Vòng 16
22:00 ngày 23/11/2024
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Stoke City
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
2.75
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Stoke City Stoke City
Sam Field match yellow.png
22'
24'
match goal 0 - 1 Thomas Cannon
Kiến tạo: Eric Bocat
Zan Celar match hong pen
27'
Kieran Morgan
Ra sân: Nicolas Madsen
match change
61'
Alfie Lloyd
Ra sân: Zan Celar
match change
61'
Ben Gibson(OW) 1 - 1 match phan luoi
62'
Kenneth Paal
Ra sân: Paul Smyth
match change
70'
72'
match change Emre Tezgel
Ra sân: Louie Koumas
75'
match change Jordan Thompson
Ra sân: Sol Sidibe
Morgan Fox
Ra sân: Liam Morrison
match change
77'
Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Sam Field
match change
77'
79'
match yellow.png Viktor Johansson
Morgan Fox match yellow.png
80'
86'
match yellow.png Jordan Thompson
Harrison Ashby match yellow.png
90'
90'
match change Michael Rose
Ra sân: Million Manhoef

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Stoke City Stoke City
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
17
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
377
 
Số đường chuyền
 
467
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
21
19
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
7
30
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
21
92
 
Pha tấn công
 
83
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Lucas Qvistorff Andersen
22
Kenneth Paal
28
Alfie Lloyd
15
Morgan Fox
21
Kieran Morgan
27
Daniel Bennie
23
Hevertton
13
Joe Walsh
19
Elijah Dixon-Bonner
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
4-2-3-1 Stoke City Stoke City
1
Paul
20
Ashby
16
Morrison
5
Cook
3
Dunne
8
Field
40
Varane
14
Saito
24
Madsen
11
Smyth
18
Celar
1
Johansso...
16
Wilmot
26
Phillips
23
Gibson
17
Bocat
12
Seko
30
Sidibe
42
Manhoef
10
Ho
11
Koumas
9
Cannon

Substitutes

37
Emre Tezgel
5
Michael Rose
15
Jordan Thompson
3
Enda Stevens
7
Andre Vidigal
22
Junior Tchamadeu
13
Jack Bonham
14
Niall Ennis
41
Jaden Dixon
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Lucas Qvistorff Andersen 25
Kenneth Paal 22
Alfie Lloyd 28
Morgan Fox 15
Kieran Morgan 21
Daniel Bennie 27
Hevertton 23
Joe Walsh 13
Elijah Dixon-Bonner 19
Queens Park Rangers (QPR) Stoke City
37 Emre Tezgel
5 Michael Rose
15 Jordan Thompson
3 Enda Stevens
7 Andre Vidigal
22 Junior Tchamadeu
13 Jack Bonham
14 Niall Ennis
41 Jaden Dixon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 1
1.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 47.33%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.3
3.5 Phạt góc 3
2.1 Thẻ vàng 3.1
3.6 Sút trúng cầu môn 3.2
44.9% Kiểm soát bóng 47.7%
11.5 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (32trận)
Chủ Khách
Stoke City (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
4
5
2
HT-B/FT-H
2
1
1
3
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
3
2
2
1

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 0 1 50 6.11
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 0 0 4 2 2 100% 2 0 6 6.48
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 27 7
15 Morgan Fox Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 5.91
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.03
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 1 1 4 30 21 70% 0 2 36 6.86
11 Paul Smyth Cánh phải 4 0 1 21 15 71.43% 5 1 47 6.93
3 Jimmy Dunne Hậu vệ cánh phải 2 0 2 49 35 71.43% 3 4 78 7.1
24 Nicolas Madsen Tiền vệ công 2 1 4 18 17 94.44% 13 1 37 6.84
14 Koki Saito Cánh trái 4 1 2 25 22 88% 2 0 46 6.84
18 Zan Celar Tiền đạo thứ 2 2 0 0 8 6 75% 0 1 14 5.61
20 Harrison Ashby Hậu vệ cánh phải 3 0 0 34 26 76.47% 1 0 62 6.54
40 Jonathan Varane Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 35 27 77.14% 0 2 49 6.69
28 Alfie Lloyd Cánh trái 1 1 1 5 3 60% 1 1 13 6.46
16 Liam Morrison Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 1 54 6.51
21 Kieran Morgan Midfielder 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 6.23

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 83 70 84.34% 0 2 89 5.8
15 Jordan Thompson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 1 15 6.35
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Ben Wilmot Trung vệ 0 0 0 57 47 82.46% 1 1 85 7.1
12 Tatsuki Seko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 50 87.72% 1 0 73 6.92
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 34 26 76.47% 0 0 43 7.17
17 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 0 0 3 49 34 69.39% 3 2 94 7.32
42 Million Manhoef Cánh phải 1 1 2 23 19 82.61% 5 0 46 7.04
26 Ashley Phillips Trung vệ 1 0 0 55 51 92.73% 0 2 71 6.84
37 Emre Tezgel Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.02
9 Thomas Cannon Tiền đạo thứ 2 4 3 0 14 9 64.29% 0 0 30 7.4
10 Bae Jun Ho Cánh trái 2 0 1 32 26 81.25% 2 0 49 6.12
30 Sol Sidibe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 24 75% 0 1 36 6.16
11 Louie Koumas Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 18 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ