Vòng Group
02:00 ngày 27/11/2024
Raja Casablanca Atlhletic
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
FAR Forces Armee Royales
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.75
O 2
0.83
U 2
0.87
1
2.37
X
2.75
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.31
+0.25
0.60
O 0.75
0.92
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
Phút
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
41'
match goal 0 - 1 Ahmed Hammoudan
Abdellah Khafifi match yellow.png
43'
43'
match yellow.png Najji Larbi
Sabir Bougrine match hong pen
75'
80'
match yellow.png Ayoub El Khayati
90'
match goal 0 - 2 Khalid Ait Ouarkhane
Kiến tạo: Zakaria Ajoughlal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Raja Casablanca Atlhletic Raja Casablanca Atlhletic
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
10
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
480
 
Số đường chuyền
 
329
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
17
14
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
5
23
 
Long pass
 
21
87
 
Pha tấn công
 
69
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 3
44.67% Kiểm soát bóng 58.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.9
53.3% Kiểm soát bóng 54.3%
4 Phạm lỗi 4.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Raja Casablanca Atlhletic (29trận)
Chủ Khách
FAR Forces Armee Royales (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
5
3
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
3
4
HT-H/FT-H
4
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3