Vòng 13
02:45 ngày 30/11/2024
Reims
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Lens
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.5
1.05
U 2.5
0.67
1
2.62
X
3.25
2
2.62
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.85
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Lens Lens
23'
match goal 0 - 1 Adrien Thomasson
32'
match yellow.png Andy Diouf
Valentin Atangana Edoa match yellow.png
42'
46'
match change Neil El Aynaoui
Ra sân: Andy Diouf
61'
match goal 0 - 2 MBala Nzola
Kiến tạo: Angelo Fulgini
Mamadou Diakhon
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
match change
66'
66'
match yellow.png Remy Labeau Lascary
Amadou Koné
Ra sân: Teddy Teuma
match change
67'
Yaya Fofana
Ra sân: Keito Nakamura
match change
67'
71'
match change Florian Sotoca
Ra sân: Remy Labeau Lascary
78'
match change Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Anass Zaroury
78'
match change Hamzat Ojediran
Ra sân: Angelo Fulgini
Gabriel Moscardo
Ra sân: Marshall Munetsi
match change
80'
Amine Salama
Ra sân: Oumar Diakite
match change
81'
88'
match change Jhoanner Stalin Chavez Quintero
Ra sân: MBala Nzola

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Lens Lens
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
452
 
Số đường chuyền
 
437
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
10
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
25
12
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
19
118
 
Pha tấn công
 
72
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Gabriel Moscardo
67
Mamadou Diakhon
11
Amine Salama
8
Yaya Fofana
72
Amadou Koné
25
Thibault De Smet
55
Nhoa Sangui
20
Alexandre Olliero
64
Mohamed Diadie
Reims Reims 4-3-3
3-5-2 Lens Lens
94
Diouf
18
Akieme
5
Agbadou
21
Kipre
23
Buta
10
Teuma
6
Edoa
15
Munetsi
17
Nakamura
22
Diakite
7
Ito
30
Samba
4
Danso
25
Khusanov
14
Medina
29
Frankows...
36
Lascary
28
Thomasso...
18
Diouf
21
Zaroury
11
Fulgini
8
Nzola

Substitutes

3
Deiver Andres Machado Mena
13
Jhoanner Stalin Chavez Quintero
7
Florian Sotoca
23
Neil El Aynaoui
15
Hamzat Ojediran
16
Herve Kouakou Koffi
24
Jonathan Gradit
20
Malang Sarr
10
David Pereira Da Costa
Đội hình dự bị
Reims Reims
Gabriel Moscardo 19
Mamadou Diakhon 67
Amine Salama 11
Yaya Fofana 8
Amadou Koné 72
Thibault De Smet 25
Nhoa Sangui 55
Alexandre Olliero 20
Mohamed Diadie 64
Reims Lens
3 Deiver Andres Machado Mena
13 Jhoanner Stalin Chavez Quintero
7 Florian Sotoca
23 Neil El Aynaoui
15 Hamzat Ojediran
16 Herve Kouakou Koffi
24 Jonathan Gradit
20 Malang Sarr
10 David Pereira Da Costa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 56%
12 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.2
2 Thẻ vàng 2.4
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
48.4% Kiểm soát bóng 52.6%
12.7 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (20trận)
Chủ Khách
Lens (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
4
3
0
3

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Junya Ito Cánh phải 1 1 3 26 17 65.38% 7 2 46 6.72
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 2 0 0 15 15 100% 3 0 38 5.62
23 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 22 73.33% 1 0 46 6.32
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 38 6.52
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 3 0 1 47 40 85.11% 2 0 63 6.72
15 Marshall Munetsi Tiền vệ trụ 2 0 2 13 10 76.92% 1 2 29 6.55
21 Cedric Kipre Trung vệ 1 0 0 41 37 90.24% 0 1 59 6.73
17 Keito Nakamura Cánh trái 1 1 1 16 15 93.75% 2 0 27 6.15
5 Emmanuel Agbadou Trung vệ 1 0 1 46 43 93.48% 0 0 49 5.71
22 Oumar Diakite Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 10 76.92% 1 1 24 6.11
8 Yaya Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 1 0 0 26 23 88.46% 1 0 37 6.01
67 Mamadou Diakhon Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
72 Amadou Koné Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 27 7.05
28 Adrien Thomasson Tiền vệ trụ 1 1 1 40 31 77.5% 0 0 57 8.37
29 Przemyslaw Frankowski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 30 85.71% 1 0 46 6.56
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 1 1 2 27 23 85.19% 1 0 40 7.52
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 1 29 23 79.31% 0 1 49 6.75
4 Kevin Danso Trung vệ 2 1 1 50 44 88% 0 0 69 7.81
8 MBala Nzola Tiền đạo thứ 2 4 2 0 14 9 64.29% 0 0 24 7.55
21 Anass Zaroury Cánh trái 1 0 1 20 14 70% 2 1 32 6.98
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 22 6.15
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 23 6.32
25 Abdukodir Khusanov Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 3 47 7.12
36 Remy Labeau Lascary Midfielder 1 1 0 13 12 92.31% 1 0 28 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ