Vòng League Round
23:45 ngày 24/10/2024
Qarabag 2
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
AFC Ajax
Địa điểm: Tofig Baramov Republican Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
0.96
O 3
0.96
U 3
0.84
1
2.90
X
3.50
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.73
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Qarabag Qarabag
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
Julio Romao match red
15'
Elvin Dzhafarquliyev match yellow.png
17'
20'
match yellow.png Kenneth Taylor
Abbas Huseynov match yellow.png
22'
36'
match goal 0 - 1 Kenneth Taylor
Yassine Benzia match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Kian Fitz-Jim
59'
match change Ahmetcan Kaplan
Ra sân: Daniele Rugani
59'
match change Chuba Akpom
Ra sân: Kenneth Taylor
59'
match change Branco van den Boomen
Ra sân: Kian Fitz-Jim
Kevin Medina match yellow.png
73'
74'
match pen 0 - 2 Wout Weghorst
Tural Bayramov
Ra sân: Leandro Andrade
match change
75'
77'
match goal 0 - 3 Chuba Akpom
Kiến tạo: Mika Godts
78'
match change Anton Gaaei
Ra sân: Christian Rasmussen
Elvin Dzhafarquliyev match yellow.pngmatch red
79'
Marko Jankovic match yellow.png
80'
Patrick Andrade
Ra sân: Yassine Benzia
match change
81'
Emmanuel Addai
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior
match change
82'
Bahlul Mustafazada
Ra sân: Abdellah Zoubir
match change
84'
Aleksey Isaev
Ra sân: Marko Jankovic
match change
84'
86'
match change Jorthy Mokio
Ra sân: Wout Weghorst

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qarabag Qarabag
AFC Ajax AFC Ajax
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
0
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
11
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
421
 
Số đường chuyền
 
540
81%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
4
19
 
Đánh đầu
 
29
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
7
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
12
14
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
11
 
Long pass
 
24
79
 
Pha tấn công
 
110
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Aleksey Isaev
13
Bahlul Mustafazada
27
Tural Bayramov
66
Patrick Andrade
11
Emmanuel Addai
20
Richard Almeida de Oliveira
22
Musa Qurbanly
90
Nariman Akhundzade
12
Sadiq Mammadzada
97
Fabijan Buntic
21
Oleksii Kashchuk
Qarabag Qarabag 4-2-3-1
4-3-3 AFC Ajax AFC Ajax
99
Kochalsk...
44
Dzhafarq...
81
Medina
55
Guseynov
30
Huseynov
8
Jankovic
6
Romao
10
Zoubir
7
Benzia
15
Andrade
18
Junior
22
Pasveer
2
Rensch
24
Rugani
37
Sutalo
4
Hato
28
Fitz-Jim
6
Henderso...
8
Taylor
29
Rasmusse...
25
Weghorst
11
Godts

Substitutes

3
Anton Gaaei
21
Branco van den Boomen
13
Ahmetcan Kaplan
10
Chuba Akpom
31
Jorthy Mokio
33
Benjamin Tahirovic
20
Bertrand Traore
5
Owen Wijndal
9
Brian Brobbey
12
Jay Gorter
49
Jaydon Banel
40
Diant Ramaj
Đội hình dự bị
Qarabag Qarabag
Aleksey Isaev 24
Bahlul Mustafazada 13
Tural Bayramov 27
Patrick Andrade 66
Emmanuel Addai 11
Richard Almeida de Oliveira 20
Musa Qurbanly 22
Nariman Akhundzade 90
Sadiq Mammadzada 12
Fabijan Buntic 97
Oleksii Kashchuk 21
Qarabag AFC Ajax
3 Anton Gaaei
21 Branco van den Boomen
13 Ahmetcan Kaplan
10 Chuba Akpom
31 Jorthy Mokio
33 Benjamin Tahirovic
20 Bertrand Traore
5 Owen Wijndal
9 Brian Brobbey
12 Jay Gorter
49 Jaydon Banel
40 Diant Ramaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.2
6.6 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 1.2
5.1 Sút trúng cầu môn 5.2
12.5% Kiểm soát bóng 57.7%
1.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qarabag (32trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
10
1
HT-H/FT-T
3
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
5
HT-B/FT-B
4
7
1
5

Qarabag Qarabag
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Yassine Benzia Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.28
55 Badavi Guseynov Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 1 9 6.38
10 Abdellah Zoubir Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 20 6.08
30 Abbas Huseynov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 10 6.22
8 Marko Jankovic Tiền vệ trụ 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 32 6.28
18 Olavio Vieira dos Santos Junior Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.09
81 Kevin Medina Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 24 6.27
99 Mateusz Kochalski Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.46
44 Elvin Dzhafarquliyev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 22 6.32
6 Julio Romao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 5.18
15 Leandro Andrade Cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.16

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Remko Pasveer Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 6.33
6 Jordan Henderson Midfielder 0 0 1 22 20 90.91% 1 0 23 6.36
25 Wout Weghorst Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.95
24 Daniele Rugani Defender 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 21 6.64
8 Kenneth Taylor Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.06
29 Christian Rasmussen Forward 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 5.99
2 Devyne Rensch Defender 0 0 0 9 9 100% 0 1 14 6.86
37 Josip Sutalo Defender 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 17 6.51
28 Kian Fitz-Jim Midfielder 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.38
11 Mika Godts Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.13
4 Jorrel Hato Trung vệ 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 19 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ