Vòng 16
22:30 ngày 29/12/2024
Rio Ave
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Nacional da Madeira
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 2.25
0.91
U 2.25
0.98
1
2.45
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.44
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Clayton Fernandes Silva 1 - 0 match goal
26'
34'
match goal 1 - 1 Bruno Costa
Kiến tạo: Isaac Aguiar Tomich
46'
match change Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
Ra sân: Lucas Oliveira de Franca
Tiago Morais
Ra sân: Joao Pedro Barradas Novais
match change
62'
Aderllan Leandro de Jesus Santos Penalty awarded match var
70'
Clayton Fernandes Silva 2 - 1 match pen
73'
74'
match change Dyego Wilverson Ferreira Sousa
Ra sân: Isaac Aguiar Tomich
78'
match change Daniel Penha
Ra sân: Bruno Costa
78'
match change Arvin Appiah
Ra sân: Joao Miguel Coimbra Aurelio
78'
match change Chiheb Labidi
Ra sân: Luiz Eduardo Teodora da Silva
Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
match change
78'
Amine Oudrhiri Idrissi
Ra sân: Ole Pohlmann
match change
78'
80'
match yellow.png El Hadji Soumare
Francisco Petrasso
Ra sân: Kiko Bondoso
match change
90'
Vitor Gomes
Ra sân: Brandon Aguilera
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
11
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
401
 
Số đường chuyền
 
416
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
35
88
 
Pha tấn công
 
93
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ahmed Hassan Koka
10
Amine Oudrhiri Idrissi
11
Tiago Morais
8
Vitor Gomes
23
Francisco Petrasso
14
Karem Zoabi
20
Joao Tome
94
Valentim Sousa
18
Jhonatan Luiz da Siqueira
Rio Ave Rio Ave 4-2-3-1
4-2-3-1 Nacional da Madeira Nacional da Madeira
1
Miszta
98
Richards
33
Santos
4
Oliveira
17
Vrousai
34
Tiknaz
16
Aguilera
19
Bondoso
6
Novais
80
Pohlmann
9
Silva
37
Franca
22
Garcia
4
Rocha
34
Santos
5
Gomes
27
Soumare
10
Esteves
2
Aurelio
8
Costa
99
Silva
23
Tomich

Substitutes

89
Dyego Wilverson Ferreira Sousa
17
Daniel Penha
1
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
15
Chiheb Labidi
70
Arvin Appiah
88
Matheus Dias
20
Joao Tiago Serrao Garces,Jota
18
Andre Sousa
33
Francisco Goncalves
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Ahmed Hassan Koka 22
Amine Oudrhiri Idrissi 10
Tiago Morais 11
Vitor Gomes 8
Francisco Petrasso 23
Karem Zoabi 14
Joao Tome 20
Valentim Sousa 94
Jhonatan Luiz da Siqueira 18
Rio Ave Nacional da Madeira
89 Dyego Wilverson Ferreira Sousa
17 Daniel Penha
1 Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
15 Chiheb Labidi
70 Arvin Appiah
88 Matheus Dias
20 Joao Tiago Serrao Garces,Jota
18 Andre Sousa
33 Francisco Goncalves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.1
3.6 Phạt góc 4.3
2.7 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 4.3
50.5% Kiểm soát bóng 44.6%
11.3 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (21trận)
Chủ Khách
Nacional da Madeira (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
5
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Joao Pedro Barradas Novais Tiền vệ trụ 2 1 1 21 17 80.95% 4 0 30 6.41
22 Ahmed Hassan Koka Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 3 0 0 49 44 89.8% 0 3 58 6.81
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.97
98 Omar Richards Hậu vệ cánh trái 0 0 0 59 49 83.05% 2 0 75 6.52
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 1 45 40 88.89% 0 1 60 6.1
1 Cezary Miszta Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 5.68
17 Marios Vrousai Cánh phải 2 0 2 35 25 71.43% 2 2 55 7.13
9 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 6 5 2 10 7 70% 1 3 27 8.55
11 Tiago Morais Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.12
19 Kiko Bondoso Cánh trái 0 0 3 26 22 84.62% 1 0 31 6.99
16 Brandon Aguilera Tiền vệ công 4 1 1 24 17 70.83% 10 1 50 6.51
80 Ole Pohlmann Tiền vệ trụ 2 0 1 23 17 73.91% 0 0 34 6.69
34 Demir Ege Tiknaz Tiền vệ trụ 0 0 1 37 29 78.38% 0 1 54 7.16

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joao Miguel Coimbra Aurelio Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 8 42.11% 2 1 28 6.16
89 Dyego Wilverson Ferreira Sousa Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
5 Jose Manuel Mendes Gomes Hậu vệ cánh trái 1 0 1 26 21 80.77% 2 1 40 6.45
37 Lucas Oliveira de Franca Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 24 6.94
34 Leonardo Rodrigues dos Santos Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 2 55 6.33
8 Bruno Costa Tiền vệ trụ 1 1 3 23 21 91.3% 5 0 38 7.11
17 Daniel Penha Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
70 Arvin Appiah Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
99 Luiz Eduardo Teodora da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 26 5.69
4 Ulisses Wilson Jeronymo Rocha Trung vệ 3 0 0 46 38 82.61% 0 0 59 6.29
1 Rui Filipe Teixeira da Encarnacao Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.36
10 Luis Esteves Tiền vệ công 1 0 0 70 58 82.86% 0 1 81 5.93
22 Gustavo Garcia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 21 91.3% 6 1 51 6.38
23 Isaac Aguiar Tomich Tiền đạo cắm 1 0 1 13 10 76.92% 0 1 30 6.41
15 Chiheb Labidi Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.13
27 El Hadji Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 34 89.47% 0 2 51 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ