Vòng 20
01:00 ngày 17/12/2024
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Gloria Buzau
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.02
O 2.5
0.80
U 2.5
1.00
1
1.36
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
Gloria Buzau Gloria Buzau
Aaron Boupendza 1 - 0
Kiến tạo: Rares Pop
match goal
5'
15'
match yellow.png Denis Dumitrascu
Aaron Boupendza 2 - 0 match pen
21'
Aaron Boupendza Goal Disallowed match var
45'
46'
match change Israel Puerto Pineda
Ra sân: Dragan Lovric
46'
match change David Jose Gomes Oliveira Tavares
Ra sân: Tudor Calin
46'
match change Diego Ferares
Ra sân: Denis Dumitrascu
61'
match change Ricardo Matos
Ra sân: Ion Gheorghe
Luka Gojkovic)
Ra sân: Tobias Christensen
match change
63'
69'
match yellow.png Mike Cestor
Constantin Grameni
Ra sân: Xian Emmers
match change
74'
Mihai Alexandru Dobre
Ra sân: Rares Pop
match change
74'
78'
match change Sergiu Pirvulescu
Ra sân: Alexandru Daniel Jipa
Claudiu Micovschi
Ra sân: Claudiu Petrila
match change
85'
Catalin Vulturar
Ra sân: Jakub Hromada
match change
86'
87'
match yellow.png Israel Puerto Pineda
90'
match yellow.png Sergiu Pirvulescu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Gloria Buzau Gloria Buzau
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
467
 
Số đường chuyền
 
415
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
4
117
 
Pha tấn công
 
97
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Filip Blazek
11
Borisav Burmaz
29
Mihai Alexandru Dobre
28
Luka Gojkovic)
20
Constantin Grameni
18
Timotej Jambor
4
Mattias Kait
7
Claudiu Micovschi
22
Cristian Sapunaru
99
George Ungureanu
15
Catalin Vulturar
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti 4-3-3
4-2-3-1 Gloria Buzau Gloria Buzau
16
Aioani
24
Borza
5
Pascanu
21
Ignat
47
Braun
25
Emmers
14
Hromada
17
Christen...
10
Petrila
45
Boupendz...
55
Pop
12
Greab
14
Ciranni
25
Lovric
92
Cestor
80
Dumitras...
6
Calin
66
Akhmatov
98
Jipa
27
Canadija
88
Gheorghe
30
Isfan

Substitutes

8
Dragos Albu
87
Diego Ferares
21
Alin Dobrosavlevici
1
David Lazar
9
Ricardo Matos
22
Sergiu Pirvulescu
3
Israel Puerto Pineda
39
Dorian Railean
20
David Jose Gomes Oliveira Tavares
5
Grigore Turda
28
Vitor Emanuel Araujo Ferreira
Đội hình dự bị
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Filip Blazek 36
Borisav Burmaz 11
Mihai Alexandru Dobre 29
Luka Gojkovic) 28
Constantin Grameni 20
Timotej Jambor 18
Mattias Kait 4
Claudiu Micovschi 7
Cristian Sapunaru 22
George Ungureanu 99
Catalin Vulturar 15
Rapid Bucuresti Gloria Buzau
8 Dragos Albu
87 Diego Ferares
21 Alin Dobrosavlevici
1 David Lazar
9 Ricardo Matos
22 Sergiu Pirvulescu
3 Israel Puerto Pineda
39 Dorian Railean
20 David Jose Gomes Oliveira Tavares
5 Grigore Turda
28 Vitor Emanuel Araujo Ferreira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 44.33%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
0.7 Bàn thua 1.2
5.8 Phạt góc 4
1.3 Thẻ vàng 2.3
5.4 Sút trúng cầu môn 4.4
54.9% Kiểm soát bóng 49.5%
8.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (25trận)
Chủ Khách
Gloria Buzau (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
6
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
4
0