1.04
0.84
0.70
1.05
1.60
4.20
5.25
0.75
1.05
0.73
1.08
Diễn biến chính
Ra sân: Nikolas Sattlberger
Ra sân: Takuma Ominami
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Wouter George
Ra sân: Tolu Arokodare
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Konstantinos Karetsas
Ra sân: Thibault Vlietinck
Ra sân: Takahiro Akimoto
Ra sân: Jarne Steuckers
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Joris Kayembe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 1 | 73 | 7.43 | |
8 | Bryan Heynen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 81 | 7.79 | |
21 | Ibrahima Sory Bangoura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.92 | |
46 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 36 | 6.33 | |
3 | Mujaid Sadick | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 38 | 100% | 0 | 1 | 55 | 7.73 | |
9 | Oh Hyun Gyu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 18 | 7.11 | |
27 | Ken Nkuba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
99 | Tolu Arokodare | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 30 | 6.71 | |
24 | Nikolas Sattlberger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.34 | |
23 | Jarne Steuckers | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 3 | 1 | 52 | 7.66 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 47 | 7.68 | |
39 | Mike Penders | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 40 | 7.06 | |
6 | Matte Smets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.28 | |
7 | Christopher Bonsu Baah | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 53 | 7.22 | |
32 | Noah Adedeji-Sternberg | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.15 | |
20 | Konstantinos Karetsas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 0 | 56 | 6.78 |
Oud Heverlee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Siebi Schrijvers | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 70 | 59 | 84.29% | 2 | 0 | 89 | 7.12 | |
14 | Federico Ricca | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 66 | 95.65% | 3 | 0 | 81 | 6.2 | |
5 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 1 | 1 | 50 | 6.2 | |
58 | Hasan Kurucay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 0 | 80 | 5.84 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 47 | 42 | 89.36% | 6 | 0 | 64 | 6.13 | |
20 | Hamza Mendyl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 5.87 | |
77 | Thibault Vlietinck | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 5 | 0 | 48 | 6.37 | |
21 | William Balikwisha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 24 | 6.69 | |
11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 27 | 5.97 | |
30 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 55 | 6.05 | |
1 | Tobe Leysen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 37 | 5.91 | |
23 | Stefan Mitrovic | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 5.99 | |
55 | Wouter George | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 41 | 5.93 | |
25 | Manuel Osifo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.19 | |
19 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 32 | 6.37 | |
6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 31 | 6.27 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ