Vòng 22
21:00 ngày 18/01/2025
Salernitana
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
A.C. Reggiana 1919 1
Địa điểm: Stadio Arechi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
2.25
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.28
O 0.75
0.71
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
36'
match yellow.png Tobias Reinhart
Alberto Cerri match yellow.png
39'
46'
match change Luca Vido
Ra sân: Cedric Gondo
50'
match var Lorenzo Ignacchiti Card changed
51'
match red Lorenzo Ignacchiti
Franco Tongya match yellow.png
53'
60'
match yellow.png Manolo Portanova
62'
match goal 0 - 1 Luca Vido
Fabrizio Caligara
Ra sân: Jeff Reine Adelaide
match change
63'
Jayden Jezairo Braaf
Ra sân: Antonio Raimondo
match change
63'
Daniele Verde
Ra sân: Franco Tongya
match change
68'
72'
match change Justin Kumi
Ra sân: Manolo Portanova
Dylan Bronn
Ra sân: Luka Lochoshvili
match change
73'
73'
match change Manuel Marras
Ra sân: Antonio Vergara
75'
match yellow.png Justin Kumi
Alberto Cerri 1 - 1
Kiến tạo: Daniele Verde
match goal
76'
79'
match change Enzo Joaquin Sosa Romanuk
Ra sân: Riccardo Fiamozzi
80'
match yellow.png Francesco Bardi
Fabrizio Caligara match yellow.png
83'
Alberto Cerri 2 - 1 match pen
90'
90'
match change Elvis Kabashi
Ra sân: Tobias Reinhart

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
18
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
464
 
Số đường chuyền
 
327
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
8
27
 
Long pass
 
22
118
 
Pha tấn công
 
72
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Jayden Jezairo Braaf
15
Dylan Bronn
18
Fabrizio Caligara
16
Tommaso Corazza
1
Vincenzo Fiorillo
29
Paolo Ghiglione
72
Stefano Girelli
27
Juan Guasone
44
Pawel Jaroszynski
25
Giulio Maggiore
21
Roberto Soriano
31
Daniele Verde
Salernitana Salernitana 3-5-2
4-3-3 A.C. Reggiana 1919 A.C. Reggiana 1919
55
Sepe
47
Lochoshv...
33
Ferrari
13
Ruggeri
17
Njoh
7
Tongya
73
Amatucci
19
Adelaide
30
Stojanov...
90
Cerri
99
Raimondo
22
Bardi
15
Fiamozzi
31
Sampiris...
13
Meroni
17
Libutti
5
Sersanti
16
Reinhart
25
Ignacchi...
30
Vergara
11
Gondo
90
Portanov...

Substitutes

8
Luca Cigarini
24
Alessandro Fontanarosa
77
Elvis Kabashi
55
Justin Kumi
27
Matteo Maggio
7
Manuel Marras
87
Yannis Nahounou
23
Stefano Pettinari
3
Enzo Joaquin Sosa Romanuk
99
Alex Sposito
6
Leo Stulac
10
Luca Vido
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Jayden Jezairo Braaf 24
Dylan Bronn 15
Fabrizio Caligara 18
Tommaso Corazza 16
Vincenzo Fiorillo 1
Paolo Ghiglione 29
Stefano Girelli 72
Juan Guasone 27
Pawel Jaroszynski 44
Giulio Maggiore 25
Roberto Soriano 21
Daniele Verde 31
Salernitana A.C. Reggiana 1919
8 Luca Cigarini
24 Alessandro Fontanarosa
77 Elvis Kabashi
55 Justin Kumi
27 Matteo Maggio
7 Manuel Marras
87 Yannis Nahounou
23 Stefano Pettinari
3 Enzo Joaquin Sosa Romanuk
99 Alex Sposito
6 Leo Stulac
10 Luca Vido

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
49.67% Kiểm soát bóng 34.67%
15.67 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 3.4
2.2 Thẻ vàng 3.1
4.6 Sút trúng cầu môn 4.4
49.7% Kiểm soát bóng 39.9%
16 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (24trận)
Chủ Khách
A.C. Reggiana 1919 (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
1
4
0
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
4
2