Vòng 22
01:15 ngày 20/01/2025
Royal Antwerp
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Westerlo
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 3
0.90
U 3
0.98
1
1.73
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 0.5
0.25
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Westerlo Westerlo
Vincent Janssen 1 - 0
Kiến tạo: Gyrano Kerk
match goal
15'
23'
match goal 1 - 1 Jordan Bos
36'
match pen 1 - 2 Griffin Yow
Alfie Devine(OW) 2 - 2 match phan luoi
57'
Olivier Deman match yellow.png
60'
Toby Alderweireld match yellow.png
63'
64'
match change Josimar Alcocer
Ra sân: Griffin Yow
64'
match change Matija Frigan
Ra sân: Isa Sakamoto
Anthony Valencia
Ra sân: Tjaronn Chery
match change
66'
79'
match yellow.png Tuur Rommens
Farouck Adekami
Ra sân: Jacob Ondrejka
match change
82'
Kobe Corbanie
Ra sân: Olivier Deman
match change
82'
Jairo Riedewald
Ra sân: Semm Renders
match change
82'
84'
match yellow.png Dogucan Haspolat
84'
match change Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Alfie Devine
Rosen Bozhinov
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
90'
Mahamadou Doumbia match yellow.png
90'
Mahamadou Doumbia 3 - 2 match pen
90'
90'
match yellow.png Emin Bayram
90'
match yellow.png Bryan Reynolds
90'
match change Islam Slimani
Ra sân: Arthur Piedfort
Gyrano Kerk Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Westerlo Westerlo
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
19
7
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Sút Phạt
 
5
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
595
 
Số đường chuyền
 
346
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
5
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
8
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
26
10
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
26
101
 
Pha tấn công
 
89
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Kobe Corbanie
26
Rosen Bozhinov
14
Anthony Valencia
4
Jairo Riedewald
22
Farouck Adekami
81
Niels Devalckeneer
79
Gerard Vandeplas
61
Lowie Pisele
75
Andreas Verstraeten
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-2-3-1
4-2-3-1 Westerlo Westerlo
91
Lammens
5
Deman
33
Bosch
23
Alderwei...
54
Renders
20
Doumbia
6
Odoi
11
Ondrejka
9
Chery
7
Kerk
18
Janssen
99
Jungdal
22
Reynolds
40
Bayram
33
Neustadt...
25
Rommens
34
Haspolat
46
Piedfort
18
Yow
10
Devine
5
Bos
13
Sakamoto

Substitutes

19
Islam Slimani
77
Josimar Alcocer
9
Matija Frigan
15
Serhiy Sydorchuk
36
Rhys Youlley
23
Rubin Seigers
39
Thomas Van den Keybus
30
Koen VanLangendonck
4
Mathias Fixelles
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Kobe Corbanie 2
Rosen Bozhinov 26
Anthony Valencia 14
Jairo Riedewald 4
Farouck Adekami 22
Niels Devalckeneer 81
Gerard Vandeplas 79
Lowie Pisele 61
Andreas Verstraeten 75
Royal Antwerp Westerlo
19 Islam Slimani
77 Josimar Alcocer
9 Matija Frigan
15 Serhiy Sydorchuk
36 Rhys Youlley
23 Rubin Seigers
39 Thomas Van den Keybus
30 Koen VanLangendonck
4 Mathias Fixelles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 8.33
61.33% Kiểm soát bóng 44%
11 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 2.1
4.6 Phạt góc 6.4
3 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 5.9
52.8% Kiểm soát bóng 46.7%
9 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (26trận)
Chủ Khách
Westerlo (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
6
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
3
1
2

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 29 6.09
23 Toby Alderweireld Trung vệ 1 0 0 110 95 86.36% 1 1 121 6.38
6 Denis Odoi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 68 59 86.76% 3 5 87 6.99
18 Vincent Janssen Tiền đạo cắm 3 3 2 30 25 83.33% 1 1 41 8.04
4 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.1
7 Gyrano Kerk Cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 4 4 51 8.03
5 Olivier Deman Hậu vệ cánh trái 1 1 0 47 42 89.36% 4 2 71 6.46
11 Jacob Ondrejka Cánh phải 1 0 3 28 21 75% 4 0 41 6.6
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 45 7.89
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 1 1 0 105 101 96.19% 0 0 113 5.93
14 Anthony Valencia Cánh phải 0 0 0 16 15 93.75% 2 0 26 6.48
2 Kobe Corbanie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.19
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ trụ 1 1 1 64 60 93.75% 0 0 86 7.28
54 Semm Renders Defender 0 0 0 39 34 87.18% 2 0 71 6.53
22 Farouck Adekami Midfielder 1 0 1 9 8 88.89% 1 0 12 6.32

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 45 6.33
19 Islam Slimani Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 1 6 6.21
15 Serhiy Sydorchuk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.91
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 51 43 84.31% 6 0 67 6.6
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 2 0 4 35 31 88.57% 3 0 48 6.59
18 Griffin Yow Cánh phải 2 2 2 15 12 80% 1 0 27 6.96
40 Emin Bayram Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 48 5.94
99 Andreas Jungdal Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 29 6.7
10 Alfie Devine Tiền vệ công 5 3 1 35 31 88.57% 1 1 49 6.73
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.12
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 20 60.61% 0 3 65 6.98
5 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 4 3 0 27 21 77.78% 1 2 59 7.66
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 1 0 0 11 11 100% 0 0 18 6.45
77 Josimar Alcocer Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 6.22
46 Arthur Piedfort Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 26 20 76.92% 1 0 40 6.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ