Vòng 19
22:00 ngày 07/12/2024
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
3.00
X
3.20
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.81
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
Norwich City Norwich City
Rayan Kolli
Ra sân: Zan Celar
match change
13'
Jimmy Dunne 1 - 0 match goal
22'
Liam Morrison match yellow.png
39'
Nardi Paul match yellow.png
43'
Rayan Kolli 2 - 0
Kiến tạo: Kenneth Paal
match goal
45'
Harrison Ashby
Ra sân: Kenneth Paal
match change
46'
46'
match change Benjamin Chrisene
Ra sân: Kellen Fisher
46'
match change Ashley Barnes
Ra sân: Anis Ben Slimane
Rayan Kolli 3 - 0 match goal
49'
Jimmy Dunne match yellow.png
52'
54'
match yellow.png Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Paul Smyth match yellow.png
64'
66'
match yellow.png Borja Sainz Eguskiza
Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Nicolas Madsen
match change
67'
Morgan Fox
Ra sân: Liam Morrison
match change
67'
67'
match change Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Marcelino Nunez
79'
match change Onel Hernandez
Ra sân: Ante Crnac
Daniel Bennie
Ra sân: Paul Smyth
match change
80'
Harrison Ashby match yellow.png
84'
87'
match change Jose Cordoba
Ra sân: Callum Doyle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Norwich City Norwich City
2
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
8
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
248
 
Số đường chuyền
 
505
69%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
20
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
16
17
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
19
67
 
Pha tấn công
 
81
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Daniel Bennie
25
Lucas Qvistorff Andersen
20
Harrison Ashby
15
Morgan Fox
26
Rayan Kolli
23
Hevertton
13
Joe Walsh
19
Elijah Dixon-Bonner
28
Alfie Lloyd
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-2-3-1
4-3-3 Norwich City Norwich City
1
Paul
22
Paal
16
Morrison
5
Cook
3
Dunne
21
Morgan
40
Varane
14
Saito
24
Madsen
11
Smyth
18
Celar
1
Gunn
3
Stacey
4
Duffy
6
Doyle
35
Fisher
26
Nunez
23
Mclean
20
Slimane
11
Hansen
17
Crnac
7
Eguskiza

Substitutes

25
Onel Hernandez
33
Jose Cordoba
10
Ashley Barnes
14
Benjamin Chrisene
19
Jacob Lungi Sorensen
18
Forson Amankwah
12
George Long
5
Grant Hanley
29
Oscar Schwartau
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Daniel Bennie 27
Lucas Qvistorff Andersen 25
Harrison Ashby 20
Morgan Fox 15
2 Rayan Kolli 26
Hevertton 23
Joe Walsh 13
Elijah Dixon-Bonner 19
Alfie Lloyd 28
Queens Park Rangers (QPR) Norwich City
25 Onel Hernandez
33 Jose Cordoba
10 Ashley Barnes
14 Benjamin Chrisene
19 Jacob Lungi Sorensen
18 Forson Amankwah
12 George Long
5 Grant Hanley
29 Oscar Schwartau

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
54.67% Kiểm soát bóng 51.67%
10.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
47% Kiểm soát bóng 55.1%
11.4 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (33trận)
Chủ Khách
Norwich City (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
7
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
4
1
3
HT-B/FT-H
2
1
3
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
3
2
2
1

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 0 27 18 66.67% 1 1 37 7.09
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6.35
1 Nardi Paul Thủ môn 0 0 0 28 10 35.71% 0 0 34 6.61
15 Morgan Fox Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.1
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 1 1 1 15 14 93.33% 2 0 34 7.59
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 3 0 41 6.87
3 Jimmy Dunne Hậu vệ cánh phải 1 1 0 24 15 62.5% 0 1 49 7.89
24 Nicolas Madsen Tiền vệ công 0 0 1 8 5 62.5% 2 0 18 6.8
14 Koki Saito Cánh trái 0 0 3 20 15 75% 0 1 40 7.5
18 Zan Celar Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
20 Harrison Ashby Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 7 70% 0 0 22 6.59
40 Jonathan Varane Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 21 84% 0 1 46 7.57
16 Liam Morrison Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 32 6.81
26 Rayan Kolli Cánh phải 3 2 1 10 4 40% 0 1 24 8.51
27 Daniel Bennie Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6
21 Kieran Morgan Midfielder 3 1 0 31 25 80.65% 0 0 42 6.87

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 17 5.83
4 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 75 65 86.67% 0 2 79 5.75
23 Kenny Mclean Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 53 88.33% 0 1 65 5.96
25 Onel Hernandez Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 3 0 10 6.1
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 1 0 0 29 14 48.28% 5 1 43 5.58
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 37 82.22% 4 0 69 5.95
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 44 5.81
19 Jacob Lungi Sorensen Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 27 6.14
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 5 0 43 5.41
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 27 6.05
26 Marcelino Nunez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 42 36 85.71% 7 0 60 6.34
20 Anis Ben Slimane Tiền vệ công 1 0 1 13 11 84.62% 0 1 18 5.9
33 Jose Cordoba Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.01
6 Callum Doyle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 92 76 82.61% 0 2 102 5.17
17 Ante Crnac Cánh phải 1 1 0 14 8 57.14% 0 3 22 6.49
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 31 5.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ