Vòng 21
22:00 ngày 02/01/2025
Saint Johnstone 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Hibernian
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.84
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
3.15
X
3.55
2
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Hibernian Hibernian
19'
match yellow.png Jack Iredale
39'
match yellow.png Rocky Bushiri Kiranga
Jason Holt Card changed match var
40'
Jason Holt match red
41'
Nicky Clark 1 - 0 match pen
45'
55'
match yellow.png Nectarios Triantis
60'
match change Jordan Obita
Ra sân: Lewis Miller
61'
match change Dylan Levitt
Ra sân: Hyeok Kyu Kwon
61'
match change Dwight Gayle
Ra sân: Jack Iredale
David Keltjens
Ra sân: Filip Franczak
match change
67'
Matthew Smith
Ra sân: Adama Sidibeh
match change
68'
71'
match change Harry McKirdy
Ra sân: Junior Hoilett
79'
match goal 1 - 1 Dwight Gayle
Kiến tạo: Nectarios Triantis
86'
match change Rudi Allan-Molotnikov
Ra sân: Josh Campbell
Nicky Clark match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Hibernian Hibernian
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
10
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
343
 
Số đường chuyền
 
486
77%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
21
16
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
33
66
 
Pha tấn công
 
127
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
David Keltjens
22
Matthew Smith
15
Aaron Essel
11
Graham Carey
17
Maksym Kucheriavyi
24
Joshua McPake
31
Craig Hepburn
49
Brodie Dair
52
Arran Brookfield
Saint Johnstone Saint Johnstone 4-3-2-1
3-4-1-2 Hibernian Hibernian
12
Rae
3
Raymond
2
Mikulic
5
Sanders
14
Wright
7
Holt
23
Sprangle...
46
Franczak
29
Kimpioka
10
Clark
16
Sidibeh
13
Smith
2
Miller
33
Kiranga
15
Iredale
12
Cadden
26
Triantis
18
Kwon
19
Cadden
32
Campbell
10
Boyle
23
Hoilett

Substitutes

21
Jordan Obita
34
Dwight Gayle
17
Harry McKirdy
6
Dylan Levitt
35
Rudi Allan-Molotnikov
22
Nathan Moriah Welsh
5
Warren O Hora
1
Josef Bursik
14
Luke Amos
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
David Keltjens 33
Matthew Smith 22
Aaron Essel 15
Graham Carey 11
Maksym Kucheriavyi 17
Joshua McPake 24
Craig Hepburn 31
Brodie Dair 49
Arran Brookfield 52
Saint Johnstone Hibernian
21 Jordan Obita
34 Dwight Gayle
17 Harry McKirdy
6 Dylan Levitt
35 Rudi Allan-Molotnikov
22 Nathan Moriah Welsh
5 Warren O Hora
1 Josef Bursik
14 Luke Amos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 51.33%
5.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
2 Bàn thua 1.1
2.2 Phạt góc 6.5
1.6 Thẻ vàng 1.3
2.5 Sút trúng cầu môn 5.3
48.5% Kiểm soát bóng 47.2%
8.6 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (29trận)
Chủ Khách
Hibernian (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
6
4
HT-H/FT-T
1
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
6
2
2
3

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 1 1 0 27 21 77.78% 0 1 38 7
7 Jason Holt Tiền vệ trụ 0 0 1 28 24 85.71% 1 1 39 5.42
14 Drey Wright Tiền vệ phải 0 0 1 39 29 74.36% 1 3 64 7.11
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 40 35 87.5% 0 2 63 7.4
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.06
2 Bozo Mikulic Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 1 60 6.84
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 39 6.63
22 Matthew Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 13 6.16
12 Joshua Rae Thủ môn 0 0 0 31 13 41.94% 0 0 39 6.45
5 Jack Sanders Trung vệ 1 0 0 41 36 87.8% 0 4 66 8.16
46 Filip Franczak Tiền vệ phải 0 0 2 21 18 85.71% 6 0 36 6.85
3 Andre Raymond Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 21 84% 2 0 48 6.74
16 Adama Sidibeh Tiền đạo cắm 3 1 0 18 12 66.67% 2 3 37 7.1

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Junior Hoilett Cánh trái 2 0 2 19 17 89.47% 2 1 32 6.81
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 22 6.08
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 29 85.29% 4 0 41 6.21
10 Martin Boyle Cánh phải 1 0 3 33 27 81.82% 8 0 57 6
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 2 6.88
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 2 1 0 56 49 87.5% 8 0 82 6.38
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 3 1 3 50 42 84% 16 0 85 6.91
17 Harry McKirdy Cánh phải 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.3
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 0 0 0 63 62 98.41% 0 0 75 6.04
2 Lewis Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 20 80% 3 1 37 6.23
6 Dylan Levitt Tiền vệ trụ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 31 6.39
32 Josh Campbell Tiền vệ công 3 0 0 24 20 83.33% 2 2 41 6.71
18 Hyeok Kyu Kwon Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 22 84.62% 2 0 42 6.3
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 36 83.72% 0 1 53 6.08
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 3 2 4 60 48 80% 1 0 79 8.02
35 Rudi Allan-Molotnikov Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ