Vòng League Round
00:45 ngày 23/01/2025
RB Leipzig
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Sporting CP
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 2.75
0.88
U 2.75
1.02
1
3.10
X
3.95
2
2.16
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.71
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Sporting CP Sporting CP
Benjamin Sesko 1 - 0
Kiến tạo: David Raum
match goal
19'
29'
match change Goncalo Inacio
Ra sân: Jeremiah St. Juste
David Raum Goal Disallowed match var
32'
55'
match change Daniel Braganca
Ra sân: Geny Catamo
55'
match change Hidemasa Morita
Ra sân: Zeno Debast
55'
match change Viktor Gyokeres
Ra sân: Conrad Harder Weibel Schandorf
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Lois Openda
match change
61'
Lukas Klostermann
Ra sân: David Raum
match change
61'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
match change
62'
Kevin Kampl
Ra sân: Amadou Haidara
match change
70'
75'
match goal 1 - 1 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Daniel Braganca
76'
match change Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Ivan Fresneda Corraliza
Yussuf Yurary Poulsen 2 - 1 match goal
78'
Arthur Vermeeren
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
85'
Maarten Vandevoordt match yellow.png
86'
Willi Orban match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Leipzig RB Leipzig
Sporting CP Sporting CP
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
9
6
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
462
 
Số đường chuyền
 
498
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
14
12
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
16
20
 
Ném biên
 
22
7
 
Thử thách
 
7
85
 
Pha tấn công
 
117
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Arthur Vermeeren
9
Yussuf Yurary Poulsen
16
Lukas Klostermann
7
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
44
Kevin Kampl
47
Viggo Gebel
1
Peter Gulacsi
6
Elif Elmas
33
Fernando Dickes
RB Leipzig RB Leipzig 4-2-2-2
4-4-2 Sporting CP Sporting CP
26
Vandevoo...
22
Raum
5
Chadaill...
4
Orban
3
Geertrui...
8
Haidara
13
Seiwald
10
Simons
14
Baumgart...
11
Openda
30
Sesko
1
Israel
22
Corraliz...
26
Diomande
3
Juste
20
Araujo
21
Catamo
42
Hjulmand
6
Debast
57
Quenda
17
Trincao
19
Schandor...

Substitutes

5
Hidemasa Morita
47
Ricardo Esgaio Souza
23
Daniel Braganca
25
Goncalo Inacio
9
Viktor Gyokeres
13
Vladan Kovacevic
78
Mauro Meireles Couto
86
Rafael Nel
52
Joao Simoes
50
Alexandre Brito
51
Diogo Pinto
71
Denilson Santos
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Arthur Vermeeren 18
Yussuf Yurary Poulsen 9
Lukas Klostermann 16
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 7
Kevin Kampl 44
Viggo Gebel 47
Peter Gulacsi 1
Elif Elmas 6
Fernando Dickes 33
RB Leipzig Sporting CP
5 Hidemasa Morita
47 Ricardo Esgaio Souza
23 Daniel Braganca
25 Goncalo Inacio
9 Viktor Gyokeres
13 Vladan Kovacevic
78 Mauro Meireles Couto
86 Rafael Nel
52 Joao Simoes
50 Alexandre Brito
51 Diogo Pinto
71 Denilson Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
1 Phạt góc 9
2.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 6
48.33% Kiểm soát bóng 52.67%
13.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 1.2
3 Phạt góc 6.2
1.9 Thẻ vàng 2.5
5 Sút trúng cầu môn 5.4
46.8% Kiểm soát bóng 55.7%
11.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (28trận)
Chủ Khách
Sporting CP (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
7
2
HT-H/FT-T
2
2
5
1
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
3
2
7

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.1
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 68 66 97.06% 0 3 82 7.05
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 2 2 0 8 7 87.5% 0 0 18 6.92
16 Lukas Klostermann Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 24 6.82
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 1 0 1 51 44 86.27% 0 1 61 7.34
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 4 0 32 7.19
3 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 31 86.11% 2 0 54 6.33
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 1 1 0 12 9 75% 0 0 24 6.45
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 0 0 2 24 14 58.33% 0 1 41 7.24
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 40 6.21
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 58 45 77.59% 0 2 76 7
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 3 2 1 31 21 67.74% 0 3 49 7.71
10 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 3 1 0 27 21 77.78% 0 1 41 6.91
5 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 0 0 1 67 56 83.58% 0 0 83 6.39
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 5.97
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.02

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 19 5.96
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 28 6.17
17 Francisco Trincao Cánh phải 2 0 2 40 32 80% 5 0 60 7.16
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 2 1 3 13 11 84.62% 0 1 18 7.09
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 26 6.04
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 44 89.8% 0 0 70 6.7
20 Maximiliano Araujo Cánh trái 1 0 1 62 53 85.48% 1 0 82 5.85
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 2 0 1 10 7 70% 2 0 24 6.4
25 Goncalo Inacio Trung vệ 2 0 0 50 44 88% 0 0 64 6.82
1 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 26 6.76
21 Geny Catamo Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 32 6.55
6 Zeno Debast Trung vệ 1 0 0 29 19 65.52% 1 0 35 5.95
22 Ivan Fresneda Corraliza Hậu vệ cánh phải 3 0 0 35 30 85.71% 2 0 55 6.35
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 0 1 77 6.48
19 Conrad Harder Weibel Schandorf Tiền đạo cắm 3 1 0 14 12 85.71% 0 2 28 6.23
57 Geovany Quenda Cánh phải 0 0 3 43 32 74.42% 10 1 67 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ