0.80
0.96
0.88
0.88
1.25
6.00
11.00
0.85
0.93
0.25
2.75
Diễn biến chính
Kiến tạo: Valentin Mihaila
Ra sân: Andreas Karo
Ra sân: Andronikos Kakoullis
Ra sân: Dani Spoljaric
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Florin Nita
Ra sân: Marius Marin
Ra sân: Radu Dragusin
Ra sân: Marinos Tzionis
Ra sân: Pieros Sotiriou
Kiến tạo: Florinel Coman
Kiến tạo: Ianis Hagi
Ra sân: Valentin Mihaila
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 28 | 6.54 | |
22 | Alexandru Mitrita | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.09 | |
11 | Nicusor Bancu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 1 | 0 | 74 | 6.69 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 2 | 67 | 61 | 91.04% | 3 | 0 | 83 | 8.71 | |
10 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 4 | 1 | 4 | 56 | 48 | 85.71% | 6 | 1 | 77 | 8.82 | |
17 | Florinel Coman | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 7.66 | |
21 | Darius Dumitru Olaru | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 45 | 6.31 | |
15 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 33 | 6.39 | |
6 | Marius Marin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 53 | 6.79 | |
5 | Alexandru Stefan Pascanu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 0 | 0 | 78 | 6.74 | |
13 | Valentin Mihaila | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 47 | 7.65 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 59 | 56 | 94.92% | 2 | 0 | 78 | 7.21 | |
8 | Adrian Sut | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 32 | 6.39 | ||
16 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
3 | Radu Dragusin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 64 | 6.17 | |
9 | Daniel Birligea | 4 | 2 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 35 | 7.42 |
Đảo Síp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kostakis Artymatas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 43 | 5.83 | |
10 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 2 | 34 | 6.77 | |
23 | Andreas Makris | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 5.88 | |
8 | Anderson Correia | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 3 | 1 | 63 | 6.52 | ||
7 | Minas Antoniou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.24 | |
2 | Andreas Karo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 23 | 5.69 | |
9 | Ioannis Pittas | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.99 | |
19 | Konstantinos Laifis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 44 | 4.54 | |
21 | Marinos Tzionis | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 33 | 6.49 | |
6 | Dani Spoljaric | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 5.84 | ||
11 | Andronikos Kakoullis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 11 | 5.94 | |
17 | Loizos Loizou | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 0 | 40 | 6.7 | |
5 | Charalampos Charalampous | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 42 | 6.45 | |
3 | Nikolas Panagiotou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.03 | |
16 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 50 | 6.01 | |
13 | Demetris Demetriou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 35 | 5.25 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ