Vòng 13
01:00 ngày 08/12/2024
Santa Clara
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Rio Ave
Địa điểm: San jomiguel Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.82
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
1.75
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 1
1.19
U 1
0.72

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
Rio Ave Rio Ave
20'
match yellow.png Demir Ege Tiknaz
Vinicius Lopes Da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Diogo dos Santos Cabral
match goal
36'
42'
match change Valentim Sousa
Ra sân: Tiago Morais
42'
match change Brandon Aguilera
Ra sân: Demir Ege Tiknaz
Serginho match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Patrick William Sá De Oliveira
66'
match change Fabio Ronaldo
Ra sân: Kiko Bondoso
Pedro Ferreira
Ra sân: Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
match change
69'
Frederico Andre Ferrao Venancio
Ra sân: Matheus Pereira
match change
69'
Matheus Nunes match yellow.png
71'
Bruno Messi
Ra sân: Serginho
match change
76'
Lucas Soares de Almeida
Ra sân: Diogo dos Santos Cabral
match change
76'
78'
match change Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Martim Neto
78'
match change Amine Oudrhiri Idrissi
Ra sân: Joao Pedro Barradas Novais
86'
match yellow.png Amine Oudrhiri Idrissi
Daniel Borges
Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva
match change
87'
90'
match yellow.png Clayton Fernandes Silva

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
Rio Ave Rio Ave
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
340
 
Số đường chuyền
 
453
74%
 
Chuyền chính xác
 
82%
18
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
13
21
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
97
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Lucas Soares de Almeida
8
Pedro Ferreira
19
Bruno Messi
21
Frederico Andre Ferrao Venancio
41
Daniel Borges
28
Habraao Lincon do Nascimento
17
Joao Costa
27
Guilherme Ramos
12
Helio Miguel Junior
Santa Clara Santa Clara 3-4-3
4-3-3 Rio Ave Rio Ave
1
Batista
32
Nunes
13
Rocha
23
Lima
3
Pereira
6
Silva
35
Serginho
2
Cabral
77
Miranda
11
Vieira
70
Silva
1
Miszta
17
Vrousai
4
Oliveira
33
Santos
98
Richards
6
Novais
34
Tiknaz
76
Neto
19
Bondoso
9
Silva
11
Morais

Substitutes

16
Brandon Aguilera
22
Ahmed Hassan Koka
10
Amine Oudrhiri Idrissi
77
Fabio Ronaldo
94
Valentim Sousa
27
Tobias Medina
20
Joao Tome
43
Joao Muniz
18
Jhonatan Luiz da Siqueira
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Lucas Soares de Almeida 42
Pedro Ferreira 8
Bruno Messi 19
Frederico Andre Ferrao Venancio 21
Daniel Borges 41
Habraao Lincon do Nascimento 28
Joao Costa 17
Guilherme Ramos 27
Helio Miguel Junior 12
Santa Clara Rio Ave
16 Brandon Aguilera
22 Ahmed Hassan Koka
10 Amine Oudrhiri Idrissi
77 Fabio Ronaldo
94 Valentim Sousa
27 Tobias Medina
20 Joao Tome
43 Joao Muniz
18 Jhonatan Luiz da Siqueira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 46.67%
14.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 3.6
3.8 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.1
42.7% Kiểm soát bóng 50.5%
12.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (22trận)
Chủ Khách
Rio Ave (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
6
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Santa Clara Santa Clara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Frederico Andre Ferrao Venancio Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.13
13 Luis Carlos Rocha Trung vệ 0 0 0 33 22 66.67% 0 1 42 6.64
8 Pedro Ferreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 14 6.65
19 Bruno Messi Cánh phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 13 6.17
2 Diogo dos Santos Cabral Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 25 75.76% 3 0 52 7.35
1 Gabriel Batista Thủ môn 0 0 0 23 11 47.83% 0 3 31 7.29
6 Adriano Firmino Dos Santos Da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 45 6.49
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 6.04
70 Vinicius Lopes Da Silva Tiền đạo cắm 3 2 1 23 16 69.57% 1 4 36 7.66
11 Gabriel Silva Vieira Cánh phải 3 0 1 19 15 78.95% 2 1 45 6.87
3 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 1 1 27 6.45
32 Matheus Nunes Hậu vệ cánh trái 1 0 1 40 32 80% 0 1 55 6.9
23 Sidney Lima Trung vệ 0 0 0 44 34 77.27% 0 1 68 6.78
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda Tiền vệ trụ 1 1 1 12 9 75% 4 0 24 6.67
35 Serginho Tiền vệ trụ 1 0 0 35 29 82.86% 3 1 50 6.47
41 Daniel Borges Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 1 0 3 6.06

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Joao Pedro Barradas Novais Tiền vệ trụ 0 0 2 18 12 66.67% 5 0 33 6.34
22 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.05
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 4 66 7.03
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 25 5.89
98 Omar Richards Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 45 81.82% 5 0 88 6.35
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 1 73 6.23
1 Cezary Miszta Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 26 6.62
17 Marios Vrousai Cánh phải 0 0 0 58 42 72.41% 0 2 86 7.43
9 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 3 1 0 10 7 70% 0 4 29 6.06
11 Tiago Morais Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 22 6
19 Kiko Bondoso Cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 1 1 28 6.34
16 Brandon Aguilera Tiền vệ công 0 0 1 40 31 77.5% 1 1 43 6.27
76 Martim Neto Tiền vệ trụ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 55 6.42
34 Demir Ege Tiknaz Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 28 6.4
77 Fabio Ronaldo Cánh phải 0 0 0 16 12 75% 0 0 25 6.19
94 Valentim Sousa Cánh trái 1 1 0 17 15 88.24% 0 0 28 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ