Vòng 15
20:30 ngày 01/12/2024
Rapid Wien
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
FC Blau Weiss Linz
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.08
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
1.46
X
4.50
2
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.78
O 1
0.72
U 1
1.16

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
Bendeguz Bolla match yellow.png
21'
35'
match yellow.png Alem Pasic
Dion Drena Beljo match yellow.png
39'
56'
match yellow.png Anderson dos Santos Gomes
60'
match goal 0 - 1 Ronivaldo Bernardo Sales
Kiến tạo: Simon Seidl
62'
match yellow.png Alexander Briedl
73'
match yellow.png Simon Pipkl
Guido Burgstaller match yellow.png
75'
88'
match yellow.png Manuel Maranda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
12
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
563
 
Số đường chuyền
 
257
84%
 
Chuyền chính xác
 
63%
14
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
18
14
 
Đánh chặn
 
3
32
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Thử thách
 
11
28
 
Long pass
 
16
148
 
Pha tấn công
 
71
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
34% Kiểm soát bóng 26.67%
7 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.1
7 Phạt góc 5.5
1.4 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.7
53.6% Kiểm soát bóng 39.8%
8.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (31trận)
Chủ Khách
FC Blau Weiss Linz (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
3
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
0
4
1
2