Vòng 30
02:00 ngày 22/12/2024
Real Tomayapo
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 1)
Oriente Petrolero
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.09
+1
0.75
O 3.5
0.77
U 3.5
1.05
1
1.48
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.71
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Real Tomayapo Real Tomayapo
Phút
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
Mirko Tomianovic Penalty awarded match var
6'
Miguel Agustin Graneros 1 - 0 match pen
8'
Miguel Agustin Graneros 2 - 0 match pen
25'
30'
match change Juvenal Rojas
Ra sân: Ayrton Cristhian Paz Teran
45'
match goal 2 - 1 Gilbert Alvarez Vargas
Kiến tạo: Miguel Villarroel
46'
match change Ali Montano Ardaya
Ra sân: Santiago Melgar
46'
match change Cristian Alexis Arabe
Ra sân: Jhon Garcia Sossa
Rai Lima
Ra sân: Layonel Figueroa
match change
46'
Mijail Alexander Aviles Flores Penalty cancelled match var
54'
Rai Lima 3 - 1
Kiến tạo: Miguel Agustin Graneros
match goal
60'
Miguel Agustin Graneros Goal awarded match var
63'
Cristian Arano
Ra sân: Mario Barbery
match change
64'
Rivaldo Omar Mendez Maraz
Ra sân: Mirko Tomianovic
match change
64'
68'
match change Fernando Ibanez
Ra sân: Rubem Smiber Anagua Suruby
Rivaldo Omar Mendez Maraz match yellow.png
69'
Dustin Maldonado
Ra sân: Miguel Agustin Graneros
match change
70'
71'
match change Edemir Rodriguez
Ra sân: Sebastian Alvarez
Samuel Sandoval
Ra sân: Agustin Alcaraz
match change
80'
Rivaldo Mendez Penalty awarded match var
86'
88'
match yellow.png Fabio Vargas
Cristian Arano 4 - 1 match pen
89'
90'
match pen 4 - 2 Gilbert Alvarez Vargas
90'
match goal 4 - 3 Gilbert Alvarez Vargas
Kiến tạo: Miguel Villarroel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Tomayapo Real Tomayapo
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
29
 
Tổng cú sút
 
16
13
 
Sút trúng cầu môn
 
7
16
 
Sút ra ngoài
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
378
 
Số đường chuyền
 
258
12
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
9
8
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Thử thách
 
9
73
 
Pha tấn công
 
66
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Fernando Aguilar
25
Alex Arancibia
8
Cristian Arano
1
German Arauz
38
Santiago Cuiza
13
Javier Ibanez
26
Rai Lima
4
Dustin Maldonado
32
Rivaldo Omar Mendez Maraz
24
Samuel Sandoval
6
Sergio Villamil
Real Tomayapo Real Tomayapo 4-5-1
4-4-2 Oriente Petrolero Oriente Petrolero
23
Galindo
15
Chavarri...
3
Sanguino
30
Villamil
33
Mamani
7
Flores
22
Alcaraz
31
Barbery
17
Figueroa
29
Graneros
12
Tomianov...
13
Bernal
34
Vargas
27
Alvarez
40
Teran
32
Alba
10
Coito
26
Melgar
20
Sossa
43
Villarro...
46
Suruby
91
2
Vargas

Substitutes

7
Cristian Alexis Arabe
45
Herman Gutierrez
21
Fernando Ibanez
18
Ali Montano Ardaya
14
Rashid Joffre
2
Edemir Rodriguez
41
Juvenal Rojas
16
Ricardo Sandoval
50
Jose Carlos Velasco Moreno
Đội hình dự bị
Real Tomayapo Real Tomayapo
Fernando Aguilar 20
Alex Arancibia 25
Cristian Arano 8
German Arauz 1
Santiago Cuiza 38
Javier Ibanez 13
Rai Lima 26
Dustin Maldonado 4
Rivaldo Omar Mendez Maraz 32
Samuel Sandoval 24
Sergio Villamil 6
Real Tomayapo Oriente Petrolero
7 Cristian Alexis Arabe
45 Herman Gutierrez
21 Fernando Ibanez
18 Ali Montano Ardaya
14 Rashid Joffre
2 Edemir Rodriguez
41 Juvenal Rojas
16 Ricardo Sandoval
50 Jose Carlos Velasco Moreno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 4.67
4.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
9.33 Sút trúng cầu môn 7
53% Kiểm soát bóng 38%
15.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 2.8
3.1 Phạt góc 3.7
2.6 Thẻ vàng 2.2
5.4 Sút trúng cầu môn 4.8
50.1% Kiểm soát bóng 44.1%
12.9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Tomayapo (46trận)
Chủ Khách
Oriente Petrolero (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
4
7
HT-H/FT-T
8
5
5
6
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
4
0
2
2
HT-B/FT-B
4
2
5
0