Vòng 16
18:15 ngày 24/11/2024
Radomiak Radom
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Stal Mielec
Địa điểm: Stadion im. Braci Czachorów
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
1.91
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Radomiak Radom Radomiak Radom
Phút
Stal Mielec Stal Mielec
32'
match pen 0 - 1 Piotr Wlazlo
45'
match goal 0 - 2 Ilia Shkurin
Kiến tạo: Alvis Jaunzems
Rafal Wolski
Ra sân: Bruno Jordao
match change
46'
Luiz Gustavo Novaes Palhares,Luizao match yellow.png
57'
Francisco Ramos
Ra sân: Roberto Alves
match change
72'
Leandro
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
match change
72'
Robert Dadok(OW) 1 - 2 match phan luoi
74'
Leandro match yellow.png
81'
Guilherme da Gama Zimovski
Ra sân: Leandro
match change
84'
85'
match change Dawid Tkacz
Ra sân: Ilia Shkurin
85'
match change Lukasz Wolsztynski
Ra sân: Robert Dadok
85'
match change Mateusz Matras
Ra sân: Alvis Jaunzems
90'
match change Fryderyk Gerbowski
Ra sân: Maciej Domanski
90'
match yellow.png Marvin Senger

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radomiak Radom Radomiak Radom
Stal Mielec Stal Mielec
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
535
 
Số đường chuyền
 
396
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
17
14
 
Thử thách
 
10
22
 
Long pass
 
24
96
 
Pha tấn công
 
68
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Radoslaw Cierzniak
99
Guilherme da Gama Zimovski
28
Michal Kaput
44
Wiktor Koptas
9
Leandro
88
Francisco Ramos
27
Rafal Wolski
3
Wu Shaocong
Radomiak Radom Radomiak Radom 4-2-3-1
3-4-3 Stal Mielec Stal Mielec
1
Kikolski
24
Ouattara
8
Palhares...
29
Branco
13
Grzesik
6
Jordao
77
Donis
70
Goncalve...
10
Alves
7
Peglow
17
Rocha
39
Madrzyk
18
Wlazlo
3
Esselink
15
Senger
27
Jaunzems
10
Domanski
6
Guillaum...
23
Getinger
96
Dadok
17
Shkurin
44
Krykun

Substitutes

9
Ravve Assayag
40
Petros Bagalianis
32
Fryderyk Gerbowski
8
Koki Hinokio
13
Konrad Jalocha
21
Mateusz Matras
19
Dawid Tkacz
11
Krzysztof Wolkowicz
25
Lukasz Wolsztynski
Đội hình dự bị
Radomiak Radom Radomiak Radom
Radoslaw Cierzniak 20
Guilherme da Gama Zimovski 99
Michal Kaput 28
Wiktor Koptas 44
Leandro 9
Francisco Ramos 88
Rafal Wolski 27
Wu Shaocong 3
Radomiak Radom Stal Mielec
9 Ravve Assayag
40 Petros Bagalianis
32 Fryderyk Gerbowski
8 Koki Hinokio
13 Konrad Jalocha
21 Mateusz Matras
19 Dawid Tkacz
11 Krzysztof Wolkowicz
25 Lukasz Wolsztynski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
3.33 Thẻ vàng 1
35.33% Kiểm soát bóng 35.33%
12 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 6.4
3.5 Sút trúng cầu môn 5.3
2.8 Thẻ vàng 1.5
45.8% Kiểm soát bóng 44.6%
10.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radomiak Radom (20trận)
Chủ Khách
Stal Mielec (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
0
2
HT-H/FT-T
1
2
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
4
2
2
1