0.88
0.96
0.94
0.91
3.30
3.75
2.00
0.78
1.06
0.29
2.50
Diễn biến chính
Kiến tạo: Ernest Nuamah
Ra sân: Ernest Nuamah
Ra sân: Marko Vesovic
Ra sân: Oleksii Kashchuk
Ra sân: Patrick Andrade
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Kiến tạo: Jordan Veretout
Ra sân: Tural Bayramov
Kiến tạo: Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Yassine Benzia
Ra sân: Jordan Veretout
Ra sân: Tanner Tessmann
Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Malick Fofana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Qarabag
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yassine Benzia | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 5 | 0 | 57 | 6.56 | |
29 | Marko Vesovic | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 1 | 42 | 6.66 | |
10 | Abdellah Zoubir | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 2 | 0 | 66 | 6.46 | |
66 | Patrick Andrade | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 60 | 7.08 | |
8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 71 | 62 | 87.32% | 1 | 0 | 87 | 5.86 | |
18 | Olavio Vieira dos Santos Junior | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 25 | 5.91 | |
13 | Bahlul Mustafazada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 49 | 5.88 | |
2 | Matheus Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 17 | 5.69 | |
81 | Kevin Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 69 | 7.09 | |
21 | Oleksii Kashchuk | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 5.98 | |
99 | Mateusz Kochalski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 0 | 49 | 7.06 | |
27 | Tural Bayramov | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 4 | 1 | 56 | 6.67 | |
44 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 22 | 6.66 | |
6 | Julio Romao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 6.42 | |
15 | Leandro Andrade | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 15 | 6 | |
11 | Emmanuel Addai | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.65 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.95 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 1 | 68 | 7.49 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 38 | 7.05 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 31 | 7.45 | |
17 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 11 | 7.08 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 54 | 7.36 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 4 | 68 | 7.09 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 0 | 39 | 6.03 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.44 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 5 | 3 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 0 | 66 | 7.9 | |
69 | Georges Mikautadze | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 32 | 9.2 | |
15 | Tanner Tessmann | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.72 | |
27 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 39 | 6.7 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 32 | 7.27 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 50 | 8.22 | |
29 | Enzo Molebe | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.86 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ