Vòng 22
22:00 ngày 19/01/2025
Saint Gilloise
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Oud Heverlee 1
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.97
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
1.50
X
3.90
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.16
+0.5
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
Promise David Penalty awarded match var
12'
13'
match yellow.png Tobe Leysen
Promise David 1 - 0 match pen
15'
Mohammed Fuseini
Ra sân: Promise David
match change
46'
46'
match change Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Youssef Maziz
56'
match change Stefan Mitrovic
Ra sân: Lequincio Zeefuik
65'
match change Wouter George
Ra sân: William Balikwisha
Kamiel Van De Perre
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
match change
66'
73'
match yellow.png Hasan Kurucay
81'
match red Hasan Kurucay
Ousseynou Niang
Ra sân: Alessio Castro Montes
match change
82'
84'
match change Manuel Osifo
Ra sân: Thibault Vlietinck
Kevin Mac Allister
Ra sân: Anan Khalaili
match change
87'
88'
match yellow.png Ezechiel Banzuzi
Mohammed Fuseini match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Siebi Schrijvers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Oud Heverlee Oud Heverlee
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
449
 
Số đường chuyền
 
474
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
8
25
 
Rê bóng thành công
 
30
9
 
Đánh chặn
 
12
14
 
Ném biên
 
27
25
 
Cản phá thành công
 
30
9
 
Thử thách
 
11
17
 
Long pass
 
20
115
 
Pha tấn công
 
108
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kevin Mac Allister
6
Kamiel Van De Perre
77
Mohammed Fuseini
22
Ousseynou Niang
19
Guillaume Francois
1
Vic Chambaere
33
Soulaimane Berradi
28
Koki Machida
4
Matias Rasmussen
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-5-2
3-4-2-1 Oud Heverlee Oud Heverlee
49
Moris
48
Leysen
16
Burgess
26
Sykes
25
Khalaili
10
Hadj
24
Vanhoutt...
27
Sadiki
21
Montes
9
Ivanovic
12
David
1
Leysen
5
Ominami
58
Kurucay
14
Ricca
77
Vlietinc...
6
Banzuzi
8
Schrijve...
30
Akimoto
10
Maziz
21
Balikwis...
9
Zeefuik

Substitutes

55
Wouter George
25
Manuel Osifo
23
Stefan Mitrovic
11
Konan Ignace Jocelyn N’dri
28
Ewoud Pletinckx
40
Romeo Monticelli
16
Maxence Prevot
60
Yassine Azzouz
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Kevin Mac Allister 5
Kamiel Van De Perre 6
Mohammed Fuseini 77
Ousseynou Niang 22
Guillaume Francois 19
Vic Chambaere 1
Soulaimane Berradi 33
Koki Machida 28
Matias Rasmussen 4
Saint Gilloise Oud Heverlee
55 Wouter George
25 Manuel Osifo
23 Stefan Mitrovic
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri
28 Ewoud Pletinckx
40 Romeo Monticelli
16 Maxence Prevot
60 Yassine Azzouz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
2 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 49.67%
8 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.9
6.7 Phạt góc 3.6
2.5 Thẻ vàng 2.5
7.1 Sút trúng cầu môn 4
50.3% Kiểm soát bóng 51.3%
11 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (33trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
5
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
6
4
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 35 6.99
16 Christian Burgess Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 0 1 46 7.09
21 Alessio Castro Montes Tiền vệ phải 0 0 2 41 36 87.8% 4 2 57 6.94
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.2
26 Ross Sykes Trung vệ 1 0 0 40 34 85% 1 4 61 7.82
22 Ousseynou Niang Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.12
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 2 1 3 46 37 80.43% 0 0 57 6.72
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 50 43 86% 7 1 74 7.43
48 Fedde Leysen Trung vệ 3 0 1 49 42 85.71% 0 3 73 7.93
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 2 1 1 48 40 83.33% 0 0 65 7.53
77 Mohammed Fuseini Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 18 5.85
6 Kamiel Van De Perre Tiền vệ trụ 1 1 0 8 6 75% 1 0 21 6.87
12 Promise David Tiền đạo cắm 1 1 2 6 4 66.67% 1 0 17 7.36
25 Anan Khalaili Cánh phải 1 1 2 44 34 77.27% 1 1 62 7.85
9 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 4 4 0 29 22 75.86% 0 1 56 6.96

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 0 0 0 60 55 91.67% 4 0 82 6.72
14 Federico Ricca Trung vệ 0 0 0 58 51 87.93% 0 0 72 6.51
5 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 51 41 80.39% 1 5 69 7.36
58 Hasan Kurucay Trung vệ 0 0 0 41 39 95.12% 0 1 54 5.65
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 0 0 0 25 20 80% 2 0 32 6.03
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ cánh phải 0 0 2 40 30 75% 7 0 68 6.35
21 William Balikwisha Tiền vệ công 1 1 0 19 14 73.68% 1 0 28 6.34
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Cánh phải 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 25 6.24
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 56 6.81
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 40 28 70% 0 1 57 7.01
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 25 6.29
55 Wouter George Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 22 6.32
25 Manuel Osifo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.99
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo cắm 1 0 0 14 6 42.86% 0 3 27 6.05
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 1 1 1 39 34 87.18% 3 0 64 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ