Vòng 18
22:30 ngày 18/01/2025
Santa Clara
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Estoril
Địa điểm: San jomiguel Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.99
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
1.67
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
Estoril Estoril
2'
match goal 0 - 1 Joao Antonio Antunes Carvalho
Kiến tạo: Wagner Pina
30'
match goal 0 - 2 Yanis Begraoui
Kiến tạo: Andre Lacximicant
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Ra sân: Frederico Andre Ferrao Venancio
match change
31'
Vinicius Lopes Da Silva 1 - 2
Kiến tạo: Pedro Ferreira
match goal
36'
Alisson Pelegrini Safira match yellow.png
38'
Matheus Pereira match yellow.png
58'
63'
match change Goncalo Costa
Ra sân: Andre Lacximicant
63'
match change Alejandro Marques
Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
Gabriel Silva Vieira 2 - 2
Kiến tạo: Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
match goal
63'
68'
match goal 2 - 3 Joao Antonio Antunes Carvalho
Lucas Soares de Almeida
Ra sân: Diogo dos Santos Cabral
match change
69'
Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Ra sân: Pedro Ferreira
match change
69'
73'
match change Rafik Guitane
Ra sân: Yanis Begraoui
Matheus Nunes
Ra sân: Luis Carlos Rocha
match change
79'
Serginho
Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
match change
79'
86'
match change Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
86'
match change Helder Costa
Ra sân: Pedro Amaral
89'
match yellow.png Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
90'
match yellow.png Xeka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
Estoril Estoril
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
443
 
Số đường chuyền
 
313
75%
 
Chuyền chính xác
 
71%
14
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
42
25
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
16
128
 
Pha tấn công
 
98
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Lucas Soares de Almeida
10
Ricardo Jorge Oliveira Antonio
77
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
32
Matheus Nunes
35
Serginho
17
Joao Costa
27
Guilherme Ramos
41
Daniel Borges
12
Helio Miguel Junior
Santa Clara Santa Clara 3-4-3
3-4-2-1 Estoril Estoril
1
Batista
21
Venancio
13
Rocha
23
Lima
3
Pereira
6
Silva
8
Ferreira
2
Cabral
11
Vieira
9
Safira
70
Silva
27
Blazquez
44
Boma
25
Bacher
24
Amaral
20
Pina
88
Xeka
10
Holsgrov...
17
Andrade
14
Begraoui
12
2
Carvalho
19
Lacximic...

Substitutes

7
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
99
Rafik Guitane
11
Helder Costa
18
Goncalo Costa
9
Alejandro Marques
1
Kevin Chamorro
6
Alejandro Orellana Gomez
22
Pedro Carvalho
91
Philippe Lanquetin
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Lucas Soares de Almeida 42
Ricardo Jorge Oliveira Antonio 10
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77
Matheus Nunes 32
Serginho 35
Joao Costa 17
Guilherme Ramos 27
Daniel Borges 41
Helio Miguel Junior 12
Santa Clara Estoril
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
99 Rafik Guitane
11 Helder Costa
18 Goncalo Costa
9 Alejandro Marques
1 Kevin Chamorro
6 Alejandro Orellana Gomez
22 Pedro Carvalho
91 Philippe Lanquetin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2
8 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7.33
52.67% Kiểm soát bóng 48%
14.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 4.3
3.8 Thẻ vàng 2.4
4.2 Sút trúng cầu môn 4.7
42.7% Kiểm soát bóng 46.9%
12.8 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (22trận)
Chủ Khách
Estoril (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
3
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Santa Clara Santa Clara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Frederico Andre Ferrao Venancio Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 19 5.68
13 Luis Carlos Rocha Trung vệ 0 0 0 54 43 79.63% 0 3 60 6.18
9 Alisson Pelegrini Safira Tiền đạo cắm 2 0 1 14 8 57.14% 1 6 26 6.65
8 Pedro Ferreira Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 25 21 84% 2 1 44 8.01
2 Diogo dos Santos Cabral Hậu vệ cánh phải 0 0 2 31 20 64.52% 6 0 57 6.34
1 Gabriel Batista Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 36 5.03
6 Adriano Firmino Dos Santos Da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 51 44 86.27% 1 0 64 7.03
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.04
70 Vinicius Lopes Da Silva Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 3 0 25 7.06
11 Gabriel Silva Vieira Cánh phải 2 1 1 14 9 64.29% 3 0 32 6.97
3 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 1 0 1 44 36 81.82% 4 1 74 6.93
10 Ricardo Jorge Oliveira Antonio Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.9
23 Sidney Lima Trung vệ 1 1 0 52 42 80.77% 2 3 64 6.42
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda Tiền vệ trụ 0 0 1 21 16 76.19% 2 2 31 7.27

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Joel Robles Blazquez Thủ môn 0 0 0 19 4 21.05% 0 0 24 6.36
12 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 4 2 1 42 32 76.19% 0 0 57 8.49
88 Xeka Tiền vệ trụ 0 0 0 33 27 81.82% 0 3 53 7.18
99 Rafik Guitane Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 7 6.2
24 Pedro Amaral Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 29 76.32% 0 4 61 7.55
14 Yanis Begraoui Tiền đạo cắm 1 1 1 19 15 78.95% 0 0 33 7.46
25 Felix Bacher Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 5 33 7.08
9 Alejandro Marques Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 6 5.91
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 34 79.07% 3 1 54 6.51
44 Kevin Boma Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 31 6.75
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.14
20 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 17 68% 0 3 49 7.57
19 Andre Lacximicant Cánh trái 1 0 1 11 11 100% 0 2 25 7.05
17 Fabricio Garcia Andrade Cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 45 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ