Vòng 17
02:00 ngày 21/12/2024
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
PEC Zwolle
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.75
0.91
U 2.75
0.94
1
2.75
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
PEC Zwolle PEC Zwolle
Oskar Zawada 1 - 0
Kiến tạo: Mohammed Amine Ihattaren
match goal
10'
32'
match change Filip Krastev
Ra sân: Dylan Mbayo
41'
match pen 1 - 1 Dylan Vente
53'
match yellow.png Nick Fichtinger
Denilho Cleonise
Ra sân: Sylvester van de Water
match change
54'
Kevin Felida
Ra sân: Godfried Roemeratoe
match change
54'
Julian Lelieveld
Ra sân: Roshon Van Eijma
match change
75'
Aaron Meijers
Ra sân: Luuk Wouters
match change
75'
83'
match change Braydon Manu
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
83'
match change Thomas Buitink
Ra sân: Eliano Reijnders
Yassin Oukili match yellow.png
84'
Kevin Felida match yellow.png
85'
Michiel Kramer
Ra sân: Richonell Margaret
match change
86'
89'
match change Ryan Thomas
Ra sân: Odysseus Velanas
90'
match var Nick Fichtinger Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
PEC Zwolle PEC Zwolle
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
9
 
Sút Phạt
 
7
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
369
 
Số đường chuyền
 
505
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
29
13
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
28
21
 
Cản phá thành công
 
29
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
38
 
Long pass
 
17
94
 
Pha tấn công
 
139
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Aaron Meijers
29
Michiel Kramer
2
Julian Lelieveld
7
Denilho Cleonise
35
Kevin Felida
14
Chris Lokesa
11
Alexander Jakobsen
10
Reuven Niemeijer
8
Patrick Vroegh
22
Tim van de Loo
31
Luuk Vogels
1
Bart Tinus
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 4-2-3-1
4-2-3-1 PEC Zwolle PEC Zwolle
13
Kesting
34
Wouters
4
Gelderen
17
Eijma
33
Mazyani
6
Oukili
24
Roemerat...
19
Margaret
52
Ihattare...
18
Water
9
Zawada
1
Schendel...
23
Reijnder...
6
Azzouzi
4
McNulty
33
Haar
34
Fichting...
10
Berg
11
Mbayo
35
Alvareng...
18
Velanas
9
Vente

Substitutes

50
Filip Krastev
77
Braydon Manu
29
Thomas Buitink
30
Ryan Thomas
5
Thierry Lutonda
25
Kenneth Vermeer
40
Mike Hauptmeijer
37
Mohamed Oukhattou
38
Teun Gijselhart
36
Dylan Ruward
32
Gabriel Reiziger
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Aaron Meijers 28
Michiel Kramer 29
Julian Lelieveld 2
Denilho Cleonise 7
Kevin Felida 35
Chris Lokesa 14
Alexander Jakobsen 11
Reuven Niemeijer 10
Patrick Vroegh 8
Tim van de Loo 22
Luuk Vogels 31
Bart Tinus 1
RKC Waalwijk PEC Zwolle
50 Filip Krastev
77 Braydon Manu
29 Thomas Buitink
30 Ryan Thomas
5 Thierry Lutonda
25 Kenneth Vermeer
40 Mike Hauptmeijer
37 Mohamed Oukhattou
38 Teun Gijselhart
36 Dylan Ruward
32 Gabriel Reiziger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 49.67%
12.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 4.3
0.8 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3.8
44.1% Kiểm soát bóng 52%
9.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (22trận)
Chủ Khách
PEC Zwolle (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
3
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
4
0

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 1 1 0 1 0 0% 0 0 2 6.02
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 17 6.11
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 5 4 1 24 14 58.33% 0 8 42 7.96
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.33
18 Sylvester van de Water Cánh phải 2 0 0 17 11 64.71% 1 0 32 6.4
17 Roshon Van Eijma Trung vệ 0 0 0 48 38 79.17% 0 1 58 6.34
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 23 20 86.96% 0 0 32 6.68
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 17 85% 0 2 31 6.04
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 1 0 1 24 18 75% 2 0 55 6.56
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 2 1 2 35 28 80% 11 1 64 7.89
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 35 87.5% 0 1 54 6.63
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 2 7 7 100% 1 0 14 6.59
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 0 0 1 31 22 70.97% 1 2 47 6.54
34 Luuk Wouters Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 43 6.76
13 Joey Kesting Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 38 6.5
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 4 1 51 6.28

PEC Zwolle PEC Zwolle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Ryan Thomas Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 1 0 6 6.09
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 52 6.05
18 Odysseus Velanas Tiền vệ công 2 1 0 25 22 88% 3 2 52 6.83
9 Dylan Vente Tiền đạo cắm 1 1 0 24 14 58.33% 3 0 38 6.97
77 Braydon Manu Cánh phải 0 0 1 7 4 57.14% 2 0 16 6.27
1 Jasper Schendelaar Thủ môn 0 0 0 18 7 38.89% 0 3 36 8.26
29 Thomas Buitink Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.81
23 Eliano Reijnders Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 35 87.5% 0 1 64 7.04
11 Dylan Mbayo Cánh phải 0 0 3 11 8 72.73% 1 0 20 6.86
10 Davy van den Berg Tiền vệ trụ 3 0 0 45 38 84.44% 5 0 72 6.68
50 Filip Krastev Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 3 0 49 6.49
4 Anselmo Garcia McNulty Trung vệ 1 1 0 87 76 87.36% 0 2 95 6.59
6 Anouar El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 85 81 95.29% 0 4 96 6.81
33 Damian van der Haar Trung vệ 0 0 1 42 33 78.57% 5 0 72 6.17
34 Nick Fichtinger Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 49 37 75.51% 1 1 76 7.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ