Vòng League C
02:45 ngày 19/11/2024
Romania
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Đảo Síp 1
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.80
+1.75
0.96
O 3
0.88
U 3
0.88
1
1.25
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
0.93
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Romania Romania
Phút
Đảo Síp Đảo Síp
Daniel Birligea 1 - 0
Kiến tạo: Valentin Mihaila
match goal
2'
15'
match yellow.png Andreas Karo
Razvan Marin 2 - 0 match goal
41'
46'
match change Minas Antoniou
Ra sân: Andreas Karo
46'
match change Ioannis Pittas
Ra sân: Andronikos Kakoullis
46'
match change Charalampos Charalampous
Ra sân: Dani Spoljaric
52'
match goal 2 - 1 Ioannis Pittas
53'
match yellow.png Minas Antoniou
Adrian Sut
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
match change
66'
Stefan Tarnovanu
Ra sân: Florin Nita
match change
67'
Florinel Coman
Ra sân: Marius Marin
match change
67'
Andrei Burca
Ra sân: Radu Dragusin
match change
68'
74'
match change Andreas Makris
Ra sân: Marinos Tzionis
74'
match yellow.png Konstantinos Laifis
77'
match yellow.pngmatch red Konstantinos Laifis
79'
match change Nikolas Panagiotou
Ra sân: Pieros Sotiriou
Razvan Marin 3 - 1
Kiến tạo: Florinel Coman
match goal
80'
Florinel Coman 4 - 1
Kiến tạo: Ianis Hagi
match goal
83'
Alexandru Mitrita
Ra sân: Valentin Mihaila
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania Romania
Đảo Síp Đảo Síp
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
11
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
605
 
Số đường chuyền
 
315
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu
 
17
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
20
5
 
Thử thách
 
15
30
 
Long pass
 
25
112
 
Pha tấn công
 
71
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Stefan Tarnovanu
22
Alexandru Mitrita
17
Florinel Coman
15
Andrei Burca
8
Adrian Sut
23
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
14
David Raul Miculescu
7
Denis Alibec
4
Cristian Manea
19
Denis Dragus
12
Razvan Sava
20
Matei Ilie
Romania Romania 4-3-3
4-4-2 Đảo Síp Đảo Síp
1
Nita
11
Bancu
5
Pascanu
3
Dragusin
2
Ratiu
21
Olaru
6
Marin
18
2
Marin
13
Mihaila
9
Birligea
10
Hagi
13
Demetrio...
2
Karo
16
Andreou
19
Laifis
8
Correia
17
Loizou
6
Spoljari...
18
Artymata...
11
Kakoulli...
10
Sotiriou
21
Tzionis

Substitutes

7
Minas Antoniou
9
Ioannis Pittas
3
Nikolas Panagiotou
5
Charalampos Charalampous
23
Andreas Makris
22
Neofytos Michail
4
Christos Sielis
15
Ruel Sotiriou
12
Giannis Satsias
1
Joel Mall
Đội hình dự bị
Romania Romania
Stefan Tarnovanu 16
Alexandru Mitrita 22
Florinel Coman 17
Andrei Burca 15
Adrian Sut 8
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 23
David Raul Miculescu 14
Denis Alibec 7
Cristian Manea 4
Denis Dragus 19
Razvan Sava 12
Matei Ilie 20
Romania Đảo Síp
7 Minas Antoniou
9 Ioannis Pittas
3 Nikolas Panagiotou
5 Charalampos Charalampous
23 Andreas Makris
22 Neofytos Michail
4 Christos Sielis
15 Ruel Sotiriou
12 Giannis Satsias
1 Joel Mall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 39%
13.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 2.1
4.9 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
46.6% Kiểm soát bóng 40.1%
11.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (6trận)
Chủ Khách
Đảo Síp (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1

Romania Romania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 28 6.54
22 Alexandru Mitrita Cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 16 6.09
11 Nicusor Bancu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 41 82% 1 0 74 6.69
18 Razvan Marin Tiền vệ phòng ngự 3 2 2 67 61 91.04% 3 0 83 8.71
10 Ianis Hagi Tiền vệ công 4 1 4 56 48 85.71% 6 1 77 8.82
17 Florinel Coman Cánh trái 1 1 2 15 11 73.33% 0 0 20 7.66
21 Darius Dumitru Olaru Tiền vệ công 1 1 1 36 28 77.78% 1 0 45 6.31
15 Andrei Burca Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 33 6.39
6 Marius Marin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 39 88.64% 0 1 53 6.79
5 Alexandru Stefan Pascanu Trung vệ 1 0 0 73 68 93.15% 0 0 78 6.74
13 Valentin Mihaila Cánh trái 2 1 2 33 27 81.82% 0 1 47 7.65
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 3 1 1 59 56 94.92% 2 0 78 7.21
8 Adrian Sut 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 32 6.39
16 Stefan Tarnovanu Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.22
3 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 1 64 6.17
9 Daniel Birligea 4 2 0 21 18 85.71% 2 0 35 7.42

Đảo Síp Đảo Síp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kostakis Artymatas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 27 77.14% 0 1 43 5.83
10 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 1 1 3 23 19 82.61% 1 2 34 6.77
23 Andreas Makris Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 5.88
8 Anderson Correia 0 0 0 32 26 81.25% 3 1 63 6.52
7 Minas Antoniou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 20 6.24
2 Andreas Karo Trung vệ 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 23 5.69
9 Ioannis Pittas Tiền đạo cắm 3 2 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.99
19 Konstantinos Laifis Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 44 4.54
21 Marinos Tzionis Cánh trái 1 1 1 12 10 83.33% 2 0 33 6.49
6 Dani Spoljaric 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 5.84
11 Andronikos Kakoullis Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 0 2 11 5.94
17 Loizos Loizou Cánh phải 2 0 1 23 16 69.57% 3 0 40 6.7
5 Charalampos Charalampous Tiền vệ trụ 1 0 0 23 18 78.26% 1 0 42 6.45
3 Nikolas Panagiotou Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.03
16 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 50 6.01
13 Demetris Demetriou Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 35 5.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ