Fausto Vera(OW) 1 - 2 match phan luoi
24'
Andre Oliveira Silva 2 - 2
Kiến tạo: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
match goal
45'
46'
match change Federico Zaracho
Ra sân: Bernard Anicio Caldeira Duarte
53'
match yellow.png Renzo Saravia
Luciano da Rocha Neves match yellow.png
53'
Ruan Tressoldi Netto match yellow.png
54'
56'
match yellow.png Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
Igor Vinicius de Souza match yellow.png
63'
65'
match change Paulo Vitor
Ra sân: Igor Gomes
Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Alisson Euler de Freitas Castro
match change
69'
Wellington Soares da Silva
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
match change
69'
70'
match change Otavio Henrique Passos Santos
Ra sân: Federico Zaracho
William Gomes
Ra sân: Aldemir Dos Santos Ferreira
match change
77'
83'
match change Deyverson Brum Silva Acosta
Ra sân: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
83'
match change Eduardo Jesus Vargas Rojas
Ra sân: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Michel Araujo
Ra sân: Andre Oliveira Silva
match change
83'
Patryck Lanza dos Reis
Ra sân: Marcio Rafinha Ferreira
match change
83'
89'
match yellow.png Paulo Vitor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
7
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
0
11
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
554
 
Số đường chuyền
 
485
87%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
11
21
 
Đánh đầu
 
15
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
26
149
 
Pha tấn công
 
69
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Marcos Antonio Silva San
27
Wellington Soares da Silva
39
William Gomes
36
Patryck Lanza dos Reis
15
Michel Araujo
93
Jandrei
32
Nahuel Ferraresi
5
Robert Abel Arboleda Escobar
11
Rodrigo Nestor
4
Santiago Longo
21
Damian Bobadilla
33
Erick de Arruda Serafim
Sao Paulo Sao Paulo 4-2-3-1
4-3-3 Atletico Mineiro Atletico Mineiro
23
Rafael
13
Ferreira
28
Franco
22
Netto
2
Souza
16
Dias
25
Castro
47
Ferreira
10
Neves
7
Marcelin...
17
Silva
22
Pires
26
Saravia
21
Battagli...
2
Vojnov
8
Alonso
17
Gomes
18
Vera
23
Palma
20
Duarte
7
Hulk
10
2
Filho,Pa...

Substitutes

15
Federico Zaracho
27
Paulo Vitor
5
Otavio Henrique Passos Santos
11
Eduardo Jesus Vargas Rojas
9
Deyverson Brum Silva Acosta
31
Matheus Mendes Werneck de Oliveira
4
Mauricio Lemos
3
Bruno Fuchs
25
Mariano Ferreira Filho
45
Alisson Santana
30
Brahian Palacios Alzate
14
Alan Kardec de Sousa Pereira
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
Marcos Antonio Silva San 20
Wellington Soares da Silva 27
William Gomes 39
Patryck Lanza dos Reis 36
Michel Araujo 15
Jandrei 93
Nahuel Ferraresi 32
Robert Abel Arboleda Escobar 5
Rodrigo Nestor 11
Santiago Longo 4
Damian Bobadilla 21
Erick de Arruda Serafim 33
Sao Paulo Atletico Mineiro
15 Federico Zaracho
27 Paulo Vitor
5 Otavio Henrique Passos Santos
11 Eduardo Jesus Vargas Rojas
9 Deyverson Brum Silva Acosta
31 Matheus Mendes Werneck de Oliveira
4 Mauricio Lemos
3 Bruno Fuchs
25 Mariano Ferreira Filho
45 Alisson Santana
30 Brahian Palacios Alzate
14 Alan Kardec de Sousa Pereira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
51.67% Kiểm soát bóng 36.33%
2.33 Phạm lỗi 4
2.33 Sút trúng cầu môn 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.1 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 2.5
57.1% Kiểm soát bóng 50.5%
6.4 Phạm lỗi 9.2
2.3 Sút trúng cầu môn 3.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (71trận)
Chủ Khách
Atletico Mineiro (76trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
9
15
7
HT-H/FT-T
6
2
4
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
6
HT-H/FT-H
5
13
7
7
HT-B/FT-H
3
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
6
3
2
5
HT-B/FT-B
0
8
6
4

Sao Paulo Sao Paulo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Marcio Rafinha Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 18 90% 0 0 28 6.3
16 Luiz Gustavo Dias Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 33 31 93.94% 0 0 35 6.7
23 Pires Monteiro Rafael Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.3
7 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho Cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 29 6.9
10 Luciano da Rocha Neves Tiền vệ công 1 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.3
25 Alisson Euler de Freitas Castro Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 29 96.67% 0 0 34 6.6
28 Alan Franco Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 22 6.4
2 Igor Vinicius de Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 12 80% 6 2 27 6.5
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 2 0 0 9 6 66.67% 1 0 16 6.7
22 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 26 6.3
47 Aldemir Dos Santos Ferreira Cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 5 0 28 6.6

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk Tiền đạo thứ 2 1 1 1 16 14 87.5% 1 1 24 7.3
20 Bernard Anicio Caldeira Duarte Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.4
21 Rodrigo Andres Battaglia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 24 6.4
22 Everson Felipe Marques Pires Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 23 6.6
8 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 18 6.5
26 Renzo Saravia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 20 6.6
2 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 24 6.6
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho Tiền đạo thứ 2 2 2 1 14 12 85.71% 0 0 28 8.3
18 Fausto Vera Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.3
17 Igor Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 2 0 16 6.4
23 Alan Steven Franco Palma Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ