Vòng 22
22:00 ngày 21/12/2024
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Preston North End 1
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
2.55
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Preston North End Preston North End
21'
match goal 0 - 1 Milutin Osmajic
Kiến tạo: Liam Lindsay
Morgan Fox
Ra sân: Steve Cook
match change
24'
32'
match yellow.png Liam Lindsay
46'
match change Robbie Brady
Ra sân: Brad Potts
Rayan Kolli 1 - 1
Kiến tạo: Paul Smyth
match goal
50'
55'
match change Duane Holmes
Ra sân: Jack Whatmough
Michael Frey
Ra sân: Rayan Kolli
match change
62'
Ilias Chair
Ra sân: Koki Saito
match change
63'
64'
match change Emil Ris Jakobsen
Ra sân: Milutin Osmajic
64'
match change William Keane
Ra sân: Sam Greenwood
75'
match change Jeppe Okkels
Ra sân: Mads Frokjaer
83'
match yellow.pngmatch red Liam Lindsay
Jimmy Dunne 2 - 1
Kiến tạo: Ilias Chair
match goal
89'
Jake Clarke-Salter
Ra sân: Kenneth Paal
match change
90'
Jimmy Dunne match yellow.png
90'
Daniel Bennie
Ra sân: Paul Smyth
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Preston North End Preston North End
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
489
 
Số đường chuyền
 
359
83%
 
Chuyền chính xác
 
70%
10
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
16
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
0
36
 
Ném biên
 
27
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
25
109
 
Pha tấn công
 
86
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Daniel Bennie
10
Ilias Chair
12
Michael Frey
6
Jake Clarke-Salter
15
Morgan Fox
24
Nicolas Madsen
25
Lucas Qvistorff Andersen
13
Joe Walsh
19
Elijah Dixon-Bonner
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
3-4-3 Preston North End Preston North End
1
Paul
22
Paal
16
Morrison
5
Cook
3
Dunne
40
Varane
8
Field
14
Saito
21
Morgan
11
Smyth
26
Kolli
1
Woodman
14
Storey
5
Whatmoug...
6
Lindsay
44
Potts
8
Mccann
22
Thordars...
29
Hayden
20
Greenwoo...
28
Osmajic
10
Frokjaer

Substitutes

9
Emil Ris Jakobsen
23
Jeppe Okkels
7
William Keane
11
Robbie Brady
25
Duane Holmes
26
Patrick Bauer
4
Benjamin Whiteman
18
Ryan Ledson
13
David Cornell
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Daniel Bennie 27
Ilias Chair 10
Michael Frey 12
Jake Clarke-Salter 6
Morgan Fox 15
Nicolas Madsen 24
Lucas Qvistorff Andersen 25
Joe Walsh 13
Elijah Dixon-Bonner 19
Queens Park Rangers (QPR) Preston North End
9 Emil Ris Jakobsen
23 Jeppe Okkels
7 William Keane
11 Robbie Brady
25 Duane Holmes
26 Patrick Bauer
4 Benjamin Whiteman
18 Ryan Ledson
13 David Cornell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
54.67% Kiểm soát bóng 37.33%
10.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 2.8
2.1 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 3.8
47% Kiểm soát bóng 44.3%
11.4 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (33trận)
Chủ Khách
Preston North End (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
4
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
4
4
3
4
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
3
2
3
2

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Steve Cook Trung vệ 1 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.86
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 46 41 89.13% 0 0 51 6.33
12 Michael Frey Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 5.94
15 Morgan Fox Trung vệ 0 0 0 54 44 81.48% 1 2 71 7.07
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 1 0 2 64 57 89.06% 11 1 106 7.28
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Ilias Chair Cánh trái 1 0 1 16 13 81.25% 3 1 25 6.83
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 23 71.88% 0 2 41 6.19
11 Paul Smyth Cánh phải 3 1 3 15 12 80% 1 0 32 7.57
3 Jimmy Dunne Hậu vệ cánh phải 4 2 2 54 42 77.78% 3 8 82 8.34
14 Koki Saito Cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 30 6.22
40 Jonathan Varane Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 49 90.74% 0 0 69 6.83
16 Liam Morrison Trung vệ 0 0 1 68 60 88.24% 0 0 74 6.34
26 Rayan Kolli Cánh phải 3 1 0 17 9 52.94% 2 2 39 7.42
27 Daniel Bennie Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
21 Kieran Morgan Midfielder 1 0 3 30 27 90% 2 0 42 7

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Robbie Brady Cánh trái 0 0 0 21 9 42.86% 1 0 32 5.89
7 William Keane Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.01
5 Jack Whatmough Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 40 6.18
44 Brad Potts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 31 6.43
25 Duane Holmes Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 5.88
6 Liam Lindsay Trung vệ 0 0 1 47 35 74.47% 0 3 54 5.05
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 45 6.15
23 Jeppe Okkels Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.89
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.87
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 0 46 35 76.09% 0 0 62 6.12
8 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 0 34 23 67.65% 0 2 49 6.93
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 0 0 0 20 15 75% 0 0 29 6.11
28 Milutin Osmajic Tiền đạo thứ 2 2 2 0 8 3 37.5% 0 0 21 7.11
22 Stefan Teitur Thordarson Tiền vệ trụ 0 0 0 32 24 75% 0 0 42 6.27
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 26 70.27% 2 0 58 6.35
20 Sam Greenwood Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 3 0 22 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ