Vòng 28
02:45 ngày 23/01/2025
Portsmouth
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Stoke City
Địa điểm: Fratton Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.40
X
3.30
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Portsmouth Portsmouth
Phút
Stoke City Stoke City
Colby Bishop 1 - 0 match pen
5'
Callum Lang 2 - 0
Kiến tạo: Nicolas Schmid
match goal
9'
Marlon Pack match yellow.png
13'
27'
match goal 2 - 1 Ben Wilmot
Kiến tạo: Joshua Wilson Esbrand
Robert Atkinson match yellow.png
31'
33'
match yellow.png Tatsuki Seko
Connor Ogilvie 3 - 1
Kiến tạo: Freddie Potts
match goal
49'
56'
match yellow.png Lewis Baker
59'
match change Bae Jun Ho
Ra sân: Tatsuki Seko
59'
match change Michael Rose
Ra sân: Junior Tchamadeu
59'
match change Nathan Lowe
Ra sân: Andy Moran
67'
match change Enda Stevens
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
Andre Dozzell
Ra sân: Isaac Hayden
match change
67'
79'
match yellow.png Nathan Lowe
Zak Swanson
Ra sân: Matt Ritchie
match change
83'
Terry Devlin
Ra sân: Jordan Williams
match change
88'
90'
match change Bosun Lawal
Ra sân: Ben Wilmot
90'
match yellow.png Viktor Johansson
90'
match yellow.png Wouter Burger

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portsmouth Portsmouth
Stoke City Stoke City
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
289
 
Số đường chuyền
 
409
67%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
7
55
 
Đánh đầu
 
39
28
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
29
15
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
95
 
Pha tấn công
 
78
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Zak Swanson
21
Andre Dozzell
24
Terry Devlin
17
Owen Moxon
4
Ryley Towler
29
Harvey Blair
31
Jordan Gideon Archer
16
Thomas Peter McIntyre
15
Christian Saydee
Portsmouth Portsmouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Stoke City Stoke City
13
Schmid
3
Ogilvie
35
Atkinson
7
Pack
2
Williams
8
Potts
45
Hayden
23
Murphy
49
Lang
30
Ritchie
9
Bishop
1
Johansso...
22
Tchamade...
26
Phillips
16
Wilmot
33
Esbrand
8
Baker
12
Seko
24
Moran
6
Burger
11
Koumas
14
Ennis

Substitutes

3
Enda Stevens
18
Bosun Lawal
5
Michael Rose
35
Nathan Lowe
10
Bae Jun Ho
50
Darius Lipsiuc
7
Andre Vidigal
37
Emre Tezgel
13
Jack Bonham
Đội hình dự bị
Portsmouth Portsmouth
Zak Swanson 22
Andre Dozzell 21
Terry Devlin 24
Owen Moxon 17
Ryley Towler 4
Harvey Blair 29
Jordan Gideon Archer 31
Thomas Peter McIntyre 16
Christian Saydee 15
Portsmouth Stoke City
3 Enda Stevens
18 Bosun Lawal
5 Michael Rose
35 Nathan Lowe
10 Bae Jun Ho
50 Darius Lipsiuc
7 Andre Vidigal
37 Emre Tezgel
13 Jack Bonham

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
45.67% Kiểm soát bóng 47.33%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.8 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3.1
3.3 Sút trúng cầu môn 3.2
45.5% Kiểm soát bóng 47.7%
11.6 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portsmouth (30trận)
Chủ Khách
Stoke City (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
4
HT-H/FT-T
0
2
2
5
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
5
0
5
2
HT-B/FT-H
0
3
1
3
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
3
0
2
1

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Robert Atkinson Trung vệ 0 0 1 23 14 60.87% 0 8 28 6.97
7 Marlon Pack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 15 68.18% 0 2 26 6.34
30 Matt Ritchie Cánh phải 1 1 2 19 15 78.95% 8 0 36 6.97
23 Josh Murphy Cánh trái 4 2 0 8 5 62.5% 4 0 22 6.65
45 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 15 11 73.33% 3 0 26 6.38
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 2 1 3 22 19 86.36% 1 1 32 7.36
9 Colby Bishop Tiền đạo thứ 2 2 1 0 19 12 63.16% 0 3 28 7.43
13 Nicolas Schmid Thủ môn 0 0 1 25 10 40% 0 0 28 6.48
49 Callum Lang Tiền vệ công 4 1 1 9 9 100% 1 0 26 7.73
2 Jordan Williams Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 42 7.37
8 Freddie Potts Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 21 15 71.43% 2 0 28 7.03

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Lewis Baker Tiền vệ trụ 2 0 0 26 23 88.46% 0 1 31 5.05
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 1 6 6.08
16 Ben Wilmot Trung vệ 1 1 0 52 40 76.92% 0 1 68 5.83
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 23 18 78.26% 0 2 33 6.34
14 Niall Ennis Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 0 15 5.9
12 Tatsuki Seko Tiền vệ trụ 0 0 1 23 19 82.61% 0 1 30 5.92
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 37 5.19
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 13 72.22% 3 0 32 5.42
33 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 26 89.66% 3 1 54 6.19
26 Ashley Phillips Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 49 5.81
10 Bae Jun Ho Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.25
35 Nathan Lowe Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.06
24 Andy Moran Tiền vệ công 1 0 0 15 12 80% 0 1 26 6
11 Louie Koumas Cánh trái 2 0 0 13 11 84.62% 0 1 29 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ