Vòng League Round
03:00 ngày 28/11/2024
PSV Eindhoven
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
FC Shakhtar Donetsk 1
Địa điểm: Philips Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
+1.25
0.91
O 3
1.01
U 3
0.81
1
1.40
X
4.80
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Phút
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
8'
match goal 0 - 1 Danylo Sikan
Kiến tạo: Yukhym Konoplya
37'
match goal 0 - 2 Oleksandr Zubkov
Kiến tạo: Yukhym Konoplya
Ricardo Pepi
Ra sân: Matteo Dams
match change
46'
55'
match change Eguinaldo
Ra sân: Danylo Sikan
Olivier Boscagli match yellow.png
59'
Guus Til
Ra sân: Noa Lang
match change
64'
66'
match change Taras Stepanenko
Ra sân: Oleksandr Zubkov
69'
match red Pedrinho
71'
match change Bartol Franjic
Ra sân: Kevin Santos Lopes de Macedo
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Olivier Boscagli
match change
74'
Ismael Saibari Ben El Basra match yellow.png
84'
Malik Tillman 1 - 2 match goal
87'
87'
match yellow.png Dmytro Kryskiv
Richard Ledezma
Ra sân: Rick Karsdorp
match change
89'
Malik Tillman match yellow.png
90'
Ricardo Pepi 2 - 2
Kiến tạo: Ryan Flamingo
match goal
90'
Malik Tillman 3 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
32
 
Tổng cú sút
 
12
18
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
9
10
 
Cản sút
 
4
2
 
Sút Phạt
 
4
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
607
 
Số đường chuyền
 
278
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
4
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
15
19
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
15
19
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
31
137
 
Pha tấn công
 
65
105
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
20
Guus Til
14
Ricardo Pepi
37
Richard Ledezma
4
Armando Obispo
24
Niek Schiks
28
Tygo Land
26
Isaac Babadi
16
Joel Drommel
35
Fredrik Oppegard
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-3-3
4-1-4-1 FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
1
Benitez
32
Dams
18
Boscagli
6
Flamingo
2
Karsdorp
7
2
Tillman
17
Junior
34
Basra
10
Lang
9
Jong
11
Bakayoko
31
Riznyk
26
Konoplya
5
Bondar
22
Matvyenk...
13
Pedrinho
8
Kryskiv
11
Zubkov
21
Bondaren...
10
Sudakov
37
Macedo
14
Sikan

Substitutes

7
Eguinaldo
4
Bartol Franjic
6
Taras Stepanenko
17
Vinicius Tobias
38
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
18
Alaa Ghram
72
Kiril Fesyun
9
Maryan Shved
16
Irakli Azarov
2
Lassina Traore
30
Marlon Gomes
39
Newerton
Đội hình dự bị
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 27
Guus Til 20
Ricardo Pepi 14
Richard Ledezma 37
Armando Obispo 4
Niek Schiks 24
Tygo Land 28
Isaac Babadi 26
Joel Drommel 16
Fredrik Oppegard 35
PSV Eindhoven FC Shakhtar Donetsk
7 Eguinaldo
4 Bartol Franjic
6 Taras Stepanenko
17 Vinicius Tobias
38 Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
18 Alaa Ghram
72 Kiril Fesyun
9 Maryan Shved
16 Irakli Azarov
2 Lassina Traore
30 Marlon Gomes
39 Newerton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua
7.33 Phạt góc 3.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3.33
62% Kiểm soát bóng 15.33%
8 Phạm lỗi 5.67
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 1.2
7.8 Phạt góc 3.8
7.2 Sút trúng cầu môn 4.1
64.7% Kiểm soát bóng 39.9%
8.7 Phạm lỗi 7.1
1.2 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSV Eindhoven (28trận)
Chủ Khách
FC Shakhtar Donetsk (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
9
1
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
0
4
3
2

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo thứ 2 3 2 0 14 11 78.57% 0 3 24 6.53
2 Rick Karsdorp Hậu vệ cánh phải 0 0 2 47 45 95.74% 3 0 55 6.13
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 5.71
18 Olivier Boscagli Trung vệ 2 0 3 69 59 85.51% 1 0 77 6.23
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 2 0 1 47 45 95.74% 1 0 57 5.96
10 Noa Lang Cánh trái 1 1 0 29 24 82.76% 12 0 55 6.23
14 Ricardo Pepi Tiền đạo thứ 2 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.23
7 Malik Tillman Cánh trái 1 0 2 19 15 78.95% 0 2 30 6.55
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ trụ 2 1 1 24 21 87.5% 0 0 34 6.11
11 Johan Bakayoko Cánh phải 2 2 1 41 35 85.37% 5 0 56 6.86
6 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 74 68 91.89% 0 2 82 6.6
32 Matteo Dams Trung vệ 0 0 1 25 23 92% 3 0 39 5.29

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Oleksandr Zubkov Cánh phải 2 1 2 22 17 77.27% 3 0 41 8.51
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 2 0 0 26 22 84.62% 0 1 34 7.2
13 Pedrinho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 23 6.71
14 Danylo Sikan Tiền đạo cắm 2 2 1 12 8 66.67% 0 2 22 8.05
26 Yukhym Konoplya Hậu vệ cánh phải 0 0 4 17 13 76.47% 3 2 41 8.31
5 Valerii Bondar Trung vệ 0 0 0 21 21 100% 0 0 33 6.84
21 Artem Bondarenko Tiền vệ công 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 23 6.43
31 Dmytro Riznyk Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 4 43 9.11
10 Georgiy Sudakov Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 0 1 27 6.83
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ trụ 1 0 0 17 15 88.24% 1 0 28 6.74
37 Kevin Santos Lopes de Macedo Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 0 16 6.97
7 Eguinaldo Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ