Vòng 6
00:00 ngày 24/08/2024
Rubin Kazan
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
FK Makhachkala 1
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
1.79
X
3.50
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
FK Makhachkala FK Makhachkala
Dardan Shabanhaxhaj
Ra sân: Valentin Vada
match change
16'
Mirlind Daku 1 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png Zalimkhan Yusupov
46'
match change Aleksandr Sandrachuk
Ra sân: Zalimkhan Yusupov
46'
match change Houssem Mrezigue
Ra sân: Jan Dapo
56'
match change Abakar Gadzhiev
Ra sân: Serder Serderov
Nikola Cumic 2 - 0
Kiến tạo: Ilya Rozhkov
match goal
63'
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Nikola Cumic
match change
65'
68'
match red Mutalip Alibekov
Mirlind Daku Penalty cancelled match var
68'
73'
match change Kirill Zinovich
Ra sân: Gamid Agalarov
73'
match change Mohammadjavad Hosseinnejad
Ra sân: Razhab Magomedov
Egor Teslenko match yellow.png
79'
Evgeni Staver match yellow.png
87'
Daniil Kuznetsov
Ra sân: Mirlind Daku
match change
89'
Marat Apshatsev
Ra sân: Aleksandr Vladimirovich Zotov
match change
89'
90'
match yellow.png Abakar Gadzhiev
Ivanov Oleg Alexandrovich match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Kirill Zinovich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
FK Makhachkala FK Makhachkala
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
468
 
Số đường chuyền
 
355
77%
 
Chuyền chính xác
 
61%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
25
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
36
79
 
Pha tấn công
 
63
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Dardan Shabanhaxhaj
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
18
Marat Apshatsev
77
Daniil Kuznetsov
86
Nikita Korets
25
Artur Nigmatullin
71
Konstantin Nizhegorodov
5
Rustamjon Ashurmatov
33
Umarali Rakhmonaliev
23
Ruslan Bezrukov
8
Bogdan Jocic
9
Alexander Lomovitskiy
Rubin Kazan Rubin Kazan 5-4-1
3-4-3 FK Makhachkala FK Makhachkala
38
Staver
51
Rozhkov
27
Gritsaen...
15
Vujacic
2
Teslenko
70
Kabutov
24
Cumic
6
Iwu
21
Zotov
30
Vada
10
Daku
27
Volk
4
Shumakho...
99
Alibekov
5
Tabidze
13
Kagermaz...
47
Glushkov
22
Yusupov
71
Dapo
25
Agalarov
9
Magomedo...
28
Serderov

Substitutes

72
Aleksandr Sandrachuk
16
Houssem Mrezigue
7
Abakar Gadzhiev
10
Mohammadjavad Hosseinnejad
19
Kirill Zinovich
39
Magomedov Timur
77
Temirkan Sundukov
55
Vladimir Kovacevic
8
Victorien Angban
17
Anton Krachkovskiy
70
Valentin Paltsev
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Dardan Shabanhaxhaj 99
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Marat Apshatsev 18
Daniil Kuznetsov 77
Nikita Korets 86
Artur Nigmatullin 25
Konstantin Nizhegorodov 71
Rustamjon Ashurmatov 5
Umarali Rakhmonaliev 33
Ruslan Bezrukov 23
Bogdan Jocic 8
Alexander Lomovitskiy 9
Rubin Kazan FK Makhachkala
72 Aleksandr Sandrachuk
16 Houssem Mrezigue
7 Abakar Gadzhiev
10 Mohammadjavad Hosseinnejad
19 Kirill Zinovich
39 Magomedov Timur
77 Temirkan Sundukov
55 Vladimir Kovacevic
8 Victorien Angban
17 Anton Krachkovskiy
70 Valentin Paltsev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3
3.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4
41% Kiểm soát bóng 53%
10.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 4
2.9 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 3.1
41.6% Kiểm soát bóng 48.4%
9.8 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (26trận)
Chủ Khách
FK Makhachkala (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
3
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
3
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
4
3
1
2

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 0 0 1 7 7 100% 0 1 7 6.7
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5
30 Valentin Vada Tiền vệ trụ 1 0 0 7 5 71.43% 1 0 10 6.5
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 1 9 6.7
24 Nikola Cumic Cánh phải 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.6
38 Evgeni Staver Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
10 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.6
2 Egor Teslenko Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.5
51 Ilya Rozhkov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 11 6.6

FK Makhachkala FK Makhachkala
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Serder Serderov Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.5
47 Nikita Glushkov Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 1 4 6.6
13 Soslan Kagermazov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 11 6.7
5 Jimmy Tabidze Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.8
25 Gamid Agalarov Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
99 Mutalip Alibekov Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.7
27 David Volk Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5
4 Idar Shumakhov Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.5
9 Razhab Magomedov Tiền vệ công 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 8 6.4
22 Zalimkhan Yusupov Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.5
71 Jan Dapo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ