Vòng 15
03:00 ngày 15/12/2024
Reims
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Monaco
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 3
1.04
U 3
0.84
1
3.35
X
3.75
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Monaco Monaco
40'
match yellow.png Soungoutou Magassa
57'
match yellow.png Kassoum Ouattara
67'
match change Breel Donald Embolo
Ra sân: George Ilenikhena
67'
match change Mohammed Salisu Abdul Karim
Ra sân: Jordan Teze
68'
match change Maghnes Akliouche
Ra sân: Kassoum Ouattara
Yaya Fofana
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
match change
68'
77'
match change Caio Henrique Oliveira Silva
Ra sân: Christian Mawissa Elebi
Amine Salama
Ra sân: Oumar Diakite
match change
79'
80'
match change Lamine Camara
Ra sân: Soungoutou Magassa
Mamadou Diakhon
Ra sân: Junya Ito
match change
84'
Nhoa Sangui
Ra sân: Keito Nakamura
match change
84'
Yehvann Diouf match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Aleksandr Golovin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
4
22
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
335
 
Số đường chuyền
 
603
72%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
6
40
 
Đánh đầu
 
32
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
11
11
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
21
18
 
Thử thách
 
8
28
 
Long pass
 
23
90
 
Pha tấn công
 
142
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

67
Mamadou Diakhon
55
Nhoa Sangui
11
Amine Salama
8
Yaya Fofana
25
Thibault De Smet
19
Gabriel Moscardo
20
Alexandre Olliero
10
Teddy Teuma
74
Niama Sissoko
Reims Reims 4-2-3-1
3-4-2-1 Monaco Monaco
94
Diouf
18
Akieme
21
Kipre
5
Agbadou
23
Buta
6
Edoa
72
Koné
17
Nakamura
15
Munetsi
7
Ito
22
Diakite
16
Kohn
17
Singo
5
Kehrer
13
Elebi
4
Teze
88
Magassa
10
Golovin
20
Ouattara
18
Minamino
7
Seghir
21
Ilenikhe...

Substitutes

12
Caio Henrique Oliveira Silva
11
Maghnes Akliouche
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
15
Lamine Camara
36
Breel Donald Embolo
8
Eliot Matazo
50
Yann Lienard
41
Lucas Michal
46
Bradel Kiwa
Đội hình dự bị
Reims Reims
Mamadou Diakhon 67
Nhoa Sangui 55
Amine Salama 11
Yaya Fofana 8
Thibault De Smet 25
Gabriel Moscardo 19
Alexandre Olliero 20
Teddy Teuma 10
Niama Sissoko 74
Reims Monaco
12 Caio Henrique Oliveira Silva
11 Maghnes Akliouche
22 Mohammed Salisu Abdul Karim
15 Lamine Camara
36 Breel Donald Embolo
8 Eliot Matazo
50 Yann Lienard
41 Lucas Michal
46 Bradel Kiwa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
5 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
47% Kiểm soát bóng 58%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 5.5
2 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 5.7
48.4% Kiểm soát bóng 56.1%
12.7 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (20trận)
Chủ Khách
Monaco (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
1
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
3
1
0
3
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
4
3
2
3

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Junya Ito Cánh phải 1 0 1 19 16 84.21% 2 0 32 6.83
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 5.73
23 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 25 6.68
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 35 6.92
15 Marshall Munetsi Tiền vệ trụ 1 0 1 15 9 60% 0 2 20 6.15
21 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 1 1 34 7.45
17 Keito Nakamura Cánh trái 3 0 0 17 11 64.71% 3 0 31 5.94
5 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 1 3 47 7.85
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 1 0 2 11 9 81.82% 2 2 23 7.14
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 0 0 0 12 7 58.33% 1 2 27 6.7
72 Amadou Koné Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 41 7.42

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 3 1 1 17 13 76.47% 0 1 30 6.59
10 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 2 1 0 34 22 64.71% 1 0 45 6.59
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 56 52 92.86% 0 2 65 6.98
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 30 6.38
4 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 35 81.4% 1 1 57 6.34
17 Wilfried Stephane Singo Trung vệ 0 0 0 67 57 85.07% 1 2 77 6.42
20 Kassoum Ouattara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 18 66.67% 2 1 46 6.08
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 42 89.36% 0 2 51 6.7
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 45 6.7
7 Eliesse Ben Seghir Cánh trái 2 1 1 33 25 75.76% 3 1 49 6.2
21 George Ilenikhena Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ