Vòng 18
22:00 ngày 30/11/2024
Preston North End
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
West Brom
Địa điểm: Deepdale Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.12
-0
0.77
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
3.20
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
West Brom West Brom
13'
match goal 0 - 1 Karlan Ahearne-Grant
Kiến tạo: Tom Fellows
Jordan Storey match yellow.png
44'
William Keane
Ra sân: Benjamin Whiteman
match change
46'
54'
match yellow.png Karlan Ahearne-Grant
Emil Ris Jakobsen 1 - 1
Kiến tạo: Sam Greenwood
match goal
55'
Brad Potts
Ra sân: Joshua Luke Bowler
match change
62'
67'
match change Jayson Molumby
Ra sân: Alex Mowatt
68'
match change Callum Styles
Ra sân: Lewis Dobbin
Jack Whatmough match yellow.png
69'
75'
match change Michael Johnston
Ra sân: Tom Fellows
Milutin Osmajic
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
match change
80'
85'
match change Jed Wallace
Ra sân: Josh Maja
85'
match change John Swift
Ra sân: Uros Racic
Duane Holmes
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
West Brom West Brom
7
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
466
 
Số đường chuyền
 
431
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
27
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
12
114
 
Pha tấn công
 
71
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
William Keane
28
Milutin Osmajic
25
Duane Holmes
44
Brad Potts
23
Jeppe Okkels
26
Patrick Bauer
18
Ryan Ledson
33
Kian Best
21
James Pradic
Preston North End Preston North End 4-3-3
4-4-2 West Brom West Brom
13
Cornell
29
Hayden
16
Hughes
5
Whatmoug...
14
Storey
22
Thordars...
4
Whiteman
8
Mccann
20
Greenwoo...
9
Jakobsen
40
Bowler
1
Palmer
2
Furlong
3
Holgate
5
Bartley
14
Heggem
31
Fellows
20
Racic
27
Mowatt
19
Dobbin
9
Maja
18
Ahearne-...

Substitutes

4
Callum Styles
8
Jayson Molumby
22
Michael Johnston
7
Jed Wallace
10
John Swift
24
Gianluca Frabotta
36
Muhamed Diomande
44
Devante Dewar Cole
23
Joe Wildsmith
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
William Keane 7
Milutin Osmajic 28
Duane Holmes 25
Brad Potts 44
Jeppe Okkels 23
Patrick Bauer 26
Ryan Ledson 18
Kian Best 33
James Pradic 21
Preston North End West Brom
4 Callum Styles
8 Jayson Molumby
22 Michael Johnston
7 Jed Wallace
10 John Swift
24 Gianluca Frabotta
36 Muhamed Diomande
44 Devante Dewar Cole
23 Joe Wildsmith

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
1.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
39.67% Kiểm soát bóng 55.67%
16 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.5
2.4 Phạt góc 5.4
2.7 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
44.4% Kiểm soát bóng 54.2%
14.7 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (33trận)
Chủ Khách
West Brom (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
6
HT-H/FT-T
4
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
5
4
HT-B/FT-H
2
2
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
3
2
0
3

Preston North End Preston North End
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Cornell Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 32 6.56
7 William Keane Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 12 6.21
16 Andrew Hughes Trung vệ 2 0 0 62 48 77.42% 1 4 78 6.52
5 Jack Whatmough Trung vệ 0 0 0 55 47 85.45% 1 4 66 7.36
44 Brad Potts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 2 0 16 5.87
25 Duane Holmes Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.21
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 0 0 1 25 22 88% 1 0 30 6.17
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo thứ 2 1 1 0 8 4 50% 1 1 19 6.97
14 Jordan Storey Trung vệ 1 1 0 56 46 82.14% 2 2 77 6.48
8 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 2 1 2 56 51 91.07% 3 2 74 7.4
28 Milutin Osmajic Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.2
22 Stefan Teitur Thordarson Tiền vệ trụ 0 0 2 43 39 90.7% 2 0 58 6.76
40 Joshua Luke Bowler Cánh phải 3 2 0 30 24 80% 2 0 41 6.34
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 1 0 0 55 44 80% 1 2 73 7.14
20 Sam Greenwood Cánh trái 3 1 5 26 19 73.08% 13 1 57 7.49

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Kyle Bartley Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 3 65 6.81
7 Jed Wallace Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.98
27 Alex Mowatt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 52 91.23% 1 0 60 6.03
10 John Swift Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.06
18 Karlan Ahearne-Grant Cánh trái 4 2 1 28 25 89.29% 2 0 44 7.12
3 Mason Holgate Trung vệ 0 0 1 42 35 83.33% 0 4 56 7.88
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 1 0 1 39 27 69.23% 2 3 59 6.41
1 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 35 19 54.29% 0 0 52 6.51
20 Uros Racic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 35 81.4% 1 0 54 6.58
9 Josh Maja Tiền đạo thứ 2 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 29 6.17
4 Callum Styles Tiền vệ trụ 1 0 2 10 8 80% 1 1 20 6.34
8 Jayson Molumby Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 17 6.17
22 Michael Johnston Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 17 6.16
14 Torbjorn Heggem Hậu vệ cánh trái 1 1 0 49 43 87.76% 0 1 65 6.66
31 Tom Fellows Cánh phải 0 0 1 20 19 95% 1 0 32 7.06
19 Lewis Dobbin Cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 2 0 41 6.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ