Vòng 18
21:00 ngày 19/01/2025
Saint Etienne
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Nantes
Địa điểm: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
3.00
X
3.20
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.77
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Saint Etienne Saint Etienne
Phút
Nantes Nantes
14'
match goal 0 - 1 Moses Simon
Gautier Larsonneur match yellow.png
22'
39'
match yellow.png Pedro Chirivella
Dylan Batubinsika match yellow.png
41'
44'
match change Louis Leroux
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Augustine Boakye
Ra sân: Djyilian N'Guessan
match change
60'
Florian Tardiau
Ra sân: Louis Mouton
match change
60'
71'
match change Sorba Thomas
Ra sân: Moses Simon
Mathis Amougou
Ra sân: Lamine Fomba
match change
71'
71'
match change Plamedi Nsingi
Ra sân: Bahereba Guirassy
Augustine Boakye 1 - 1
Kiến tạo: Florian Tardiau
match goal
86'
Igor Miladinovic
Ra sân: Benjamin Bouchouari
match change
88'
Pierre Cornud
Ra sân: Leo Petrot
match change
88'
88'
match change Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Plamedi Nsingi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Etienne Saint Etienne
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
9
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
740
 
Số đường chuyền
 
238
88%
 
Chuyền chính xác
 
66%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
31
24
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
14
19
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
24
163
 
Pha tấn công
 
63
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Mathis Amougou
10
Florian Tardiau
17
Pierre Cornud
20
Augustine Boakye
28
Igor Miladinovic
39
Ayman Aiki
18
Mathieu Cafaro
1
Brice Maubleu
5
Yunis Abdelhamid
Saint Etienne Saint Etienne 4-3-3
4-1-4-1 Nantes Nantes
30
Larsonne...
19
Petrot
3
Nade
21
Batubins...
8
Appiah
14
Mouton
26
Fomba
6
Bouchoua...
22
Davitash...
32
Stassin
63
N'Guessa...
16
Lopes
98
Adou
21
Castelle...
4
Pallois
3
Cozza
5
Chirivel...
62
Guirassy
8
Lepenant
6
Soares
27
Simon
39
Abline

Substitutes

22
Sorba Thomas
17
Jean-Philippe Gbamin
66
Louis Leroux
58
Plamedi Nsingi
11
Marcus Regis Coco
59
Dehmaine Assoumani
25
Florent Mollet
30
Patrick Carlgren
41
Mathieu Acapandie
Đội hình dự bị
Saint Etienne Saint Etienne
Mathis Amougou 37
Florian Tardiau 10
Pierre Cornud 17
Augustine Boakye 20
Igor Miladinovic 28
Ayman Aiki 39
Mathieu Cafaro 18
Brice Maubleu 1
Yunis Abdelhamid 5
Saint Etienne Nantes
22 Sorba Thomas
17 Jean-Philippe Gbamin
66 Louis Leroux
58 Plamedi Nsingi
11 Marcus Regis Coco
59 Dehmaine Assoumani
25 Florent Mollet
30 Patrick Carlgren
41 Mathieu Acapandie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
56.33% Kiểm soát bóng 35.67%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 1.2
2.8 Sút trúng cầu môn 3.6
44.5% Kiểm soát bóng 41.6%
13.1 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Etienne (19trận)
Chủ Khách
Nantes (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
1
4
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
3
0
1
2

Saint Etienne Saint Etienne
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Dennis Appiah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 71 52 73.24% 6 3 104 5.86
10 Florian Tardiau Tiền vệ trụ 0 0 2 60 57 95% 0 1 65 6.8
26 Lamine Fomba Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 67 61 91.04% 0 1 79 6.71
3 Mickael Nade Trung vệ 1 0 0 106 98 92.45% 0 4 118 6.29
30 Gautier Larsonneur Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 33 6.5
21 Dylan Batubinsika Trung vệ 0 0 0 99 97 97.98% 0 3 113 6.94
19 Leo Petrot Hậu vệ cánh trái 0 0 0 60 48 80% 2 4 83 6.77
22 Zurab Davitashvili Cánh phải 2 0 0 43 37 86.05% 5 1 71 6.34
17 Pierre Cornud Hậu vệ cánh trái 0 0 1 1 1 100% 1 0 5 6.22
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ trụ 0 0 3 92 83 90.22% 1 2 112 7.18
14 Louis Mouton Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 45 6.63
20 Augustine Boakye Tiền vệ công 5 2 0 21 17 80.95% 0 1 32 7.44
28 Igor Miladinovic Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.15
32 Lucas Stassin Tiền đạo cắm 3 0 0 32 25 78.13% 2 2 49 6.78
37 Mathis Amougou Tiền vệ trụ 0 0 3 18 16 88.89% 0 1 23 6.49
63 Djyilian N'Guessan Forward 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 33 6.12

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 44 7.37
16 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 29 10 34.48% 0 1 33 6.2
17 Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.93
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 40 7.55
27 Moses Simon Cánh trái 2 1 0 16 11 68.75% 6 0 37 7.33
6 Douglas Augusto Gomes Soares Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.51
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 32 6.24
98 Kelvin Amian Adou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 11 52.38% 2 0 43 6.43
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 8 47.06% 4 1 36 6.57
22 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 2 3 2 66.67% 4 0 8 6.36
8 Johann Lepenant Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 49 6.74
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 3 2 0 14 9 64.29% 0 1 28 6.24
62 Bahereba Guirassy Cánh trái 1 0 0 27 21 77.78% 2 1 53 6.72
66 Louis Leroux Tiền vệ công 0 0 1 10 7 70% 0 0 21 6.55
58 Plamedi Nsingi Forward 1 1 0 6 2 33.33% 0 3 9 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ