Vòng 18
19:00 ngày 18/01/2025
Preuben Munster
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Greuther Furth 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
2.45
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.04
O 0.5
0.35
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Preuben Munster Preuben Munster
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
4'
match yellow.png Simon Asta
Lukas Frenkert match yellow.png
7'
Joshua Mees 1 - 0
Kiến tạo: Jano ter Horst
match goal
10'
28'
match goal 1 - 1 Niko Gieselmann
Kiến tạo: Felix Klaus
30'
match yellow.png Noel Futkeu
Jorrit Hendrix match yellow.png
30'
32'
match yellow.pngmatch red Simon Asta
38'
match yellow.png Nils-Jonathan Korber
Rico Preissinger
Ra sân: Jorrit Hendrix
match change
46'
Luca Bazzoli
Ra sân: Lukas Frenkert
match change
46'
46'
match change Moritz Schulze
Ra sân: Nils-Jonathan Korber
46'
match change Dennis Srbeny
Ra sân: Noel Futkeu
Jano ter Horst match yellow.png
47'
David Kinsombi
Ra sân: Etienne Amenyido
match change
61'
Marc Lorenz
Ra sân: Charalampos Makridis
match change
74'
Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Mikkel Kirkeskov
match change
74'
77'
match change Reno Munz
Ra sân: Niko Gieselmann
81'
match change Damian Michalski
Ra sân: Gideon Jung
90'
match change Nemanja Motika
Ra sân: Sacha Banse
Joshua Mees 2 - 1
Kiến tạo: Marc Lorenz
match goal
90'
90'
match yellow.png Maximilian Dietz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preuben Munster Preuben Munster
Greuther Furth Greuther Furth
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Sút Phạt
 
16
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
416
 
Số đường chuyền
 
267
79%
 
Chuyền chính xác
 
67%
16
 
Phạm lỗi
 
7
6
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
31
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
13
17
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
14
91
 
Pha tấn công
 
73
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Marc Lorenz
4
David Kinsombi
21
Rico Preissinger
32
Luca Bazzoli
31
Holmbert Aron Fridjonsson
22
Dominik Schad
26
Morten Behrens
7
Daniel Kyerewaa
9
Joel Grodowski
Preuben Munster Preuben Munster 3-4-2-1
3-4-2-1 Greuther Furth Greuther Furth
1
Schenk
29
Frenkert
16
Paetow
15
Scherder
2
Kirkesko...
8
2
Mees
20
Hendrix
27
Horst
14
Makridis
30
Amenyido
28
Nemeth
1
Korber
23
Jung
33
Dietz
27
Itter
2
Asta
6
Banse
18
Meyerhof...
17
Gieselma...
10
Hrgota
30
Klaus
9
Futkeu

Substitutes

7
Dennis Srbeny
42
Moritz Schulze
4
Damian Michalski
22
Nemanja Motika
5
Reno Munz
3
Oualid Mhamdi
36
Philipp Muller
11
Roberto Massimo
20
Leander Popp
Đội hình dự bị
Preuben Munster Preuben Munster
Marc Lorenz 18
David Kinsombi 4
Rico Preissinger 21
Luca Bazzoli 32
Holmbert Aron Fridjonsson 31
Dominik Schad 22
Morten Behrens 26
Daniel Kyerewaa 7
Joel Grodowski 9
Preuben Munster Greuther Furth
7 Dennis Srbeny
42 Moritz Schulze
4 Damian Michalski
22 Nemanja Motika
5 Reno Munz
3 Oualid Mhamdi
36 Philipp Muller
11 Roberto Massimo
20 Leander Popp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.33
1.67 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
34.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.9
3.5 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 2.8
3.1 Sút trúng cầu môn 3.7
34.2% Kiểm soát bóng 46.2%
10.5 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preuben Munster (19trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
1
1
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
2
3

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 2 1 29 6.5
15 Simon Scherder Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 21 6.06
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 21 80.77% 0 1 31 5.97
16 Torge Paetow Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 53 6.22
8 Joshua Mees Cánh trái 2 1 0 15 8 53.33% 0 0 22 6.31
21 Rico Preissinger Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
30 Etienne Amenyido Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 3 1 27 6.23
14 Charalampos Makridis Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.21
28 Andras Nemeth Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.02
32 Luca Bazzoli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Johannes Schenk Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 23 5.89
27 Jano ter Horst Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 7 70% 4 0 20 6.5
29 Lukas Frenkert Trung vệ 0 0 0 32 19 59.38% 0 1 38 6.06

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Felix Klaus Tiền vệ phải 2 1 2 11 7 63.64% 2 3 24 7.44
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 0 0 0 16 9 56.25% 1 0 32 6.56
17 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 1 1 0 11 10 90.91% 0 1 21 6.9
7 Dennis Srbeny Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.11
23 Gideon Jung Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 32 6.22
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 29 6.31
1 Nils-Jonathan Korber Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 24 5.71
27 Gian-Luca Itter Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 0 27 6.52
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 4.67
42 Moritz Schulze Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.99
33 Maximilian Dietz Trung vệ 0 0 1 26 22 84.62% 0 0 33 6.49
6 Sacha Banse Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 15 12 80% 0 1 25 6.47
9 Noel Futkeu Tiền đạo cắm 1 0 0 6 5 83.33% 0 2 13 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ