Vòng 15
02:30 ngày 08/12/2024
Preuben Munster
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Magdeburg
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
2.35
X
3.55
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 1.25
1.13
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Preuben Munster Preuben Munster
Phút
Magdeburg Magdeburg
12'
match goal 0 - 1 Baris Atik
Kiến tạo: Jean Hugonet
Joshua Mees 1 - 1
Kiến tạo: Charalampos Makridis
match goal
38'
Andras Nemeth match yellow.png
45'
46'
match change Bryan Silva Teixeira
Ra sân: Philipp Hercher
46'
match change Falko Michel
Ra sân: Livan Burcu
46'
match change Connor Krempicki
Ra sân: Silas Gnaka
54'
match goal 1 - 2 Marcus Mathisen
Kiến tạo: Mo El Hankouri
57'
match yellow.png Samuel Loric
Etienne Amenyido
Ra sân: Luca Bazzoli
match change
59'
Daniel Kyerewaa
Ra sân: Joel Grodowski
match change
59'
Jano ter Horst match yellow.png
65'
69'
match change Alexander Nollenberger
Ra sân: Baris Atik
Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Mikkel Kirkeskov
match change
74'
Marc Lorenz
Ra sân: Charalampos Makridis
match change
78'
81'
match yellow.png Martijn Kaars
82'
match yellow.png Falko Michel
90'
match change Pierre Nadjombe
Ra sân: Samuel Loric
Lukas Frenkert match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preuben Munster Preuben Munster
Magdeburg Magdeburg
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
6
20
 
Sút Phạt
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
300
 
Số đường chuyền
 
461
68%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
45
 
Đánh đầu
 
42
20
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
23
9
 
Cản phá thành công
 
17
16
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
117
 
Pha tấn công
 
92
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Marc Lorenz
30
Etienne Amenyido
7
Daniel Kyerewaa
31
Holmbert Aron Fridjonsson
15
Simon Scherder
22
Dominik Schad
26
Morten Behrens
5
Yassine Bouchama
39
Jakob Korte
Preuben Munster Preuben Munster 4-4-2
3-4-3 Magdeburg Magdeburg
1
Schenk
2
Kirkesko...
29
Frenkert
24
Koulis
27
Horst
14
Makridis
21
Preissin...
32
Bazzoli
8
Mees
28
Nemeth
9
Grodowsk...
1
Reimann
24
Hugonet
16
Mathisen
15
Heber
25
Gnaka
27
Hercher
2
Loric
11
Hankouri
23
Atik
9
Kaars
29
Burcu

Substitutes

8
Bryan Silva Teixeira
22
Pierre Nadjombe
17
Alexander Nollenberger
21
Falko Michel
13
Connor Krempicki
5
Tobias Muller
20
Xavier Amaechi
40
Robert Kampa
14
Abu-Bekir Omer El-Zein
Đội hình dự bị
Preuben Munster Preuben Munster
Marc Lorenz 18
Etienne Amenyido 30
Daniel Kyerewaa 7
Holmbert Aron Fridjonsson 31
Simon Scherder 15
Dominik Schad 22
Morten Behrens 26
Yassine Bouchama 5
Jakob Korte 39
Preuben Munster Magdeburg
8 Bryan Silva Teixeira
22 Pierre Nadjombe
17 Alexander Nollenberger
21 Falko Michel
13 Connor Krempicki
5 Tobias Muller
20 Xavier Amaechi
40 Robert Kampa
14 Abu-Bekir Omer El-Zein

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
0.33 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
34.67% Kiểm soát bóng 21.67%
11 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 1.2
3.5 Phạt góc 5.1
2.7 Thẻ vàng 2.6
3.1 Sút trúng cầu môn 5.2
34.2% Kiểm soát bóng 42.4%
10.5 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preuben Munster (19trận)
Chủ Khách
Magdeburg (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
4
0
1
3
HT-B/FT-B
1
1
1
3

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Marc Lorenz Tiền vệ trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.99
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 10 50% 0 0 41 6.13
31 Holmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.04
8 Joshua Mees Cánh trái 5 1 0 12 9 75% 1 2 30 7.34
21 Rico Preissinger Tiền vệ trụ 2 0 1 26 19 73.08% 1 0 37 6.48
30 Etienne Amenyido Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 1 0 11 6.38
9 Joel Grodowski Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 20 6.17
14 Charalampos Makridis Cánh trái 1 1 4 16 10 62.5% 5 1 33 7.69
7 Daniel Kyerewaa Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 2 0 7 6.04
28 Andras Nemeth Tiền đạo cắm 1 1 2 24 17 70.83% 0 2 40 6.26
24 Niko Koulis Trung vệ 3 0 0 29 22 75.86% 0 1 39 6.19
32 Luca Bazzoli Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 17 100% 0 1 28 6.17
1 Johannes Schenk Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 31 5.75
27 Jano ter Horst Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 1 2 43 6.01
29 Lukas Frenkert Trung vệ 0 0 0 37 25 67.57% 0 2 42 6.05

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Connor Krempicki Tiền vệ trụ 2 0 0 10 9 90% 0 1 20 6.4
23 Baris Atik Cánh trái 4 1 1 31 23 74.19% 1 1 45 7.62
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 55 47 85.45% 0 0 60 6.18
16 Marcus Mathisen Trung vệ 2 1 1 53 43 81.13% 1 5 70 7.75
27 Philipp Hercher Tiền vệ phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 20 5.99
11 Mo El Hankouri Cánh phải 0 0 2 30 26 86.67% 3 1 46 7.34
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 44 88% 0 0 55 6.58
9 Martijn Kaars Tiền đạo cắm 2 1 0 14 12 85.71% 0 1 20 6.86
17 Alexander Nollenberger Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.09
24 Jean Hugonet Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 36 80% 2 3 60 7.36
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 1 0 17 6.22
2 Samuel Loric Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 14 50% 5 2 54 6.44
15 Daniel Heber Trung vệ 0 0 2 38 29 76.32% 0 2 48 6.66
21 Falko Michel Cánh trái 0 0 1 12 8 66.67% 0 1 18 6.54
29 Livan Burcu Cánh trái 1 0 0 8 6 75% 1 0 18 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ