Vòng 16
16:30 ngày 08/12/2024
Rapid Vienna (Youth)
Đã kết thúc 5 - 1 (4 - 0)
SV Horn
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.79
O 3
0.84
U 3
0.96
1
1.53
X
4.20
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.06
O 1.25
0.88
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Rapid Vienna (Youth) Rapid Vienna (Youth)
Phút
SV Horn SV Horn
Daniel Nunoo 1 - 0
Kiến tạo: Tobias Hedl
match goal
7'
Daniel Nunoo 2 - 0
Kiến tạo: Tobias Hedl
match goal
13'
16'
match yellow.png Paul Gobara
Dominic Vincze 3 - 0
Kiến tạo: Mucahit Ibrahimoglu
match goal
17'
Tobias Hedl 4 - 0
Kiến tạo: Mouhamed Gueye
match goal
21'
25'
match yellow.png Florian Fischerauer
Mouhamed Gueye match yellow.png
63'
68'
match yellow.png Dragan Marceta
Tobias Hedl 5 - 0
Kiến tạo: Benjamin Bockle
match goal
76'
88'
match goal 5 - 1 Haris Ismailcebioglu
Kiến tạo: Dominik Velecky

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Vienna (Youth) Rapid Vienna (Youth)
SV Horn SV Horn
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
0
16
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
79
 
Pha tấn công
 
64
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 3.33
6.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
56.67% Kiểm soát bóng 25%
9.33 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 2.9
6.2 Phạt góc 2.7
2.2 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 3.2
51.7% Kiểm soát bóng 31.3%
9.1 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Vienna (Youth) (16trận)
Chủ Khách
SV Horn (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
6
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
4
2