1.04
0.86
0.88
1.00
2.00
4.00
3.20
1.11
0.80
0.90
0.98
Diễn biến chính
Kiến tạo: Can Yilmaz Uzun
Kiến tạo: Christoph Baumgartner
Ra sân: Mahmoud Dahoud
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Hugo Ekitike
Ra sân: Ansgar Knauff
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Nathaniel Brown
Ra sân: Kevin Kampl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 0 | 70 | 6.66 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 45 | 6.61 | |
19 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
16 | Lukas Klostermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.11 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 0 | 50 | 6.53 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 2 | 44 | 6.45 | |
3 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 74 | 7.13 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 7.81 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 2 | 56 | 6.95 | |
26 | Maarten Vandevoordt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 38 | 6.49 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 53 | 47 | 88.68% | 6 | 1 | 73 | 7.45 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 4 | 40 | 7.75 | |
5 | Bitshiabu El Chadaille | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
7 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 45 | 7.47 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 36 | 7.72 | |
21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 35 | 33 | 94.29% | 2 | 0 | 45 | 7.25 | |
18 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 38 | 6.31 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 76 | 96.2% | 0 | 1 | 86 | 6.1 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 85 | 73 | 85.88% | 2 | 0 | 101 | 6.88 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 28 | 20 | 71.43% | 9 | 0 | 57 | 7.94 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 84 | 75 | 89.29% | 1 | 0 | 106 | 6.63 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 1 | 47 | 6.58 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.32 | |
9 | Igor Matanovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
6 | Oscar Hojlund | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 29 | 6.36 | |
8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.02 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 54 | 6.31 | |
19 | Jean Negoce | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 17 | 6.53 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 0 | 43 | 6.62 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ