Vòng 12
21:30 ngày 30/11/2024
RB Leipzig
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 3)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.85
O 3
0.96
U 3
0.90
1
1.44
X
4.60
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.81
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
4'
match goal 0 - 1 Mohamed Amoura
5'
match goal 0 - 2 Tiago Tomas
Kiến tạo: Patrick Wimmer
16'
match goal 0 - 3 Mohamed Amoura
Kiến tạo: Bence Dardai
Christoph Baumgartner match yellow.png
26'
Nicolas Seiwald
Ra sân: Castello Lukeba
match change
31'
Arthur Vermeeren
Ra sân: Amadou Haidara
match change
46'
Arthur Vermeeren match yellow.png
52'
57'
match yellow.png Kilian Fischer
64'
match goal 0 - 4 Joakim Maehle
Kiến tạo: Konstantinos Koulierakis
Andre Silva
Ra sân: Benjamin Sesko
match change
69'
69'
match change Yannick Gerhardt
Ra sân: Kilian Fischer
76'
match change Lukas Nmecha
Ra sân: Tiago Tomas
76'
match change Mattias Svanberg
Ra sân: Patrick Wimmer
Xaver Schlager
Ra sân: Kevin Kampl
match change
77'
Viggo Gebel
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
78'
Willi Orban 1 - 4 match goal
82'
85'
match change Kevin Behrens
Ra sân: Mohamed Amoura
85'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Bence Dardai
90'
match goal 1 - 5 Kevin Behrens
Kiến tạo: Mattias Svanberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
636
 
Số đường chuyền
 
386
89%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
11
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
3
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
13
3
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
22
 
Long pass
 
30
138
 
Pha tấn công
 
60
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Xaver Schlager
13
Nicolas Seiwald
18
Arthur Vermeeren
47
Viggo Gebel
19
Andre Silva
26
Maarten Vandevoordt
25
Leopold Zingerle
31
Faik Sakar
38
Nuha Jatta
RB Leipzig RB Leipzig 4-4-2
4-3-3 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Gulacsi
39
Henrichs
23
Lukeba
4
Orban
3
Geertrui...
7
Nusa
44
Kampl
8
Haidara
14
Baumgart...
11
Openda
30
Sesko
1
Grabara
2
Fischer
18
Denis
4
Kouliera...
21
Maehle
24
Dardai
27
Arnold
39
Wimmer
20
Baku
9
2
Amoura
11
Tomas

Substitutes

10
Lukas Nmecha
31
Yannick Gerhardt
17
Kevin Behrens
32
Mattias Svanberg
8
Salih Ozcan
23
Jonas Older Wind
29
Marius Muller
16
Jakub Kaminski
5
Cedric Zesiger
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Xaver Schlager 24
Nicolas Seiwald 13
Arthur Vermeeren 18
Viggo Gebel 47
Andre Silva 19
Maarten Vandevoordt 26
Leopold Zingerle 25
Faik Sakar 31
Nuha Jatta 38
RB Leipzig VfL Wolfsburg
10 Lukas Nmecha
31 Yannick Gerhardt
17 Kevin Behrens
32 Mattias Svanberg
8 Salih Ozcan
23 Jonas Older Wind
29 Marius Muller
16 Jakub Kaminski
5 Cedric Zesiger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.33
1 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 36.33%
13.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.7
2.2 Bàn thua 1.5
3 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 5
46.8% Kiểm soát bóng 42.1%
11.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (28trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
2
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
3
6

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 26 26 100% 0 0 36 5.71
44 Kevin Kampl Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 80 76 95% 4 0 89 6.1
4 Willi Orban Trung vệ 1 1 0 97 91 93.81% 0 1 103 6.39
19 Andre Silva Tiền đạo thứ 2 2 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.01
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 5.92
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 1 0 0 59 50 84.75% 0 0 71 5.49
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 0 0 1 35 34 97.14% 0 1 39 6.1
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 97 89 91.75% 1 1 115 4.49
11 Lois Openda Tiền đạo thứ 2 1 1 2 21 15 71.43% 1 0 34 5.97
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 2 22 19 86.36% 2 0 40 5.72
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 31 73.81% 5 0 57 6.25
30 Benjamin Sesko Tiền đạo thứ 2 1 1 0 16 11 68.75% 0 1 21 5.75
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 0 55 5.52
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 2 1 0 38 32 84.21% 6 0 67 6.23
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 5.97
47 Viggo Gebel 0 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.08

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 1 4 2 50% 0 0 9 6.92
17 Kevin Behrens Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 3 75% 0 1 5 6.98
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 2 0 0 51 47 92.16% 3 0 66 6.89
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 4 40% 0 0 15 5.98
18 Vavro Denis Trung vệ 0 0 1 36 35 97.22% 0 2 52 7.47
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 1 1 0 34 26 76.47% 0 0 53 7.5
8 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.11
10 Lukas Nmecha Tiền vệ trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.01
20 Bote Baku Cánh phải 2 2 0 29 22 75.86% 1 0 44 7.56
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 39 27 69.23% 0 0 49 6.8
39 Patrick Wimmer Tiền vệ công 1 0 2 25 18 72% 1 3 38 8.2
11 Tiago Tomas Cánh trái 1 1 2 10 9 90% 0 0 28 8.44
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 33 82.5% 0 0 47 6.59
9 Mohamed Amoura Tiền đạo thứ 2 4 3 1 21 16 76.19% 2 0 40 9.27
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 1 0 1 44 36 81.82% 0 0 63 7.23
24 Bence Dardai Tiền vệ trụ 0 0 1 28 22 78.57% 0 1 33 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ