Vòng 38
12:00 ngày 08/12/2024
Sagan Tosu
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.09
-0.25
0.81
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
3.10
X
3.40
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cayman Togashi 1 - 0
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
match goal
16'
20'
match var Jordy Croux Card changed
21'
match yellow.png Jordy Croux
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 2 - 0
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
match goal
30'
46'
match change Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Keita Takahata
46'
match change Yamada Hiroki
Ra sân: Matsumoto Masaya
56'
match change Kotaro Fujikawa
Ra sân: Shun Nakamura
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 3 - 0
Kiến tạo: Vykintas Slivka
match goal
59'
Tojiro Kubo
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
match change
62'
Katsunori Ueebisu
Ra sân: Yusuke Maruhashi
match change
62'
64'
match change Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Hiroto Uemura
Masahiro Okamoto
Ra sân: Park Ir-Kyu
match change
67'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Wataru Harada
match change
67'
71'
match change Rei Hirakawa
Ra sân: Rikiya Uehara
Keisuke Sakaiya
Ra sân: Hikaru Nakahara
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
440
 
Số đường chuyền
 
417
12
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
119
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Katsunori Ueebisu
24
Tojiro Kubo
31
Masahiro Okamoto
14
Naoyuki Fujita
32
Keisuke Sakaiya
2
Kosuke Yamazaki
70
Jandir Breno Souza Silva
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-4-2
3-4-2-1 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
71
Ir-Kyu
28
Maruhash...
3
Kimura
4
Imazu
42
Harada
77
Slivka
6
Fukuta
33
Nishiya
8
Nakahara
22
Togashi
99
2
Santos
1
Kawashim...
50
Uemura
6
Ito
36
Graca
14
Masaya
7
Uehara
25
Nakamura
4
Matsubar...
23
Croux
18
Takahata
11
Ryo

Substitutes

10
Yamada Hiroki
99
Matheus Vieira Campos Peixoto
13
Kotaro Fujikawa
26
Shunsuke Nishikubo
37
Rei Hirakawa
21
Ryuki Miura
15
Kaito Suzuki
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Katsunori Ueebisu 16
Tojiro Kubo 24
Masahiro Okamoto 31
Naoyuki Fujita 14
Keisuke Sakaiya 32
Kosuke Yamazaki 2
Jandir Breno Souza Silva 70
Sagan Tosu Jubilo Iwata
10 Yamada Hiroki
99 Matheus Vieira Campos Peixoto
13 Kotaro Fujikawa
26 Shunsuke Nishikubo
37 Rei Hirakawa
21 Ryuki Miura
15 Kaito Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
39.33% Kiểm soát bóng 42.67%
15.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 2.2
4.2 Phạt góc 4.1
1.1 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.1
48.2% Kiểm soát bóng 35.8%
11.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (1trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
77 Vykintas Slivka Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.6
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.8
4 Yuta Imazu Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.6
3 Seiji Kimura Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
99 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 1 5 6.6
33 Kento Nishiya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.5

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eiji Kawashima Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.4
23 Jordy Croux Cánh phải 0 0 1 6 3 50% 2 1 8 6.7
14 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 6.5
4 Ko Matsubara Hậu vệ cánh trái 1 1 0 6 4 66.67% 2 1 11 6.9
7 Rikiya Uehara Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 9 6.6
6 Makito Ito Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.6
25 Shun Nakamura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 6.7
36 Ricardo Graca Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.5
11 Germain Ryo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
18 Keita Takahata Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 5 0 10 6.6
50 Hiroto Uemura Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ