0.91
0.99
0.99
0.89
1.67
3.50
5.00
0.88
1.00
0.44
1.70
Diễn biến chính
Kiến tạo: Wagner Pina
Kiến tạo: Andre Lacximicant
Ra sân: Frederico Andre Ferrao Venancio
Kiến tạo: Pedro Ferreira
Ra sân: Andre Lacximicant
Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
Kiến tạo: Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Ra sân: Diogo dos Santos Cabral
Ra sân: Pedro Ferreira
Ra sân: Yanis Begraoui
Ra sân: Luis Carlos Rocha
Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
Ra sân: Pedro Amaral
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 19 | 5.68 | |
13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 3 | 60 | 6.18 | |
9 | Alisson Pelegrini Safira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 6 | 26 | 6.65 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 44 | 8.01 | |
2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 31 | 20 | 64.52% | 6 | 0 | 57 | 6.34 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 36 | 5.03 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 0 | 64 | 7.03 | |
42 | Lucas Soares de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 25 | 7.06 | |
11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 32 | 6.97 | |
3 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 4 | 1 | 74 | 6.93 | |
10 | Ricardo Jorge Oliveira Antonio | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
23 | Sidney Lima | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 2 | 3 | 64 | 6.42 | |
77 | Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 2 | 31 | 7.27 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 4 | 21.05% | 0 | 0 | 24 | 6.36 | |
12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 57 | 8.49 | |
88 | Xeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 3 | 53 | 7.18 | |
99 | Rafik Guitane | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 4 | 61 | 7.55 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 33 | 7.46 | |
25 | Felix Bacher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 5 | 33 | 7.08 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 3 | 1 | 54 | 6.51 | |
44 | Kevin Boma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 31 | 6.75 | |
18 | Goncalo Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 3 | 49 | 7.57 | |
19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 2 | 25 | 7.05 | |
17 | Fabricio Garcia Andrade | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 45 | 6.39 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ