Vòng 17
19:00 ngày 21/12/2024
Preuben Munster
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
SSV Ulm 1846
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.10
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Preuben Munster Preuben Munster
Phút
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Jorrit Hendrix match yellow.png
21'
22'
match yellow.png Dennis Chessa
Torge Paetow match yellow.png
53'
Niko Koulis match yellow.png
57'
Daniel Kyerewaa
Ra sân: Yassine Bouchama
match change
58'
63'
match change Lucas Roser
Ra sân: Dennis Chessa
Mikkel Kirkeskov match yellow.png
74'
Andras Nemeth
Ra sân: Holmbert Aron Fridjonsson
match change
77'
77'
match change Aleksandar Kahvic
Ra sân: Semir Telalovic
84'
match change Laurin Ulrich
Ra sân: Maurice Krattenmacher
Joel Grodowski
Ra sân: Joshua Mees
match change
84'
Marc Lorenz
Ra sân: Etienne Amenyido
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preuben Munster Preuben Munster
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
10
17
 
Sút Phạt
 
15
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
271
 
Số đường chuyền
 
355
75%
 
Chuyền chính xác
 
75%
17
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
49
 
Đánh đầu
 
25
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
4
32
 
Long pass
 
22
85
 
Pha tấn công
 
91
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Marc Lorenz
7
Daniel Kyerewaa
9
Joel Grodowski
28
Andras Nemeth
15
Simon Scherder
22
Dominik Schad
21
Rico Preissinger
26
Morten Behrens
32
Luca Bazzoli
Preuben Munster Preuben Munster 3-5-2
3-4-2-1 SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
1
Schenk
29
Frenkert
16
Paetow
24
Koulis
2
Kirkesko...
8
Mees
20
Hendrix
5
Bouchama
14
Makridis
31
Fridjons...
30
Amenyido
39
Ortag
5
Reichert
32
Strompf
27
Kolbe
43
Rösch
26
Maier
38
Hyrylain...
16
Keller
11
Chessa
30
Krattenm...
29
Telalovi...

Substitutes

22
Aleksandar Kahvic
20
Laurin Ulrich
9
Lucas Roser
44
Niklas Horst Castelle
18
Lennart Stoll
10
Andreas Ludwig
1
Niclas Thiede
7
Bastian Allgeier
4
Tom Gaal
Đội hình dự bị
Preuben Munster Preuben Munster
Marc Lorenz 18
Daniel Kyerewaa 7
Joel Grodowski 9
Andras Nemeth 28
Simon Scherder 15
Dominik Schad 22
Rico Preissinger 21
Morten Behrens 26
Luca Bazzoli 32
Preuben Munster SSV Ulm 1846
22 Aleksandar Kahvic
20 Laurin Ulrich
9 Lucas Roser
44 Niklas Horst Castelle
18 Lennart Stoll
10 Andreas Ludwig
1 Niclas Thiede
7 Bastian Allgeier
4 Tom Gaal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
34.67% Kiểm soát bóng 52%
11 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 3.4
2.7 Thẻ vàng 3.1
3.1 Sút trúng cầu môn 3.9
34.2% Kiểm soát bóng 45.6%
10.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preuben Munster (19trận)
Chủ Khách
SSV Ulm 1846 (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
0
3
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 25 6.78
31 Holmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo cắm 0 0 1 6 3 50% 0 4 11 6.44
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 2 20 6.31
16 Torge Paetow Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 32 6.59
8 Joshua Mees Cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.18
30 Etienne Amenyido Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 13 6.09
14 Charalampos Makridis Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 3 0 13 6.65
24 Niko Koulis Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 6.74
1 Johannes Schenk Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 28 7.29
5 Yassine Bouchama Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 1 23 6.81
29 Lukas Frenkert Trung vệ 1 0 0 24 18 75% 0 5 31 6.64

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Dennis Chessa Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 3 0 27 6.47
5 Johannes Reichert Trung vệ 0 0 1 27 23 85.19% 0 1 32 6.64
39 Christian Ortag Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 25 6.62
43 Romario Rösch Hậu vệ cánh trái 1 0 1 21 18 85.71% 0 0 34 6.76
32 Philipp Strompf Trung vệ 1 1 0 17 16 94.12% 0 1 23 6.79
29 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 1 1 0 9 3 33.33% 0 0 16 6.02
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ công 1 1 0 10 7 70% 0 0 17 6.42
26 Philipp Maier Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 11 64.71% 0 1 23 6.54
16 Aaron Keller Cánh trái 2 0 2 6 4 66.67% 0 0 15 6.21
27 Niklas Kolbe Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 15 6.31
38 Luka Hyrylainen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 20 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ