Vòng 20
19:00 ngày 01/02/2025
Rayong FC
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Uthai Thani FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.75
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
2.50
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rayong FC Rayong FC
Phút
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior 1 - 0
Kiến tạo: John Lucero
match goal
2'
23'
match var Ben Davis Goal Disallowed
Hae-min Jeon
Ra sân: Bruno Cunha Cantanhede
match change
31'
38'
match goal 1 - 1 Ben Davis
Kiến tạo: Aung Thu
Jetsada Batchari
Ra sân: Lwin Moe Aung
match change
57'
60'
match change Tann Sirimongkol
Ra sân: Mikel Justin Cagurangan Baas
60'
match change Borko Duronjic
Ra sân: Tiago Alves Sales
65'
match yellow.png Tann Sirimongkol
Ryoma Ito
Ra sân: Diego Claudino da Silva
match change
67'
Arthit Butjinda
Ra sân: Peerapat Kaminthong
match change
67'
71'
match change Denis Darbellay
Ra sân: Aung Thu
82'
match change Charalampos Charalampous
Ra sân: Wattana Playnum
82'
match change Lucas Dias do Nascimento Serafim
Ra sân: Ricardo Santos
85'
match goal 1 - 2 Lucas Dias do Nascimento Serafim
Kiến tạo: Charalampos Charalampous
89'
match goal 1 - 3 Borko Duronjic
Kiến tạo: Denis Darbellay
Putthinan Wannasri 2 - 3
Kiến tạo: Jetsada Batchari
match goal
90'
90'
match yellow.png Boonyakait Wongsajaem

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rayong FC Rayong FC
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
7
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Sút Phạt
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
307
 
Số đường chuyền
 
401
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
8
19
 
Long pass
 
30
114
 
Pha tấn công
 
131
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Tatpicha Aksornsri
10
Jetsada Batchari
29
Arthit Butjinda
31
Parkin Harape
41
Ryoma Ito
39
Reungyos Janchaichit
15
Hae-min Jeon
14
Guntapon Keereeleang
17
Jessadakorn Noysri
5
Wasusiwakit Phusirit
45
Garin Poonsanong
23
Pongsakorn Takum
Rayong FC Rayong FC 4-3-3
4-3-3 Uthai Thani FC Uthai Thani FC
1
Pipatnad...
33
Kullapha
44
Kerdkaew
28
Silva
25
Wannasri
8
Lucero
4
Katano
11
Kamintho...
6
Aung
9
Junior
7
Cantanhe...
18
Wongsaja...
27
Beresfor...
19
Playnum
5
Silva
65
Aksornsr...
8
Weidersj...
10
Davis
16
Baas
33
Sales
11
Santos
36
Thu

Substitutes

3
Charalampos Charalampous
14
Denis Darbellay
99
Borko Duronjic
49
Pongpranod Kaewwichien
6
Soe Moe Kyaw
17
Chakkit Laptrakul
9
Lucas Dias do Nascimento Serafim
4
Possawee Muanmart
7
Sumanya Purisai
30
Wattanakorn Sawatlakhorn
26
Kwanchai Suklom
21
Tann Sirimongkol
Đội hình dự bị
Rayong FC Rayong FC
Tatpicha Aksornsri 18
Jetsada Batchari 10
Arthit Butjinda 29
Parkin Harape 31
Ryoma Ito 41
Reungyos Janchaichit 39
Hae-min Jeon 15
Guntapon Keereeleang 14
Jessadakorn Noysri 17
Wasusiwakit Phusirit 5
Garin Poonsanong 45
Pongsakorn Takum 23
Rayong FC Uthai Thani FC
3 Charalampos Charalampous
14 Denis Darbellay
99 Borko Duronjic
49 Pongpranod Kaewwichien
6 Soe Moe Kyaw
17 Chakkit Laptrakul
9 Lucas Dias do Nascimento Serafim
4 Possawee Muanmart
7 Sumanya Purisai
30 Wattanakorn Sawatlakhorn
26 Kwanchai Suklom
21 Tann Sirimongkol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
49% Kiểm soát bóng 58.33%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 2.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
45% Kiểm soát bóng 49.1%
9.1 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rayong FC (23trận)
Chủ Khách
Uthai Thani FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
4
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
1
1
2